
So Sánh Taylor GS Mini Và Martin LX1 Little Martin – Hai Cây Guitar Acoustic Nhỏ Gọn Hàng Đầu
Cả Taylor GS Mini và Martin LX1 Little Martin đều được xem là những cây guitar kích thước du lịch (travel-size), nhưng điểm tương đồng giữa chúng gần như chỉ dừng lại ở đó. Hai mẫu đàn này khác nhau rõ rệt về ngoại hình, cảm giác chơi và âm thanh, vì thế trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu so sánh để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất với bạn.
Khác biệt chính
Taylor GS Mini có thân đàn lớn hơn và chiều dài scale (khoảng cách từ nut đến bridge) dài hơn so với Martin LX1 Little Martin. Nhờ vậy, GS Mini cho âm thanh to hơn, tròn đầy hơn, nhiều bass và rõ nét hơn.
Cả hai đều có mặt đàn solid (gỗ nguyên tấm), thân và lưng laminate (ép nhiều lớp), x-bracing, và 20 phím.
| Đặc điểm | Taylor GS Mini | Martin LX1 Little Martin |
|---|---|---|
| Chiều dài scale | 23.5” | 23” |
| Chiều rộng thân | 14.38” | 12” |
| Chiều dài thân | 17.63” | 15” |
| Độ sâu thân | 4.44” | 3” |
| Chiều rộng nut | 1.69” | 1.69” |
| Bán kính phím (radius) | 15” | 16” |
| Gỗ mặt đàn | Solid Spruce / Solid Mahogany / Solid Koa | Solid Spruce / Layered Koa |
| Gỗ lưng – hông | Layered Sapele / Koa / Maple / Rosewood | Layered Mahogany / Rosewood / Koa |
| Gỗ cần đàn | Sapele | Birch |
| Gỗ phím đàn | Ebony | Richlite |
| Pickguard | Có | Không |
So sánh âm thanh
Sự khác biệt về kích thước thân đàn và chiều dài scale tạo nên khác biệt rõ rệt trong âm lượng, cân bằng EQ và độ ngân (sustain).
Âm lượng:
GS Mini cho âm to hơn nhờ thân đàn lớn hơn, không gian bên trong nhiều hơn nên âm thanh được khuếch đại tự nhiên. Dĩ nhiên, nếu bạn dùng bản có pickup và chơi qua amp, điểm này sẽ ít quan trọng hơn.
Cân bằng EQ:
GS Mini có dải tần rộng hơn, thể hiện tốt cả bass lẫn treble, cho âm thanh đầy đặn và sáng hơn. Ngược lại, Little Martin có xu hướng ấm và trầm hơn, nhưng thiếu độ tách bạch và rõ nét. Nói ngắn gọn, GS Mini nghe giống guitar full-size hơn, còn Little Martin mềm mại và tối màu hơn.
Độ ngân:
Nhờ phản hồi bass tốt hơn, GS Mini cũng có sustain dài hơn, tức là nốt nhạc ngân vang lâu hơn.
Cả hai đều có nhiều phiên bản với loại gỗ khác nhau, nhưng vì phần lưng và hông đều là laminate, nên sự khác biệt về gỗ ảnh hưởng ít hơn so với đàn làm toàn bộ bằng gỗ nguyên tấm.
Pickup:
Ở phiên bản có pickup, Little Martin cho âm thanh qua amp rõ và sáng hơn, trong khi pickup của GS Mini có xu hướng ấm nhưng hơi đục.

Cảm giác chơi (Feel & Playability)
Dù cùng thuộc dòng travel acoustic, cảm giác khi cầm hai cây đàn này rất khác nhau — chủ yếu do kích thước thân và độ dài scale.
