
So sánh Squier Classic Vibe và Fender Player Electric Guitars
Nếu bạn đang tìm kiếm một cây guitar điện chất lượng cao mà không muốn bỏ ra hàng ngàn đô cho dòng Mỹ sản xuất, thì Squier Classic Vibe và Fender Player là hai lựa chọn rất đáng cân nhắc. Tuy nhiên, liệu có đáng để bỏ thêm tiền cho cây Fender, hay thực chất chỉ khác logo trên đầu cần đàn?

Trong bài này, chúng ta sẽ cùng so sánh các mẫu Stratocaster, Telecaster, Jazzmaster, Jaguar và Mustang thuộc hai dòng Squier Classic Vibe (CV) và Fender Player, để giúp bạn xác định cây đàn nào phù hợp nhất với túi tiền và phong cách chơi của mình.
So sánh tổng quan giữa Squier Classic Vibe và Fender Player
Cả hai dòng đều có 5 mẫu phổ biến: Stratocaster, Telecaster, Jazzmaster, Jaguar và Mustang.
Tuy nhiên, giữa hai dòng này tồn tại một số khác biệt đáng kể — từ thiết kế ngựa đàn, cấu hình pickup, lựa chọn màu sắc cho đến hệ thống chuyển mạch.
- Squier Classic Vibe được sản xuất tại Trung Quốc và Indonesia, trong khi Fender Player được sản xuất tại Mexico.
- Classic Vibe sử dụng cần đàn C-shape bóng (gloss) với phím hẹp và cao (narrow tall).
- Fender Player có cần đàn modern C-shape mịn (satin) và phím medium jumbo, mang lại cảm giác hiện đại hơn.
- Cần đàn của Classic Vibe mảnh hơn một chút so với Player, phù hợp với người chơi thích cảm giác ôm tay hơn.
- Phím medium jumbo trên dòng Player giúp bấm dây nhẹ hơn, tăng độ sustain và giảm cảm giác cấn tay khi di chuyển.
- Tuy nhiên, Classic Vibe lại dùng lược đàn xương (bone) — một điểm cộng về chất lượng vật liệu, trong khi Player chỉ dùng lược nhựa tổng hợp (synthetic bone).
- Dòng Player có nâng cấp đáng kể về pickup và thiết kế ngựa đàn, giúp âm thanh có chiều sâu và độ ổn định tốt hơn.
Bảng so sánh tổng quan
| Đặc điểm | Squier Classic Vibe | Fender Player |
|---|---|---|
| Thân đàn | Pine / Nyatoh / Poplar | Alder |
| Pickup | Fender Designed | Fender Player Series |
| Lớp phủ cần đàn | Gloss | Satin |
| Mặt phím | Maple / Indian Laurel | Maple / Pau Ferro |
| Kiểu cần đàn | C Shape | Modern C |
| Lược đàn | Bone | Synthetic Bone |
| Cỡ phím | Narrow Tall | Medium Jumbo |
| Nơi sản xuất | Trung Quốc / Indonesia | Mexico |
| Phân khúc | Trung cấp | Cận cao cấp |
Tóm lại, Squier Classic Vibe phù hợp với những ai muốn một cây guitar có cảm giác cổ điển, âm thanh Fender truyền thống và chất lượng tốt trong tầm trung.

Trong khi đó, Fender Player mang đến trải nghiệm cao cấp hơn, độ hoàn thiện tinh tế hơn và âm thanh mở, hiện đại hơn — lý tưởng cho người chơi muốn tiến thêm một bước chuyên nghiệp.
So sánh Squier Classic Vibe và Fender Player: Dòng Stratocaster
Như đã nói ở phần trước, ngoài những khác biệt chung giữa hai dòng Squier Classic Vibe (CV) và Fender Player, mỗi mẫu đàn còn có những điểm khác nhau riêng. Phần này sẽ tập trung vào Stratocaster, mẫu đàn biểu tượng nhất của cả hai thương hiệu.

Squier Classic Vibe Stratocaster có 21 phím narrow tall, ngựa 6 điểm kiểu cổ điển, và lược đàn bằng xương thật.
