Nên Chọn Amplifier Boss Hay Amp Blackstar ?
Boss và Blackstar là hai thương hiệu amp lớn được biết đến với việc sản xuất các mẫu cao cấp và giá cả phải chăng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh các chất âm cổ điển của Boss và Blackstar, cùng với các mẫu phổ biến trong các phạm vi như Boss Katana, để bạn có thể quyết định đâu là lựa chọn tốt nhất cho mình.
Tổng quan
Amp Blackstar phục vụ cho thị trường rộng lớn hơn so với amp Boss có giá khởi điểm cao hơn. Có thể đạt được nhiều loại âm khác nhau bằng cách sử dụng amp solid state từ cả hai thương hiệu. Boss tập trung vào các amp solid state trong khi Blackstar tạo ra các amp solid state và valve. Amp Boss tập trung nhiều hơn vào hiệu ứng so với amp Blackstar.
So sánh chất âm
Phạm vi Blackstar rất lớn và có cả model solid state và các tùy chọn amp valve. Thay vào đó, phạm vi Boss tập trung vào các bộ khuếch đại mô hình hóa trạng thái rắn.
Amp model solid state được thiết kế để mô phỏng âm thanh của nhiều loại amp khác nhau và cung cấp cho người dùng nhiều tính linh hoạt cũng như một loạt các hiệu ứng tích hợp. Amp valve (tube/ống), có âm sắc chân thực và đặc trưng hơn mà nhiều nghệ sĩ guitar cho rằng nó có âm thanh cao cấp hơn, tuy nhiên chúng không có nhiều tính linh hoạt so với amp solid state.
Cách công bằng nhất để so sánh giai điệu của Boss và Blackstar là xem xét các tùy chọn solid state, vì đây là so sánh cân bằng theo một nghĩa nào đó.
Amp Boss thường có nhiều hiệu ứng, chất lượng cao hơn so với amp Blackstar, điều này có thể loại bỏ nhu cầu sử dụng thêm ‘’bàn đạp’’ trong một số trường hợp đối với một số nghệ sĩ guitar nhất định.
Amp Blackstar thường có âm thanh ấm hơn một chút và kém giòn vang hơn so với Boss.
Boss Katana vs Blackstar ID Core
Dòng Boss Katana và Blackstar ID Core là hai lựa chọn rất phổ biến nếu bạn đang tìm kiếm một amp kiểu solid state đi kèm với nhiều hiệu ứng khác nhau.
Blackstar ID Core tốt hơn cho người mới bắt đầu vì nó có kích thước nhỏ hơn và giá khởi điểm thấp hơn. Boss Katana sẽ tốt hơn nếu bạn muốn có nhiều hiệu ứng hơn. ID Core có các kích thước kết hợp 10W, 20W, 40W và 100W và Katana có các kích thước kết hợp 50W và 100W và tùy chọn bộ phận đầu 100W.
Dưới đây là bảng so sánh các tính năng của từng phạm vi.
Tính năng |
Boss Katana |
Blackstar ID Core |
Kích cỡ kết hợp |
50W,100W |
10W,20W,40W,100W |
Cỡ thiết bị đầu |
100W |
Không có sẵn |
Channel |
5 |
6 |
Hiệu ứng |
15 |
12 |
Điều khiển công suất |
Có |
Không |
Phạm vi giá |
240-480 đô la |
130-380 đô la |
Chế độ/channel
Boss Katana có 5 channel chính: acoustic, clean, crunch, lead và brown. Mỗi channel đi kèm với một cài đặt biến thể, giúp tăng thêm độ sáng cho mỗi chế độ.
Blackstar ID Core có 6 channel: clean warm, clean bright, crunch 1, crunch 2, overdrive 1 và overdrive 2.
Các hiệu ứng
Boss Katana có 15 hiệu ứng tích hợp. Bạn cũng có thể truy cập hơn 60 hiệu ứng dựa trên phạm vi bàn đạp dương của Boss bằng cách kết nối amp với máy tính xách tay hoặc PC bằng Phần mềm Boss Tone Studio.
Dòng sản phẩm Blackstar ID Core có 12 hiệu ứng tích hợp: phaser, chorus/flanger, Enveil, tremolo, 4 hiệu ứng delay và 4 hiệu ứng reverb.
Các tính năng khác
Cả hai dải amp đều có tùy chọn amp Bluetooth không dây. Boss Katana có tùy chọn Air Wireless 30W và Blackstar ID Core có tùy chọn Beam 20W rẻ hơn khoảng 50%.
Boss Katana có một công tắc mức công suất cho phép bạn giảm công suất trên amp, tạo mức âm lượng thoải mái cho các cài đặt khác nhau. Phạm vi Blackstar ID Core không có tính năng này, vì vậy bạn sẽ cần chọn kích thước cần thiết cho không gian mà bạn đang chơi.
Tất cả các amp Boss Katana đều có 3-band EQ, cũng như Core ID Blackstar 100W (kích thước nhỏ hơn có một điều khiển EQ). Blackstar ID Core cũng có một điều khiển ISF cho phép bạn thay đổi amp từ giọng Anh sang giọng Mỹ.
So Sánh Các Mẫu Amplifier phổ Biến Của Boss và Blackstar:
Cùng với việc so sánh Katana với các amp Blackstar phổ biến, chúng tôi cũng muốn tìm hiểu sâu hơn về phần còn lại của các dòng sản phẩm. Chúng tôi đã lập một số bảng để so sánh các tính năng và giá của hầu hết mọi mẫu hiện có trong mỗi phạm vi. Các bảng được chia thành danh mục amp và được sắp xếp theo thứ tự từ giá thấp nhất đến cao nhất để bạn có thể dễ dàng xác định các tùy chọn trong ngân sách của mình.
