
So Sánh Fender American Performer Và American Professional II
Nếu bạn đang tìm một cây guitar Fender sản xuất tại Mỹ nhưng không muốn chi quá nhiều, thì hai dòng American Performer và American Professional II chính là lựa chọn phổ biến nhất. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai dòng, đặc biệt ở các mẫu Stratocaster, Telecaster và Jazzmaster, để xem đâu là cây đàn phù hợp với phong cách của bạn.
So sánh nhanh
Khác biệt chính giữa Fender American Performer và American Professional II nằm ở độ dày cần đàn (neck profile) và kiểu pickup.
- American Professional II có cần đàn dày hơn, tạo cảm giác chắc tay hơn, cùng pickup công suất cao hơn, mang lại âm thanh hiện đại và mạnh mẽ hơn.
- American Performer có cần mảnh hơn, cảm giác chơi thoải mái, dễ di chuyển trên cần và âm thanh thiên về vintage, sáng, thoáng.
Nâng cấp nổi bật của dòng American Professional II
So với American Performer, dòng Professional II có mức giá cao hơn nhưng sở hữu nhiều cải tiến đáng giá:
- Gót cần được vát cong (sculpted neck heel) giúp lên ngăn cao dễ dàng hơn.
- Tùy chọn chuyển pickup nâng cao trên các mẫu Telecaster và Jazzmaster.
- Lược đàn bằng xương thật (bone nut) thay cho xương tổng hợp (synthetic bone).
- Hệ thống tremolo cải tiến cho Stratocaster và Jazzmaster, giúp giữ dây ổn định hơn.
- Tặng kèm hộp cứng (hard-shell case) thay vì túi mềm như trên dòng Performer.
Các mẫu có sẵn
Dòng American Performer chỉ có phiên bản tay phải (right-handed) cho Stratocaster, Telecaster và Jazzmaster, nhưng đặc biệt có thêm mẫu Mustang mà dòng Professional II không có.

Ngược lại, American Professional II hỗ trợ cả phiên bản tay trái (left-handed) cho Stratocaster, Telecaster và Jazzmaster, nhưng không có mẫu Mustang.
Bảng các mẫu có sẵn trong hai dòng
| Mẫu & Cấu hình Pickup | American Performer | American Professional II |
|---|---|---|
| Stratocaster SSS | Tay phải | Tay phải và tay trái |
| Stratocaster HSS | Tay phải | Tay phải |
| Telecaster SS | Tay phải | Tay phải và tay trái |
| Telecaster HH | Không có | Tay phải |
| Telecaster SH | Tay phải | Không có |
| Jazzmaster | Tay phải | Tay phải và tay trái |
| Mustang | Tay phải | Không có |
So sánh Fender American Performer và American Professional II Stratocaster
Fender American Professional II Stratocaster sở hữu nhiều nâng cấp đáng giá như gót cần vát (sculpted neck heel) giúp lên ngăn cao dễ dàng hơn và lược đàn bằng xương thật (bone nut) cho khả năng truyền âm tốt hơn.

