
So Sánh Đàn Guitar Acoustic Martin D-28 Và Gibson J-45
Hai cây Martin D-28 và Gibson J-45 đều là những mẫu đàn hàng đầu đến từ Mỹ, nhưng chúng khác biệt rõ rệt về ngoại hình, âm thanh và cảm giác khi chơi.
Bài viết này sẽ so sánh trực tiếp D-28 và J-45 dựa trên đặc điểm kỹ thuật, âm sắc và cảm giác chơi, giúp bạn chọn được cây đàn phù hợp nhất với phong cách của mình.
So sánh nhanh
Gibson J-45 có scale length 24.75", dáng dreadnought vai xuôi (sloped-shoulder) và lưng – hông bằng gỗ mahogany, trong khi Martin D-28 có scale length 25.5", dáng dreadnought vai vuông (square-shoulder) và lưng – hông bằng gỗ rosewood.
Martin D-28 có âm lượng lớn hơn và phản hồi dải trầm mạnh mẽ hơn J-45.
| Đặc điểm | Martin D-28 | Gibson J-45 Standard |
|---|---|---|
| Dáng đàn (Shape) | Square-Shoulder Dreadnought | Sloped-Shoulder Dreadnought |
| Scalloped Bracing | Không | Có |
| Gỗ lưng & hông (Back & Sides) | Solid East Indian Rosewood | Solid Mahogany |
| Phím đàn (Fingerboard) | Ebony | Rosewood |
| Scale length | 25.4” | 24.75” |
| Bán kính phím (Radius) | 16” | 12” |
| Chiều rộng nut (Nut Width) | 1.75” | 1.72” |
| Dáng cần đàn (Neck Shape) | Modified Low Oval | Slim Taper |
| Tùy chọn màu | Natural | Vintage Sunburst hoặc Cherry |
Sự khác biệt về âm thanh
Có bốn yếu tố chính tạo nên khác biệt về âm sắc giữa hai cây đàn này:
-
D-28 dùng gỗ rosewood cho lưng và hông, còn J-45 dùng gỗ mahogany.
-
D-28 có dáng dreadnought vai vuông, J-45 có dáng vai xuôi.
-
Cả hai đều có X-bracing, nhưng chỉ J-45 có scalloped bracing.
-
D-28 có scale dài hơn (25.4") so với J-45 (24.75").
Về âm sắc tổng thể:
-
Martin D-28 có dải trầm mạnh hơn nhờ gỗ rosewood và thân đàn vuông. Nếu D-28 có thêm scalloped bracing, sự khác biệt này sẽ còn rõ hơn nữa.
-
Gibson J-45 lại nhấn mạnh hơn ở dải trung, mang đến âm thanh ấm và dày, đặc trưng của gỗ mahogany và scale ngắn.
-
D-28 có độ ngân (sustain) và overtone phong phú hơn, cho cảm giác âm dày và vang hơn J-45.
Không có cây đàn nào “hay hơn tuyệt đối” – chúng chỉ khác nhau về màu âm.
Cảm giác và khả năng chơi
Về cảm giác khi cầm và chơi, hai cây đàn này cũng có nhiều khác biệt đáng kể:
-
D-28 là dreadnought vai vuông, còn J-45 là dreadnought vai xuôi.
-
D-28 có scale dài hơn (25.4") nên dây căng hơn, còn J-45 có scale ngắn (24.75") nên dễ bấm và bend hơn.
-
D-28 có cần mảnh và rộng hơn đôi chút.
-
D-28 có bán kính phím phẳng hơn (16”) trong khi J-45 cong hơn (12”).
-
D-28 dùng cần phủ satin, J-45 phủ bóng (gloss).
-
D-28 thường lắp dây dày hơn (0.013 gauge) so với J-45 (0.012 gauge).
Kích thước thân đàn
Martin D-28 có vai vuông nên phần thân trên rộng hơn, trong khi J-45 có vai xuôi khiến phần trên nhỏ hơn và dễ ôm hơn, đặc biệt với người có khung người nhỏ. Phần eo của J-45 cũng thon hơn, nhưng phần đáy thân lại rộng hơn đôi chút.
| Kích thước | Martin D-28 | Gibson J-45 |
|---|---|---|
| Vai trên | 11.5″ | 11.4″ |
| Đáy thân | 15.6” | 16” |
| Chiều dài thân | 20” | 20.25” |
| Độ sâu thân (phần dưới) | 4.8” | 4.8” |
| Eo đàn (Waist) | 10.75″ | 10.69″ |
Cần đàn và phím đàn
Martin D-28 có cần “Modified Low Oval” với “High Performance Taper”, còn Gibson J-45 có cần “Slim Taper”.
