
Jaguar vs Jazzmaster: Đâu Là Chiếc Guitar Phù Hợp Nhất?
Dòng guitar Jazzmaster và Jaguar là hai mẫu rất phổ biến của Fender và Squier, nhưng việc lựa chọn giữa chúng có thể khá khó khăn. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh chi tiết hai mẫu đàn này về âm thanh, cảm giác chơi, thiết kế và các đặc điểm kỹ thuật chính.
Tổng quan so sánh
Fender Jazzmaster có âm thanh ấm và đầy đặn hơn, trong khi Jaguar lại sáng và mỏng hơn. Jazzmaster sử dụng pickup single-coil bản rộng và có chiều dài cần đàn (scale length) lớn hơn, còn Jaguar thì có công tắc cắt âm (tone-cut switch) mà Jazzmaster không có.

So sánh thông số
Fender Jaguar vs Jazzmaster
Bảng dưới đây so sánh hai mẫu Fender American Original ’60s Jaguar và Jazzmaster, vốn gần với thiết kế nguyên bản nhất.
| Đặc điểm | Fender Jaguar | Fender Jazzmaster |
|---|---|---|
| Dáng đàn | Double Cutaway | Double Cutaway |
| Gỗ thân đàn | Alder | Alder |
| Pickup | 2 Single-Coil | 2 Wide Single-Coil |
| Dáng cần đàn | ‘60s C | ‘60s C |
| Gỗ cần đàn | Maple | Maple |
| Số phím | 21 | 21 |
| Gỗ phím đàn | Rosewood | Rosewood |
| Chiều dài cần đàn (Scale) | 24” | 25.5” |
| Ngựa nhún | Tremolo | Tremolo |
| Công tắc cắt âm | Có | Không |
| Mạch Rhythm/Lead | Có | Có |
| Chuyển pickup | 3 vị trí | 3 vị trí |
| Trọng lượng | 3.9 kg | 3.9 kg |
Squier Jaguar vs Jazzmaster
Bảng dưới đây so sánh hai mẫu Squier Classic Vibe Jaguar và Jazzmaster.
| Đặc điểm | Squier Jaguar | Squier Jazzmaster |
|---|---|---|
| Dáng đàn | Double Cutaway | Double Cutaway |
| Gỗ thân đàn | Poplar | Poplar |
| Pickup | 2 Single-Coil | 2 Wide Single-Coil |
| Dáng cần đàn | C-Shape | C-Shape |
| Gỗ cần đàn | Maple | Maple |
| Số phím | 22 | 21 |
| Gỗ phím đàn | Indian Laurel | Indian Laurel |
| Chiều dài cần đàn (Scale) | 24” | 25.5” |
| Ngựa nhún | Tremolo | Tremolo |
| Công tắc cắt âm | Có | Không |
| Mạch Rhythm/Lead | Có | Có |
| Chuyển pickup | 3 vị trí | 3 vị trí |
| Trọng lượng | 3.9 kg | 3.9 kg |
So sánh âm thanh
Fender Jazzmaster có dải động (dynamic range) rộng hơn, âm ấm và đầy đặn hơn cùng độ output cao hơn, trong khi Jaguar cho âm thanh sáng và mỏng hơn. Trên thực tế, hai cây này có âm sắc khá giống nhau — sự khác biệt chỉ thực sự rõ khi bạn chơi chúng liên tục để so sánh trực tiếp.
Như bảng trên đã thể hiện, hai mẫu đàn có nhiều thông số tương đồng, nhưng vẫn tồn tại một vài điểm khác biệt then chốt ảnh hưởng đến âm thanh:
- Jazzmaster có pickup single-coil bản rộng hơn so với Jaguar.
- Jaguar có scale length ngắn hơn (24”) so với Jazzmaster (25.5”).
- Jaguar có công tắc cắt âm (tone-cut switch), còn Jazzmaster thì không.