Kích thước:
GS Mini có thân lớn hơn LX1, vì vậy khi ngồi chơi, đàn ôm vừa vặn hơn đối với người lớn, trong khi LX1 phù hợp hơn cho trẻ em hoặc người tay nhỏ.
| Kích thước thân | Taylor GS Mini | Martin LX1 |
|---|---|---|
| Rộng | 14.38” | 12” |
| Dài | 17.63” | 15” |
| Sâu | 4.44” | 3” |
Chiều dài scale:
GS Mini dài 23.5", còn Little Martin là 23". Scale dài hơn khiến người chơi phải vươn tay xa hơn ở các phím thấp, nhưng với thanh thiếu niên hoặc người lớn, điều này không đáng kể.
Scale dài hơn cũng khiến dây đàn căng hơn, nên bấm hoặc bend dây khó hơn một chút. Tuy nhiên, bạn có thể dùng dây mảnh hơn hoặc hạ action để khắc phục.
Cần đàn:
Cả hai đều có cần mảnh, dễ cầm, nhưng cần của GS Mini tròn và đầy tay hơn. Cả hai có cùng độ rộng nut 1.69”, nhưng Little Martin có bán kính phím phẳng hơn (16”), giúp bend dây dễ hơn nhưng đệm hợp âm khó hơn một chút — dù sự khác biệt này rất nhỏ.
Phím đánh dấu (inlays):
GS Mini có dấu phím trên mọi phiên bản, trong khi Little Martin chỉ có inlays ở bản LX1R, còn bản tiêu chuẩn không có. Với người mới học, việc thiếu inlays là một điểm trừ đáng tiếc.
Những điểm tương đồng giữa Taylor GS Mini và Martin LX1 Little Martin
Mặc dù có rất nhiều khác biệt, hai cây đàn này vẫn chia sẻ một số đặc điểm cơ bản đáng chú ý. Dưới đây là những yếu tố giống nhau giữa Taylor GS Mini và Little Martin:
Cả hai đều có mặt đàn gỗ nguyên tấm (solid top), lưng và hông bằng gỗ ép nhiều lớp (laminate back and sides), hệ thống gia cố X-bracing, chiều rộng nut 1.69", 20 phím, bộ khóa dây mạ chrome, tặng kèm bao đàn có đệm (padded gig bag), và đều có phiên bản gắn pickup (electronic version).

So sánh thông số chi tiết
Bảng dưới đây liệt kê toàn bộ thông số kỹ thuật của từng mẫu đàn trong hai dòng GS Mini và Little Martin.
| Đặc điểm | Taylor GS Mini | Martin Little Martin |
|---|---|---|
| Dáng đàn (Body Shape) | Concert | Concert |
| Chiều dài scale | 23.5” | 23” |
| Chiều rộng thân | 14.38” | 12” |
| Chiều dài thân | 17.63” | 15” |
| Độ sâu thân | 4.44” | 3” |
| Chiều rộng nut | 1.69” | 1.69” |
| Bán kính phím | 15” | 16” |
| Số phím | 20 | 20 |
| Dấu phím (Inlays) | Có | Chỉ có ở bản LX1R |
| Bracing | X-Bracing (không vát) | X-Bracing (không vát) |
| Hệ thống điện tử (Electronics) | ES-B Pickup/Preamp | Fishman Sonitone |
| Gỗ mặt đàn (Top Wood) | Solid Spruce / Solid Mahogany / Solid Koa | Solid Spruce / Layered Koa |
| Gỗ lưng – hông (Back & Sides) | Layered Sapele / Koa / Maple / Rosewood | Layered Mahogany / Rosewood / Koa |
| Gỗ cần đàn (Neck Wood) | Sapele | Birch |
| Gỗ phím đàn (Fretboard) | Ebony | Richlite |
| Neck Heel | Có | Có |
| Pickguard | Có | Không |
| Lớp phủ (Finish) | Varnish | Không có |
| Khóa dây (Tuning Machines) | Chrome | Chrome |
| Nut | Nubone | Corian |
| Dây đàn | Phosphor Bronze Medium | Phosphor Bronze Medium |
| Bao đàn đi kèm | Padded Gig Bag | Padded Gig Bag |
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Amplifier.


