
So Sánh Các Mẫu Và Phân khúc Amplifier Của Marshall
Nếu bạn đang tìm mua một amplifier guitar mới, Marshall là một thương hiệu rất đáng để xem qua. Họ có rất nhiều lựa chọn để phù hợp với các nhu cầu và phân khúc khác nhau, nhưng chính vì dòng sản phẩm quá lớn nên đôi khi sẽ khó xác định bạn cần chi bao nhiêu để có được kiểu amplifier phù hợp. Trong bài viết này, tôi sẽ so sánh phân khúc của các amplifier trong dòng sản phẩm Marshall để bạn có cái nhìn tổng quan về những mẫu phù hợp với khả năng chi tiêu của mình.
Tóm tắt nhanh
Amplifier Marshall nằm trong nhiều phân khúc khác nhau tại Mai Nguyên Music. Các mẫu dành cho người mới tập thường thuộc phân khúc phổ thông. Những amplifier solid state có nhiều tính năng và công suất lớn hơn thường nằm trong phân khúc phổ thông đến tầm trung. Các amplifier tube dạng combo trải dài từ phân khúc tầm trung đến chuyên nghiệp. Những mẫu head unit có phân khúc từ tầm trung đến chuyên nghiệp.
Các loại amplifier
Giá của một amplifier Marshall phụ thuộc chủ yếu vào loại amp, tính năng và công suất.
Điều đầu tiên bạn cần làm là quyết định giữa combo hoặc stack. Một bộ stack gồm hai phần tách biệt: cabinet (loa) và head (bộ xử lý tín hiệu). Còn combo là dạng gộp tất cả vào một thiết bị duy nhất. Nếu bạn chưa chắc lựa chọn nào phù hợp, hãy xem bài so sánh giữa combo và stack để có câu trả lời rõ ràng hơn.
Tiếp theo, bạn cần quyết định giữa tube amp (còn gọi là valve amp) và solid state amp. Solid state nhẹ hơn, đa dụng hơn và thuộc phân khúc thấp hơn, trong khi nhiều người chơi lại thích chất âm ấm hơn, đầy hơn của tube amp. Nếu bạn vẫn chưa xác định loại nào phù hợp, hãy xem bài so sánh giữa tube và solid state để hiểu đầy đủ ưu và nhược điểm của từng loại.
Cuối cùng, bạn cũng nên có định hướng về mức công suất bạn cần (wattage). Tôi cũng đã viết một hướng dẫn riêng về công suất và độ lớn âm lượng cần thiết cho từng không gian để giúp bạn thu hẹp lựa chọn.
Giá Amp dành cho người mới của Marshall
Marshall có dòng amplifier MG được thiết kế cho người mới bắt đầu và dùng trong gia đình. MG10G là mẫu amp thuộc phân khúc phổ thông nhất trong dòng này. Khi bước lên phân khúc cao hơn, bạn sẽ có thêm công suất (âm lượng lớn hơn) và thêm nhiều tính năng như reverb tích hợp, giúp người chơi không cần mua pedal reverb riêng và tiết kiệm chi phí lâu dài.
Bảng so sánh
| Amplifier | Công suất | Phân khúc | Tính năng |
|---|---|---|---|
| MG10G | 10W | Phân khúc phổ thông | 2 kênh, gain, contour |
| MG15 | 15W | Phân khúc phổ thông | 2 kênh, gain, EQ 3 băng tần |
| MG15GR | 15W | Phân khúc phổ thông | 2 kênh, gain, EQ 3 băng tần, reverb |
Trung bình: các amplifier Marshall dành cho người mới (starter) thuộc phân khúc phổ thông.
Giá Amp Combo Solid State của Marshall
Marshall có hai dòng MG-GFX và CODE, hướng đến người mới có nhu cầu cao hơn hoặc người chơi muốn nâng cấp mà không cần chuyển sang phân khúc amp tube.
MG-GFX có nhiều hiệu ứng tích hợp, dễ sử dụng và phù hợp phân khúc phổ thông – trung cấp. Marshall CODE là amplifier modelling, có nhiều hiệu ứng tích hợp và mô phỏng tiếng của 14 amplifier khác nhau, rất linh hoạt.

Các amplifier Marshall trong phân khúc phổ thông – trung cấp này là bước nâng cấp so với amp starter, nhưng chất âm thường không đạt tới mức amp tube thuộc phân khúc cao hơn.