Trong khi đó, Fender Player Stratocaster có 22 phím medium jumbo, ngựa 2 điểm đồng bộ (2-point synchronized tremolo) và lược đàn nhựa tổng hợp.
Cả hai đều có phiên bản HSS và trái tay (left-hand), nhưng hướng đến hai phân khúc khác nhau:
- Classic Vibe: trung cấp, thiên về chất âm cổ điển, cảm giác chơi nhẹ và “vintage”.
- Player: cận cao cấp, mang lại độ bền và hiệu suất tốt hơn, âm thanh hiện đại và mạnh mẽ hơn.
Bảng so sánh chi tiết
| Đặc điểm | Squier Classic Vibe Stratocaster | Fender Player Stratocaster |
|---|---|---|
| Thân đàn | Pine / Nyatoh / Poplar | Alder |
| Pickup | Fender Designed Alnico | Player Series Alnico V |
| Lớp phủ cần đàn | Gloss | Satin |
| Kiểu cần đàn | C Shape | Modern C |
| Lược đàn | Bone | Synthetic Bone |
| Mặt phím | Maple / Indian Laurel | Maple / Pau Ferro |
| Số phím | 21 | 22 |
| Cỡ phím | Narrow Tall | Medium Jumbo |
| Ngựa đàn | 6-Saddle Vintage Synchronized Tremolo | 2-Point Synchronized Tremolo |
| Khóa dây | Vintage Style | Standard Cast |
| Hoàn thiện phần cứng | Nickel | Nickel / Chrome |
| Kích thước núm điều khiển | Miniature | Full-Size |
| Nơi sản xuất | Trung Quốc / Indonesia | Mexico |
| Phân khúc | Trung cấp | Cận cao cấp |
Màu sắc có sẵn
Classic Vibe:
2 Tone Sunburst, White Blonde, Black, Fiesta Red, 3 Color Sunburst, Lake Placid Blue, Candy Apple Red, Purple Metallic, Olympic White, Natural, Walnut
Fender Player:
Polar White, 3 Color Sunburst, Black, Tidepool, Buttercream, Capri Orange, Silver
Bảng thông số giống nhau giữa hai dòng
| Đặc điểm | Thông số |
|---|---|
| Lớp phủ thân đàn | Gloss |
| Cần đàn | Maple |
| Bán kính phím | 9.5” |
| Lớp phủ phím | Gloss |
| Chiều dài scale | 25.5” |
| Độ rộng lược đàn | 1.65” |
| Dấu phím | Chấm đen / trắng |
| Pickguard | 3 lớp (3-ply) |
| Dây đàn | 0.009 |
| Điều khiển | 2 núm Tone, 1 núm Volume |
| Công tắc pickup | 5 chiều |
| Phiên bản trái tay | Có |
| Cấu hình HSS | Có |
Tóm lại,
- Classic Vibe Stratocaster phù hợp cho người chơi yêu thích chất Fender cổ điển, âm sáng, nhẹ và phong cách hoài niệm.
- Fender Player Stratocaster hướng đến những ai muốn hiệu năng tốt hơn trên sân khấu, độ ổn định cao hơn và cảm giác chơi hiện đại hơn.
So sánh Squier Classic Vibe và Fender Player: Dòng Telecaster
Squier Classic Vibe Telecaster có cần đàn dáng C bóng (gloss), 21 phím narrow tall, và lược đàn bằng xương thật, trong khi Fender Player Telecaster có cần đàn dáng C hiện đại (modern C) phủ satin, 22 phím medium jumbo, và lược đàn nhựa tổng hợp (synthetic bone).

Hai mẫu đàn này cũng khác nhau ở ngựa đàn (bridge), loại gỗ thân, và thiết kế pickup.
Classic Vibe giữ phong cách vintage với ngựa 3 yên kiểu cổ điển, còn Player hướng đến hiệu suất hiện đại hơn với ngựa 6 yên độc lập, giúp căn chỉnh intonation chính xác hơn.
Về cảm giác chơi, Classic Vibe cho trải nghiệm nhẹ, cổ điển, phù hợp cho blues và country; trong khi Player cho âm sáng, chắc và hiện đại — lý tưởng cho rock, pop và indie.