Ngược lại, American Performer Stratocaster có cần đàn mảnh hơn, tạo cảm giác thoải mái khi chơi và cho âm thanh vintage, sáng và thoáng hơn so với pickup công suất cao của dòng Professional II.
Cần đàn và cảm giác chơi
- American Performer: Cần dạng Modern C mỏng hơn, dễ bấm và phù hợp với người thích phong cách cổ điển.
- American Professional II: Cần Deep C dày hơn, chắc tay, phù hợp với người thích độ phản hồi ổn định và cảm giác chơi hiện đại hơn.
Hệ thống ngựa nhún
- American Performer: Sử dụng ngựa nhún 6 điểm (6-point tremolo) – thiết kế truyền thống, cho âm thanh vintage nhưng kém ổn định hơn khi dùng cần nhún mạnh.
- American Professional II: Trang bị ngựa nhún 2 điểm (2-point tremolo) – cho cảm giác nhịp nhàng, chính xác và ổn định dây tốt hơn.
Phân khúc và phụ kiện đi kèm
American Professional II Stratocaster thuộc phân khúc cao hơn so với American Performer, bù lại đi kèm hộp cứng (hard case) trong khi dòng Performer chỉ có túi mềm (gig bag).
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Đặc điểm | American Performer Stratocaster | American Professional II Stratocaster |
|---|---|---|
| Thân đàn | Alder | Alder / Pine |
| Hoàn thiện thân | Satin | Gloss |
| Pickup | Yosemite | V-Mod II |
| Kiểu cần đàn | Modern C | Deep C |
| Gót cần vát | Không | Có |
| Loại phím đàn | Jumbo | Narrow Tall |
| Hoàn thiện cần | Satin | Satin |
| Lược đàn | Xương tổng hợp | Xương thật |
| Ngựa nhún | 6-Saddle Vintage-Style Synchronized Tremolo | 2-Point Synchronized Tremolo |
| Cần nhún | Screw-In | Pop-In |
| Pickguard | 3-Ply | 4-Ply |
| Đầu đàn | Oversized | Standard |
| Túi/ hộp đi kèm | Túi mềm | Hộp cứng |
| Phiên bản tay trái | Không có | Có |
| Màu (SSS) | Honeyburst, Arctic White, Satin Lake Placid Blue | 3-Color Sunburst, Olympic White, Mystic Surf Green, Miami Blue, Mercury, Dark Night, Roasted Pine, Black, Sienna Sunburst |
| Màu (HSS) | Aubergine, 3-Color Sunburst, Black, Satin Surf Green | 3-Color Sunburst, Olympic White, Mystic Surf Green, Miami Blue, Mercury, Dark Night, Roasted Pine, Sienna Sunburst |
Bảng so sánh điểm tương đồng
| Đặc điểm | Thông số chung |
|---|---|
| Bộ chọn pickup | 5 vị trí |
| Núm điều khiển | 2 tone, 1 volume |
| Push/ Pull Tone | Có |
| Gỗ cần | Maple |
| Hoàn thiện cần | Satin |
| Chiều dài scale | 25.5” |
| Số phím | 22 |
| Độ cong phím (radius) | 9.5” |
| Độ rộng lược đàn | 1.685” |
| Dấu phím | White/ Black Dot |
| Dây tiêu chuẩn | Cỡ 9 |
| Phím đàn | Maple hoặc Rosewood |
So sánh Fender American Performer và American Professional II Telecaster
Fender American Professional II Telecaster được trang bị nhiều nâng cấp hiện đại như khớp nối cần vát (sculpted neck joint), nút tone đẩy/kéo (push/pull tone pot), hộp cứng đi kèm, và pickup công suất cao hơn so với dòng American Performer Telecaster.

Trong khi đó, American Performer Telecaster có cần đàn mảnh hơn, mang lại cảm giác chơi linh hoạt và cổ điển hơn so với Professional II.
Phân khúc và trải nghiệm
Dòng American Professional II nằm ở phân khúc cao hơn, hướng đến người chơi muốn có âm thanh mạnh mẽ, hiện đại, cùng các cải tiến thiết kế giúp chơi thoải mái hơn ở ngăn cao.
Ngược lại, American Performer phù hợp với người thích cảm giác vintage, nhẹ tay và thiết kế tối giản truyền thống.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Đặc điểm | American Performer Telecaster | American Professional II Telecaster |
|---|---|---|
| Thân đàn | Alder | Alder / Pine |
| Kiểu cần đàn | Modern C | Deep C |
| Gót cần vát | Không | Có |
| Gỗ phím đàn | Maple | Maple / Rosewood |
| Loại phím | Jumbo | Narrow Tall |
| Lược đàn | Xương tổng hợp | Xương thật |
| Dấu phím | Black Dot | White / Black Dot |
| Pickup | Yosemite | V-Mod II |
| Nút tone đẩy/kéo | Không | Có |
| Ngựa đàn | 3-Saddle Vintage Style | 3-Saddle Top Load / String-Through |
| Pickguard | 1-Ply | 3-Ply |
| Núm điều khiển | Knurled Flat-Top | Knurled Dome |
| Cần gạt chuyển pickup | Barrel | Black |
| Túi/ hộp đi kèm | Túi mềm | Hộp cứng |
| Phiên bản tay trái | Không có | Có |
| Màu sắc | Honeyburst, Satin Sonic Blue, Vintage White | 3-Color Sunburst, Olympic White, Mystic Surf Green, Mercury, Dark Night, Black, Miami Blue, Sienna Sunburst, Butterscotch Blonde, Roasted Pine |
Bảng so sánh điểm tương đồng
| Đặc điểm | Thông số chung |
|---|---|
| Hoàn thiện thân | Gloss |
| Gỗ cần | Maple |
| Hoàn thiện cần | Satin |
| Chiều dài scale | 25.5” |
| Độ cong phím (radius) | 9.5” |
| Số phím | 22 |
| Loại phím | Jumbo |
| Độ rộng lược đàn | 1.685” |
| Bộ chọn pickup | 3 vị trí |
| Núm điều khiển | 1 Tone, 1 Volume |
| Hoàn thiện phần cứng | Nickel / Chrome |
| Dây tiêu chuẩn | Cỡ 9 |