Bảng so sánh
| Amplifier | Công suất | Phân khúc | Tính năng |
|---|---|---|---|
| MG15GXF | 15W | Phân khúc phổ thông – trung cấp | 2 kênh, gain, EQ 3 băng tần, reverb, chorus, phaser, delay, flanger |
| MG30GFX | 30W | Phân khúc phổ thông – trung cấp | 2 kênh, gain, EQ 3 băng tần, reverb, chorus, phaser, delay, flanger, octave |
| CODE 25W | 25W | Phân khúc phổ thông – trung cấp | 14 mô phỏng pre-amp, gain, EQ 3 băng tần, 24 hiệu ứng |
| CODE 50W | 50W | Phân khúc phổ thông – trung cấp | 14 mô phỏng pre-amp, gain, EQ 3 băng tần, 24 hiệu ứng |
| MG50GFX | 50W | Phân khúc trung cấp | 2 kênh, gain, EQ 3 băng tần, reverb, chorus, phaser, delay, flanger, octave |
Trung bình: các amplifier combo solid state của Marshall nằm trong phân khúc phổ thông – trung cấp.
Giá Amp Combo Tube của Marshall
Amp combo tube (valve) của Marshall bắt đầu ở phân khúc trung cấp và có thể lên đến phân khúc cao cấp – chuyên nghiệp. Tại Anh, mức phân khúc cũng trải dài từ phổ thông – trung cấp đến chuyên nghiệp.
Các series bao gồm (sắp xếp từ phân khúc thấp đến cao): DSL, Origin, Studio, JMV và Handwired.
DSL thuộc phân khúc thấp nhất, có nhiều lựa chọn công suất và 2 kênh, giá trị tốt. Origin có chất âm vintage hơn, 1 kênh, công suất 20W và 50W. Studio gồm Vintage, Classic và Silver Jubilee, đều là bản tái phát hành 20W. JMV thuộc phân khúc cao cấp, đa năng, có lựa chọn 50W và 100W. Handwired là dòng cao nhất, tái tạo các amplifier thập niên 60–70.
Bảng so sánh
| Amplifier | Công suất | Phân khúc | Tính năng |
|---|---|---|---|
| DSL1CR | 1W | Phân khúc trung cấp | 2 kênh, gain, EQ 3 băng tần, reverb |
| Origin20C | 20W | Phân khúc trung cấp | Gain, EQ 3 băng tần, boost, tilt, presence |
| DSL5CR | 5W | Phân khúc trung cấp | 2 kênh, gain, EQ 3 băng tần, reverb |
| DSL20CR | 20W | Phân khúc trung cấp | 2 kênh, gain, EQ 3 băng tần, reverb, presence, resonance |
| Origin50C | 50W | Phân khúc trung cấp | Gain, EQ 3 băng tần, boost, tilt, presence |
| DSL40CR | 40W | Phân khúc trung cấp – cao cấp | 2 kênh, gain, EQ 3 băng tần, reverb, presence, resonance |
| Mini Silver Jubilee | 20W | Phân khúc cao cấp | Gain, EQ 3 băng tần |
| Studio Classic 20W | 20W | Phân khúc cao cấp | EQ 3 băng tần, presence |
| Studio Vintage 20W | 20W | Phân khúc cao cấp | Presence, EQ 3 băng tần, high treble |
| JMV215C | 50W | Phân khúc chuyên nghiệp | 2 kênh, gain, EQ 3 băng tần, reverb, presence, resonance |
| JMV210C | 100W | Phân khúc chuyên nghiệp | 2 kênh, gain, EQ 3 băng tần, reverb, presence, resonance |
| JMV410C | 100W | Phân khúc chuyên nghiệp | 4 kênh, gain, EQ 3 băng tần, reverb, presence, resonance |
| 1974X Handwired | 18W | Phân khúc chuyên nghiệp | 2 kênh, tremolo, tone |
| 1962 Bluesbreaker | 30W | Phân khúc chuyên nghiệp | 2 kênh, EQ 3 băng tần, presence |
Giá của Marshall Head
Marshall có nhiều dòng head amp đèn thuộc nhiều phân khúc khác nhau. Những dòng phổ biến gồm DLS, Origin, Studio, JMV, JTM, JCM và Plexi.
Chúng vẫn tuân theo các nguyên tắc giống phần combo đèn ở trước đó, nhưng có thêm một số dòng mang tính biểu tượng cần được giải thích rõ hơn, cụ thể là JTM, JCM và Plexi.

Amp JMV mang lại âm sắc hiện đại và mạnh mẽ hơn, đặc biệt khi tăng gain, trong khi JCM lại có âm sắc cổ điển mang hơi hướng thập niên 80. JTM là dòng tái bản vintage với chất âm đặc trưng thập niên 60. Plexi lại mang đậm âm sắc Marshall thời kỳ đầu, rất “thô”, sống động và đặc trưng.