Nội dung so sánh:
Amp combo solid state:130-900 đô la
Head:350-2780 đô la
Amp combo valve (chỉ Blackstar):500-1670 đô la
Amp combo solid state
Amplifier |
Công suất |
Giá (đô la) |
Thiết lập |
Blackstar ID: CORE 10 |
10W |
130 |
6 voice, gain, single EQ, reverb, delay, 4 modulation effects |
Blackstar ID: CORE 20 |
20W |
180 |
6 voice, gain, single EQ, reverb, delay, 4 modulation effect |
Blackstar ID: CORE 40 |
40W |
200 |
6 channel, gain, single EQ, reverb, delay, 4 modulation effect |
Boss Katana 50 |
50W |
240 |
10 models, gain, 3 band EQ, hơn 15 hiệu ứng |
Boss Cube Street II |
10W |
350 |
7 guitar model, 3 band EQ, gain, reverb, chorus, delay |
Boss Katana 100 1×12 |
100W |
370 |
10 model, gain, 3 band EQ, hơn 15 hiệu ứng |
Blackstar ID: CORE 100 |
100W |
380 |
6 voice, gain, single EQ, reverb, delay, looper, octaver, 4 modulation effects |
Blackstar Silverline Standard |
20W |
430 |
6 voice, gain, 2 band EQ, ISF reverb, delay, 4 modulation effect |
Boss Katana 100 2×12 |
100W |
480 |
10 model, gain, 3 band EQ, hơn 15 hiệu ứng |
Boss Nextone Stage |
40W |
515 |
4 model, 3 band EQ, gain, reverb, delay, presence |
Boss Katana-Artist |
100W |
600 |
10 model, gain, 3 band EQ, hơn 15 hiệu ứng |
Blackstar Silverline Deluxe |
100W |
680 |
6 voices, gain, 3 band EQ, reverb, delay, resonance, presence, 4 modulation effect |
Boss Nextone Artist |
80W |
720 |
4 model, 3 band EQ, gain, reverb, delay, presence |
Boss Nextone Special |
80W |
900 |
2 channel (và 4 model), 3 band EQ, gain, reverb, delay, boost, custom tune, presence |
Những điểm chính:
Amp combo solid state Blackstar bắt đầu với mức giá thấp hơn Boss.
Blackstar tạo ra các tùy chọn công suất thấp hơn.
Các amp 100W từ cả hai thương hiệu đều có giá tương tự nhau.
Head
Amplifier |
Công suất |
Loại |
Giá ( đô la ) |
Thiết lập |
Boss Katana |
100W |
Solid state |
350 |
10 models, gain, 3 band EQ, hơn 15 hiệu ứng |
Boss Katana-Air Wireless |
30W |
Solid state |
412 |
10 model, gain, 3 band EQ, hơn 15 hiệu ứng |
Blackstar HT-5RH |
5W |
Tube |
480 |
2 channel, gain, 3 band EQ, reverb |
Blackstar Silverline Deluxe
|
100W |
Solid state |
530 |
6 voice, gain, 3 band EQ, reverb, delay, resonance, presence, 4 modulation effect |
Blackstar HT20RH |
20W |
Tube |
600 |
2 channel, gain, 3 band EQ, reverb |
Blackstar HT Venue Series Club 50 |
50 |
Tube |
780 |
2 channel, gain, 3 band EQ, ISF reverb |
Blackstar HT Venue Series Stage 100 |
100W |
Tube |
1000 |
2 channel, 2 voice switche, Gain, 3 band EQ, ISF, reverb, presence, resonance |
Boss Waza |
150W |
Solid state |
2780 |
2 channel, gain, 3 band EQ, presence, reverb, FX |
Những điểm chính:
Boss chỉ sản xuất các thiết bị đầu solid state và Blackstar sản xuất các đơn vị đầu valve và solid state.
Boss tạo ra amp có công suất cao nhất (150W).
Amp combo valve (chỉ Blackstar)
Amplifier |
Công suất |
Giá (đô la) |
Thiết lập |
Blackstar HT-5RH |
5W |
500 |
2 channel, gain, 3 band EQ, ISF reverb |
Blackstar Studio 10 6L6 |
10W |
600 |
Gain, tone, reverb |
Blackstar Studio 10 EL34 |
10W |
600 |
Gain, tone, reverb |
Blackstar HT-20R |
20W |
680 |
2 channel, gain, 3 band EQ, ISF, reverb |
Blackstar HT Club 40 |
40W |
800 |
2 channel, gain, 3 band EQ, ISF, reverb |
Blackstar HT Venue Series Club 40 |
40W |
800 |
2 channel, gain, 3 band EQ, ISF, reverb |
Blackstar HT Venue Series Stage |
60W |
1000 |
2 channel, 2 voice switches, Gain, 3 band EQ, ISF, reverb, presence |
Blackstar CV30 |
30W |
1000 |
2 channel, gain, 3 band EQ, ISF, reverb |
Blackstar Artist 30 |
30W |
1150 |
2 channel, gain, 3 band EQ, ISF reverb |
Blackstar Artisan 30
|
30W |
1670 |
2 channel, gain, 3 band EQ, voice |
Xem thêm:
Đặc Điểm Chính Của 8 Thương Hiệu Amplifier Hàng Đầu
Nên Chọn Amplifier Marshall Hay Amp Peavey?