Trong ba yếu tố này, pickup là thứ ảnh hưởng mạnh nhất đến âm sắc. Vì Jazzmaster có pickup rộng hơn và cuộn dây (coil) được quấn khác, nó cho nhiều âm trầm và trung (bass/mid) hơn, tạo ra tiếng ấm và đầy hơn. Trong khi đó, Jaguar nhấn mạnh vào âm cao (treble), khiến âm thanh sáng và sắc nét hơn.
Cả hai mẫu đều có thể được sản xuất với pickup humbucker, giúp âm thanh ấm và dày hơn nữa, nhưng đồng thời làm mất đi phần nào độ sáng tự nhiên của single coil.
Scale length ngắn hơn của Jaguar khiến âm thanh của nó ấm hơn một chút, trong khi scale dài của Jazzmaster lại khiến âm mỏng hơn một chút. Tuy nhiên, sự khác biệt do pickup tạo ra vẫn mạnh hơn so với yếu tố scale length khi nói đến tổng thể âm thanh.
Cuối cùng, tone-cut switch của Jaguar (còn gọi là “strangle switch”) giúp cắt bớt dải bass, làm tiếng sáng hơn nhưng bớt đầy. Jazzmaster không có công tắc này.
Về phong cách chơi, Jazzmaster thường phù hợp hơn với các thể loại rock hoặc có độ gain cao, trong khi Jaguar lại nổi bật ở các thể loại cần âm sáng, sắc như country.
Ngoại hình và cảm giác
Về tổng thể, Jazzmaster và Jaguar có cảm giác khá giống nhau, nhưng vẫn có vài điểm khác biệt đáng chú ý.
Điểm dễ nhận ra nhất là Jaguar có scale ngắn hơn, giúp cây đàn dễ kiểm soát và thoải mái hơn, đặc biệt là với người chơi có sải tay ngắn hoặc người mới bắt đầu.
Khác biệt chính:
- Jaguar có nhiều chi tiết kim loại (chrome) hơn trên thân, còn Jazzmaster dùng nhiều chi tiết nhựa (plastic).
- Pickup của Jazzmaster rộng hơn.
- Chiều dài cần đàn: Jaguar 24”, Jazzmaster 25.5”.
- Bố trí nút điều khiển khác nhau đôi chút.
- Hình dáng đầu cần (headstock) có sự khác biệt nhỏ.
Điểm tương đồng:
- Cùng kiểu dáng offset double cutaway.
- Tùy chọn màu sắc tương tự.
- Dáng cần (neck shape) gần giống nhau.
- Chất liệu gỗ cần và phím đàn tương đồng.
- Trọng lượng và số phím gần như bằng nhau.
- Cùng ngựa nhún Tremolo.
So sánh các dòng sản phẩm
Như đã đề cập, cả Fender và Squier đều có nhiều biến thể của hai thiết kế này — khác nhau về pickup, dáng cần, chất liệu gỗ, và mức giá.

Bảng so sánh chi tiết các model (không bao gồm phiên bản signature hoặc giới hạn) sẽ cho thấy mức giá trung bình và thông số chính của từng dòng, được sắp xếp từ rẻ đến đắt để bạn dễ cân nhắc trong tầm ngân sách của mình.
Dòng Squier Jazzmaster và Jaguar
| Mẫu đàn | Pickups | Dáng cần | Ngựa nhún | Phân khúc |
|---|---|---|---|---|
| Squier Affinity Jazzmaster | Single Coil | C-Shape | Có | Phổ thông |
| Squier Contemporary Jazzmaster | Humbucker | C-Shape | Không | Cận trung cấp |
| Squier Classic Vibe ‘60s Jazzmaster | Single Coil | C-Shape | Có | Cận trung cấp |
| Squier Classic Vibe 70’s Jaguar | Single Coil | C-Shape | Có | Cận trung cấp |
| Squier Contemporary Jaguar | Humbucker | C-Shape | Không | Cận trung cấp |
Nhận xét:
Dòng Squier Jazzmaster và Jaguar đều hướng đến người chơi phổ thông và trung cấp, với chất lượng hoàn thiện tốt, kiểu dáng cổ điển và mức giá dễ tiếp cận.