Dưới đây là bảng thông số của từng model và phân khúc tương ứng tại thị trường của Mai Nguyên Music.
Bảng so sánh
| Amplifier | Công suất | Phân khúc | Tính năng |
|---|---|---|---|
| DSL1HR | 1W | Phân khúc phổ thông | 2 kênh, gain, EQ 3 băng tần, reverb |
| Origin20H | 20W | Phân khúc phổ thông – tầm trung | Gain, EQ 3 băng tần, tilt, boost, presence |
| Origin50H | 50W | Phân khúc tầm trung | Gain, EQ 3 băng tần, tilt, boost, presence |
| DSL20HR | 20W | Phân khúc tầm trung | 2 kênh, gain, EQ 3 băng tần, reverb |
| DSL100HR | 120W | Phân khúc trung – cao cấp | 2 kênh, gain, EQ 3 băng tần, reverb, presence, resonance |
| Mini Silver Jubilee | 20W | Phân khúc cao cấp | Gain, presence, EQ 3 băng tần |
| Vintage Studio | 20W | Phân khúc cao cấp | Presence, EQ 3 băng tần, high treble |
| Studio Classic | 20W | Phân khúc cao cấp | Presence, EQ 3 băng tần |
| JMV205H | 50W | Phân khúc cao cấp | 2 kênh, EQ 3 băng tần, resonance, presence, reverb |
| Silver Jubilee 2555X | 100W | Phân khúc cao cấp | 2 kênh, EQ 3 băng tần, presence |
| JMV210H | 100W | Phân khúc cao cấp | 2 kênh, EQ 3 băng tần, resonance, presence, reverb |
| JTM45 | 45W | Phân khúc cao cấp | Presence, EQ 3 băng tần, high treble |
| 1987X Vintage Plexi | 50W | Phân khúc cao cấp | 2 kênh, EQ 4 băng tần, presence |
| JMV410H | 100W | Phân khúc chuyên nghiệp | 2 kênh, EQ 3 băng tần, resonance, presence, reverb |
| JCM 2204 Vintage | 100W | Phân khúc chuyên nghiệp | EQ 3 băng tần, presence |
| 1959HW Plexi | 100W | Phân khúc chuyên nghiệp | 2 kênh, EQ 3 băng tần, presence |
Giá Cabinet của Marshall
Cabinet của Marshall được chia theo hệ thống tên tương tự head amp và có các kích thước loa 1 x 12”, 2 x 12” hoặc 4 x 12”. Công suất trải dài từ khoảng 80W đến 300W tùy dòng. Bảng dưới đây thể hiện phân khúc và cấu hình loa theo tiêu chuẩn tại Mai Nguyên Music.
Bảng so sánh
| Cabinet | Công suất | Loa | Phân khúc |
|---|---|---|---|
| MX112R | 80W | 1 x 12” | Phổ thông |
| OR1212 | 160W | 2 x 12” | Phổ thông |
| MX212E | 160W | 2 x 12” | Phổ thông |
| Origin412 | 240W | 4 x 12” | Phân khúc phổ thông – tầm trung |
| MX412AR/BR | 240W | 4 x 12” | Phân khúc phổ thông – tầm trung |
| Studio Classic | 70W | 1 x 12” | Tầm trung |
| 2512 Silver Jubilee | 70W | 1 x 12” | Tầm trung |
| Studio Vintage (1x12) | 70W | 1 x 12” | Tầm trung |
| Studio Vintage (2x12) | 140W | 2 x 12” | Tầm trung |
| Studio Classic (2x12) | 140W | 2 x 12” | Tầm trung |
| 1936 | 150W | 2 x 12” | Trung – cao cấp |
| Silver Jubilee (2x12) | 140W | 2 x 12” | Trung – cao cấp |
| JMVC212 | 150W | 2 x 12” | Trung – cao cấp |
| 1960 | 300W | 4 x 12” | Cao cấp |
| 1960V | 280W | 4 x 12” | Cao cấp |
| 1960BX | 100W | 4 x 12” | Cao cấp |
| 1960TV | 100W | 4 x 12” | Cao cấp |
| Silver Jubilee 2551AV | 240W | 4 x 12” | Cao cấp – chuyên nghiệp |
| Silver Jubilee 2551BV | 240W | 4 x 12” | Cao cấp – chuyên nghiệp |
| 1960AHW/BHW | 120W | 4 x 12” | Chuyên nghiệp |
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Amplifier.