Bảng so sánh chi tiết
| Đặc điểm | Squier Classic Vibe Telecaster | Fender Player Telecaster |
|---|---|---|
| Thân đàn | Pine / Nyatoh / Poplar | Alder |
| Pickup | Fender Designed Alnico | Player Series Alnico V |
| Lớp phủ cần đàn | Gloss | Satin |
| Kiểu cần đàn | C Shape | Modern C |
| Mặt phím | Maple / Indian Laurel | Maple / Pau Ferro |
| Lược đàn | Bone | Synthetic Bone |
| Số phím | 21 | 22 |
| Cỡ phím | Narrow Tall | Medium Jumbo |
| Ngựa nhún | 3-Saddle Vintage Strings-Through-Body | 6-Saddle String-Through-Body |
| Khóa dây | Vintage Style | Standard Cast |
| Hoàn thiện phần cứng | Nickel | Nickel / Chrome |
| Nơi sản xuất | Trung Quốc / Indonesia | Mexico |
| Phân khúc | Trung cấp | Cận cao cấp |
Màu sắc có sẵn
Classic Vibe:
Black, Butterscotch Blonde, 3-Color Sunburst, White Blonde, Metallic Purple, Olympic White
Fender Player:
Black, Butterscotch Blonde, 3-Color Sunburst, Capri Orange, Tidepool, Polar White
Bảng thông số giống nhau giữa hai dòng
| Đặc điểm | Thông số |
|---|---|
| Lớp phủ thân đàn | Gloss |
| Cần đàn | Maple |
| Bán kính phím | 9.5” |
| Lớp phủ phím | Gloss |
| Chiều dài scale | 25.5” |
| Độ rộng lược đàn | 1.65” |
| Dấu phím | Chấm đen / trắng |
| Pickguard | 3 lớp (3-ply) |
| Dây đàn | 0.009 |
| Điều khiển | 1 Tone, 1 Volume |
| Kiểu núm điều khiển | Knurled Flat-Top |
| Công tắc pickup | 3 chiều |
| Phiên bản trái tay | Có |
Tóm lại:
- Squier Classic Vibe Telecaster là lựa chọn lý tưởng cho người yêu thích chất âm Fender cổ điển, độ nhạy và độ “twang” đậm chất vintage.
- Fender Player Telecaster phù hợp hơn cho người chơi cần một cây Tele mạnh mẽ, bền bỉ và linh hoạt hơn trong biểu diễn.
So sánh Squier Classic Vibe và Fender Player: Dòng Jaguar
Squier Classic Vibe Jaguar giữ nguyên thiết kế lead/rhythm circuit truyền thống của Jaguar, giúp người chơi chuyển đổi nhanh giữa hai cấu hình âm thanh khác nhau — cho âm sạch vintage hoặc âm sắc dày, mạnh mẽ hơn. Mẫu đàn này sử dụng hai pickup single-coil, cần đàn phủ bóng (gloss) và 21 phím narrow tall.

Ngược lại, Fender Player Jaguar có cách tiếp cận hiện đại hơn: bỏ lead/rhythm circuit, thay bằng cấu hình một humbucker và một single-coil (HS) để mở rộng dải âm từ clean đến distortion. Cần đàn phủ satin, 22 phím medium jumbo, cho cảm giác mượt và thoải mái hơn khi chơi lâu.