- Jazzmaster thiên về âm ấm và mượt,
-
Jaguar thì sáng, “twangy” hơn và cảm giác chơi ngắn gọn, dễ kiểm soát hơn nhờ scale 24”.
Các bản Contemporary có xu hướng hiện đại hóa hơn, dùng pickup humbucker và loại bỏ ngựa nhún để tăng độ ổn định khi chơi gain cao.
Dòng Fender Jazzmaster và Jaguar
| Mẫu đàn | Pickups | Thân đàn | Dáng cần | Phân khúc |
|---|---|---|---|---|
| Fender Player Jaguar | S–H | Alder | Modern C | Trung cấp |
| Fender Player Jazzmaster | H–H | Alder | Modern C | Trung cấp |
| Fender Noventa Jazzmaster | 3 x P90 | Alder | C-Shape | Cận cao cấp |
| Fender Vintera ‘60s Jazzmaster | S–S | Alder | Mid-’60s C | Cận cao cấp |
| Fender Vintera ‘60s Jaguar | S–S | Alder | ’60s C | Cận cao cấp |
| Fender Vintera ‘60s Jazzmaster Modified | S–S | Alder | Modern C | Cao cấp |
| Fender Vintera ‘60s Jaguar Modified | H–H | Alder | Modern C | Cao cấp |
| Fender Kurt Cobain Jaguar NOS | H–H | Alder | Modern C | Cao cấp |
| Fender American Performer Jazzmaster | S–S | Alder | Modern C | Cao cấp |
| Fender American Professional II Jazzmaster | S–S | Alder | C-Shape | Cao cấp |
| Fender American Original ‘60s Jazzmaster | S–S | Alder | ’60s C | Cao cấp |
| Fender American Ultra Jazzmaster | S–S | Alder/ Ash | D-Shape | Cao cấp |
| Fender American Original ‘60s Jaguar | S–S | Alder | ’60s C | Cao cấp |
Nhận xét:
Các dòng Fender Player mang phong cách hiện đại, trong khi Vintera và Original tái tạo âm thanh và cảm giác cổ điển.
- Jaguar thường sáng, “cutting” hơn — lý tưởng cho surf rock hoặc indie.
- Jazzmaster cho dải mid ấm và đầy, hợp với alternative, shoegaze, hoặc rock mượt.
- Ultra và Professional II được thiết kế cho người chơi chuyên nghiệp, với độ hoàn thiện cao, pickup cải tiến, và cảm giác cần hiện đại.
So sánh hệ thống điều khiển
Cả Jaguar và Jazzmaster đều có hệ thống điều khiển phức tạp nhưng rất linh hoạt, cho phép người chơi chuyển đổi nhanh giữa các tông sáng – tối, lead – rhythm mà không cần chỉnh amp.



Điểm chung:
- Cả hai đều có mạch Lead/Rhythm:
- Khi bật mạch Rhythm, chỉ pickup cổ (neck) hoạt động, điều chỉnh bằng núm volume và tone riêng ở phần “sừng trên” của thân đàn.
- Khi chuyển sang Lead, cả hai pickup hoạt động và người chơi có thể chọn vị trí bằng công tắc pickup selector; lúc này, volume và tone chính nằm ở “sừng dưới” có hiệu lực.
Khác biệt chính:
- Jaguar có thêm công tắc “Tone-Cut” (hay “Strangle Switch”) trên phần thân dưới — giúp cắt bớt dải bass, làm âm sáng và mảnh hơn.
- Jaguar sử dụng các công tắc gạt riêng cho từng pickup.
- Jazzmaster dùng công tắc 3 vị trí (3-way selector) truyền thống.
- Jaguar có các cụm điều khiển gắn trên miếng chrome, còn Jazzmaster thì gắn trực tiếp trên pickguard nhựa.
Lưu ý:
Cách bố trí cụ thể của các công tắc và mạch có thể thay đổi giữa các dòng.
Ví dụ: Fender American Original Jazzmaster có hệ thống khác so với Vintera ‘60s Jazzmaster, dù cùng một kiểu thân.
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Phụ Kiện Guitar.