Cần của J-45 dày hơn một chút, nhưng cả hai đều mang dáng C thoải mái.
Về phím đàn, J-45 có bán kính 12″ (cong hơn) giúp chơi hợp âm dễ hơn, trong khi D-28 có bán kính 16″ (phẳng hơn) phù hợp hơn khi bend dây hoặc solo.
Phím đàn D-28 cũng rộng hơn ở phần nut khoảng 0.03″ so với J-45.
Khác biệt về ngoại hình
Martin D-28 mang vẻ đẹp tự nhiên và tinh tế hơn, trong khi Gibson J-45 lại nổi bật và mạnh mẽ hơn. D-28 chỉ có phiên bản Natural finish, giúp màu gỗ spruce ở mặt top được thể hiện rõ ràng. Ngược lại, J-45 có hai phiên bản màu tối hơn là Cherry và Vintage Sunburst, tạo cảm giác cổ điển và trầm ấm.

Một vài điểm khác biệt khác gồm:
-
J-45 dùng pickguard màu đen, còn D-28 dùng pickguard giả mai rùa (tortoise).
-
J-45 có rosette một viền đơn, còn D-28 có rosette nhiều viền.
-
Ngựa đàn của J-45 lớn hơn một chút nhờ phần gỗ mở rộng ở bệ cầu.
Những điểm tương đồng
Dù khác biệt rõ rệt về ngoại hình, cảm giác chơi và âm thanh, Gibson J-45 và Martin D-28 vẫn chia sẻ một số đặc điểm chung:
-
Mặt top đều làm từ gỗ Sitka spruce.
-
Cùng sử dụng X-bracing.
-
Đều có cần đàn bằng mahogany.
-
20 phím.
-
Inlay chấm xà cừ (Mother of Pearl dot inlays).
-
Kèm theo hộp cứng (Hardshell case).
-
Có phiên bản cho người thuận tay trái.
Bảng so sánh thông số chi tiết
| Đặc điểm | Martin D-28 | Gibson J-45 Standard |
|---|---|---|
| Dáng đàn (Shape) | Square-Shoulder Dreadnought | Sloped-Shoulder Dreadnought |
| Chiều rộng thân (lớn nhất) | 15.6” | 16” |
| Chiều dài thân | 20” | 20.25” |
| Độ sâu thân | 4.8” | 4.8” |
| Hoàn thiện thân (Finish) | Gloss | Gloss |
| Hệ thống giằng (Bracing Pattern) | Forward-Shifted X-Bracing | Traditional X-Bracing |
| Scalloped Bracing | Không | Có |
| Gỗ mặt top (Top) | Solid Sitka Spruce | Solid Sitka Spruce |
| Gỗ lưng – hông (Back & Sides) | Solid East Indian Rosewood | Solid Mahogany |
| Cần đàn (Neck) | Mahogany | Mahogany |
| Phím đàn (Fingerboard) | Ebony | Rosewood |
| Scale length | 25.4” | 24.75” |
| Số phím | 20 | 20 |
| Bán kính phím (Radius) | 16” | 12” |
| Chiều rộng nut | 1.75” | 1.72” |
| Dáng cần (Neck Shape) | Modified Low Oval High Performance Taper | Slim Taper |
| Hoàn thiện cần (Neck Finish) | Satin | Gloss |
| Pickup | Fishman (tùy phiên bản) / LR Baggs Anthem | LR Baggs VTC |
| Nut | Bone | Tusq |
| Cầu đàn (Bridge) | Modern Belly | Belly Up |
| Saddle | Compensated Bone | Tusq |
| Viền thân (Binding) | White | White |
| Pickguard | Tortoise Traditional | Black Teardrop / Tortoise Teardrop |
| Inlays | Mother of Pearl Dots | Mother of Pearl Dots |
| Rosette | Multi-Stripe | Single-Stripe |
| Khóa đàn (Tuning Machines) | Nickel Open Gear | Nickel Grover Rotomatics |
| Bộ dây | 0.013 | 0.012 |
| Hộp đàn | Hardshell | Hardshell |
| Phiên bản tay trái | Có | Có |
| Tùy chọn màu | Natural | Vintage Sunburst hoặc Cherry |
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Amplifier.