Bảng so sánh chi tiết
| Đặc điểm | Squier Classic Vibe Jaguar | Fender Player Jaguar |
|---|---|---|
| Thân đàn | Poplar | Alder |
| Cấu hình pickup | SS | HS |
| Loại pickup | Fender Designed Alnico | Player Series Alnico V |
| Lớp phủ cần đàn | Gloss | Satin |
| Kiểu cần đàn | C Shape | Modern C |
| Mặt phím | Indian Laurel | Pau Ferro |
| Lược đàn | Bone | Synthetic Bone |
| Cỡ phím | Narrow Tall | Medium Jumbo |
| Dấu phím | White Pearloid Block | White Block |
| Ngựa nhún | 3-Saddle Vintage-Style Tremolo | 3-Saddle Floating Tremolo |
| Pickguard | 4 lớp (4-ply) | 3 lớp (3-ply) |
| Hoàn thiện phần cứng | Nickel | Nickel / Chrome |
| Mạch Lead/Rhythm | Có | Không |
| Nơi sản xuất | Trung Quốc / Indonesia | Mexico |
| Phân khúc | Trung cấp | Cận cao cấp |
Màu sắc có sẵn
Classic Vibe:
Black, Surf Green, 3-Color Sunburst
Fender Player:
Black, 3-Tone Sunburst, Capri Orange, Tidepool
Bảng thông số giống nhau giữa hai dòng
| Đặc điểm | Thông số |
|---|---|
| Lớp phủ thân đàn | Gloss |
| Cần đàn | Maple |
| Bán kính phím | 9.5” |
| Lớp phủ phím | Gloss |
| Chiều dài scale | 24.0” |
| Độ rộng lược đàn | 1.65” |
| Số phím | 22 |
| Dây đàn | 0.009 |
| Phiên bản trái tay | Không có |
Tóm lại:
- Squier Classic Vibe Jaguar là lựa chọn hoàn hảo nếu bạn yêu thích âm thanh đặc trưng “surf” và cảm giác cổ điển của Jaguar truyền thống, với mạch lead/rhythm và pickup đơn mang lại độ linh hoạt trong kiểm soát âm sắc.
- Fender Player Jaguar lại hướng đến người chơi hiện đại, cần âm thanh mạnh hơn, độ ổn định cao và khả năng xử lý gain tốt hơn nhờ pickup humbucker ở ngựa đàn.
So sánh Squier Classic Vibe và Fender Player: Dòng Jazzmaster
Squier Classic Vibe Jazzmaster giữ đúng tinh thần nguyên bản của dòng Jazzmaster cổ điển: sử dụng mạch lead/rhythm đặc trưng và hai pickup single-coil Fender Designed Alnico, cho âm thanh sáng, rõ và hơi “jangly” đặc trưng. Mẫu này có cần đàn phủ bóng (gloss), 21 phím narrow tall, và thiết kế ngựa nhún kiểu cổ điển không khóa – rất hợp với người chơi indie, surf hoặc alternative.

Trong khi đó, Fender Player Jazzmaster được tinh chỉnh cho phù hợp với phong cách hiện đại hơn. Mẫu này bỏ mạch lead/rhythm, thay bằng hai pickup humbucker có coil-split, giúp người chơi có thể chuyển từ âm humbucker dày, ấm sang âm single-coil sáng rõ chỉ bằng một cú kéo núm tone. Cần đàn phủ satin, 22 phím medium jumbo, cho cảm giác mượt mà hơn khi di chuyển.
Bảng so sánh chi tiết
| Đặc điểm | Squier Classic Vibe Jazzmaster | Fender Player Jazzmaster |
|---|---|---|
| Thân đàn | Poplar | Alder |
| Cấu hình pickup | SS | HH |
| Loại pickup | Fender Designed Alnico | Player Series Alnico II (coil-split) |
| Lớp phủ cần đàn | Gloss | Satin |
| Kiểu cần đàn | C Shape | Modern C |
| Mặt phím | Indian Laurel | Pau Ferro |
| Lược đàn | Bone | Synthetic Bone |
| Số phím | 21 | 22 |
| Cỡ phím | Narrow Tall | Medium Jumbo |
| Ngựa nhún | 6-Saddle Vintage-Style (Floating Vibrato, không khóa) | 6-Saddle Floating Tremolo |
| Pickguard | 4 lớp (4-ply) | 3 lớp (3-ply) |
| Hoàn thiện phần cứng | Nickel | Nickel / Chrome |
| Mạch Lead/Rhythm | Có | Không |
| Núm tone push/pull (coil-split) | Không | Có |
| Phiên bản tay trái | Có | Không |
| Nơi sản xuất | Trung Quốc / Indonesia | Mexico |
| Phân khúc | Trung cấp | Cận cao cấp |
Màu sắc có sẵn
Classic Vibe:
3-Color Sunburst, Olympic White, Sonic Blue
Fender Player:
3-Tone Sunburst, Polar White, Capri Orange, Buttercream
Bảng thông số giống nhau giữa hai dòng
| Đặc điểm | Thông số |
|---|---|
| Lớp phủ thân đàn | Gloss |
| Cần đàn | Maple |
| Bán kính phím | 9.5” |
| Lớp phủ mặt phím | Gloss |
| Chiều dài scale | 25.5” |
| Độ rộng lược đàn | 1.65” |
| Dấu phím | White Dot |
| Dây đàn | 0.009 |
Tóm lại:
- Squier Classic Vibe Jazzmaster phù hợp cho những ai yêu phong cách vintage — âm sáng, đặc trưng của Jazzmaster truyền thống, cùng mạch lead/rhythm linh hoạt.
