
So Sánh Đàn Guitar Acoustic Taylor 114 Và Taylor 214
Nếu bạn đang tìm một cây đàn Taylor acoustic “chuẩn” nhưng vẫn nằm trong phân khúc dễ tiếp cận, thì hai mẫu 114 và 214 là lựa chọn lý tưởng. Cả hai đều có dáng Grand Auditorium đặc trưng, mang lại cảm giác chơi thoải mái và âm thanh rõ ràng, sắc nét.
Vậy sự khác biệt giữa hai cây đàn này là gì?
Bài viết này sẽ so sánh trực tiếp hai mẫu gần gũi nhất: Taylor 114e và Taylor 214ce, giúp bạn xác định cây đàn phù hợp nhất với phong cách của mình.
Tổng quan nhanh
Taylor 114 có lưng và hông bằng gỗ walnut ép, trong khi Taylor 214 sử dụng rosewood ép. 214 thuộc phân khúc cao hơn, được nâng cấp ở một số chi tiết như thiết kế pickguard, viền thân, khóa đàn, túi đàn và vật liệu trang trí. Cả hai đều có mặt top bằng gỗ spruce và dáng thân Grand Auditorium.
| Đặc điểm | Taylor 114e | Taylor 214ce |
|---|---|---|
| Cutaway | Không | Có |
| Gỗ lưng & hông | Walnut ép | Rosewood ép |
| Gỗ cần đàn | Maple | Mahogany |
| Viền gót cần | Đen | Trắng |
| Hoàn thiện thân & cần | Varnish | Satin |
| Khóa đàn | Chrome (100/200) | Chrome (Die-Cast) |
| Lược đàn | Tusq | Nubone |
| Pickguard | Nhựa đen | Vân rùa |
| Viền thân | Không | Đen và trắng |
| Túi đàn | Mềm tiêu chuẩn | Túi cứng định hình |
So sánh âm thanh
Hai yếu tố chính tạo nên sự khác biệt về âm thanh:
Gỗ lưng và hông:
114e dùng walnut ép – cho dải âm cân bằng, nhiều trung âm, âm thanh sáng và lấp lánh hơn.
214ce dùng rosewood ép – cho âm thanh ấm, dày, nhiều bass và giàu overtone, thường được xem là “cao cấp” hơn.

Thiết kế cutaway:
214ce có cutaway, nên thiên về dải treble, cho âm sáng và rõ nét hơn.
114e không có cutaway, tạo âm trầm hơn, ấm và đầy hơn.
Nhìn chung, 114e có âm sáng và tươi hơn một chút, trong khi 214ce mang âm sắc ấm và mượt hơn. Sự khác biệt không quá lớn, vì phần gỗ và cutaway phần nào cân bằng lẫn nhau.
Cảm giác chơi
Cả hai đều có cần đàn giống nhau, thoải mái và dễ kiểm soát. Tuy nhiên:
-
214ce có cutaway, giúp chơi dễ dàng ở những phím cao hơn, phù hợp cho người thích tận dụng toàn bộ cần đàn.
-
114e vẫn rất thoải mái, nhưng sẽ hơi hạn chế nếu bạn thường xuyên chơi trên cao.
-
214ce có cần satin, cho cảm giác mượt và “nhanh” hơn so với cần gloss của 114e, vốn hơi dính tay hơn khi chơi lâu.
Những điểm khác biệt khác
214ce ở phân khúc cao hơn nên được trang bị thêm một số chi tiết tinh tế:
-
Cần đàn mahogany (114e là maple).
-
Khóa đàn nâng cấp chất lượng hơn.
-
Pickguard vân rùa sang hơn so với loại nhựa đen của 114e.
-
Viền thân đen – trắng và viền gót cần trắng (114e là đen).
-
Túi đàn định hình chắc chắn hơn, bảo vệ tốt hơn.
Điểm tương đồng
Cả hai mẫu đều chia sẻ nhiều đặc điểm:
-
Mặt top spruce nguyên tấm.
-
Dáng Grand Auditorium.
-
Bàn phím ebony.
-
Hệ thống X-bracing.
-
Pickup Expression System 2.
-
Chiều dài scale 25.5”.
-
Cùng hình dáng cần đàn, độ cong phím và độ rộng lược.
-
Cùng ngựa đàn Micarta, dây bronze light, rosette 3 vòng, logo Taylor màu, và nắp che truss rod bằng nhựa đen.
Bảng thông số đầy đủ
| Đặc điểm | Taylor 114e | Taylor 214ce |
|---|---|---|
| Dáng đàn | Grand Auditorium | Grand Auditorium |
| Cutaway | Không | Có |
| Gỗ mặt top | Spruce Sitka nguyên tấm | Spruce Sitka nguyên tấm |
| Gỗ lưng & hông | Walnut ép | Rosewood ép |
| Gỗ cần đàn | Maple | Mahogany |
| Gỗ phím đàn | Ebony | Ebony |
| Bracing | X-Bracing | X-Bracing |
| Pickup | Expression System 2 | Expression System 2 |
| Chiều dài thân | 20” | 20” |
| Độ sâu thân | 4.63” | 4.63” |
| Chiều rộng thân dưới | 16” | 16” |
| Chiều rộng eo | 9.63” | 9.63” |
| Scale | 25.5” | 25.5” |
| Chiều rộng lược | 1.69” | 1.69” |
| Bán kính phím | 15” | 15” |
| Chiều dài gót cần | 3.5” | 3.5” |
| Viền gót cần | Đen | Trắng |
| Hoàn thiện thân & cần | Varnish | Satin |
| Khóa đàn | Chrome (100/200) | Chrome (Die-Cast) |
| Dây đàn | Bronze Light | Bronze Light |
| Lược đàn | Tusq | Nubone |
| Ngựa đàn | Micarta | Micarta |
| Pickguard | Nhựa đen | Vân rùa |
| Nắp truss rod | Nhựa đen | Nhựa đen |
| Rosette | 3 vòng | 3 vòng |
| Logo đầu cần | Taylor Colorcore | Taylor Colorcore |
| Viền thân | Không | Đen và trắng |
| Túi đàn | Gig Bag | Túi định hình |
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Amplifier.