- Fender Player Jazzmaster lại hướng đến người chơi hiện đại, muốn âm mạnh hơn và đa dạng hơn nhờ hệ thống coil-split cùng cần đàn satin mượt mà.
So sánh Squier Classic Vibe và Fender Player: Dòng Mustang
Squier Classic Vibe Mustang giữ thiết kế cổ điển đặc trưng với thân đàn poplar, hai pickup single-coil Fender Designed Alnico và ngựa nhún kiểu “floating” có cần nhún Dynamic Vibrato, mang lại cảm giác chơi nhẹ, linh hoạt và âm thanh sáng, rõ, hơi “jangly”. Cần đàn được phủ lớp bóng (gloss) cho vẻ ngoài vintage và cảm giác quen thuộc với người yêu âm hưởng retro.

Trong khi đó, Fender Player Mustang mang hơi hướng hiện đại hơn: thân alder, hai pickup P90 Player Series Alnico II cho âm dày, trung âm mạnh và phù hợp với các dòng nhạc rock, indie hoặc alternative. Cần đàn phủ satin, giúp di chuyển tay mượt mà hơn, và cầu cố định (fixed bridge) đảm bảo độ ổn định khi chơi mạnh hoặc dùng gain cao.
Bảng so sánh chi tiết
| Đặc điểm | Squier Classic Vibe Mustang | Fender Player Mustang |
|---|---|---|
| Thân đàn | Poplar | Alder |
| Cấu hình pickup | SS | P90/P90 |
| Loại pickup | Fender Designed Alnico | Player Series Alnico II |
| Lớp phủ cần đàn | Gloss | Satin |
| Kiểu cần đàn | C Shape | Modern C |
| Mặt phím | Indian Laurel | Pau Ferro |
| Lược đàn | Bone | Synthetic Bone |
| Cỡ phím | Narrow Tall | Medium Jumbo |
| Ngựa nhún | Floating Bridge + Dynamic Vibrato Tailpiece | Fixed Bridge |
| Pickguard | 4 lớp (4-ply) | 3 lớp (3-ply) |
| Hoàn thiện phần cứng | Nickel | Nickel / Chrome |
| Công tắc đảo pha (In/Out Phase) | Có | Không |
| Nơi sản xuất | Trung Quốc / Indonesia | Mexico |
| Phân khúc | Trung cấp | Cận cao cấp |
Màu sắc có sẵn
Classic Vibe:
Vintage White, Sonic Blue
Fender Player:
Burgundy Mist Metallic, Aged Natural, Seafoam Green
Bảng thông số giống nhau giữa hai dòng
| Đặc điểm | Thông số |
|---|---|
| Lớp phủ thân đàn | Gloss |
| Cần đàn | Maple |
| Bán kính phím | 9.5” |
| Lớp phủ mặt phím | Gloss |
| Chiều dài scale | 24.0” |
| Độ rộng lược đàn | 1.65” |
| Số phím | 22 |
| Dấu phím | White Dot |
| Dây đàn | 0.009 |
| Phiên bản tay trái | Không |
Tóm lại:
- Squier Classic Vibe Mustang phù hợp cho người yêu phong cách vintage, muốn âm sáng và khả năng dùng cần nhún linh hoạt.
- Fender Player Mustang hợp với người chơi cần sự ổn định, âm trung mạnh, và cảm giác hiện đại hơn — đặc biệt lý tưởng khi chơi với gain cao hoặc trong các band rock.
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Phụ Kiện Guitar.


