
Solid State và Tube (Valve): Loại Amplifier Nào Phù Hợp Với Bạn?
Khi bạn muốn mua một amplifier cho guitar, điều đầu tiên cần quyết định là chọn amplifier đèn (tube/valve) hay amplifier bán dẫn (solid state). Lựa chọn này ảnh hưởng rất nhiều đến âm sắc, phân khúc, trọng lượng và khả năng linh hoạt của amplifier. Trong bài viết này, cả hai loại sẽ được so sánh chi tiết để bạn có thể chọn đúng loại phù hợp nhất.
Tube và Solid State: So sánh tổng quan
Amplifier đèn (tube/valve) sử dụng bóng đèn chân không, tạo ra âm sắc dày, ấm và phản hồi tốt hơn so với amplifier bán dẫn, vốn sử dụng transistor. Solid state nhẹ hơn, thuộc phân khúc thấp hơn và dễ bảo trì hơn.
Bảng so sánh Tube Amps và Solid State Amps
| Tube Amps | Solid State Amps |
|---|---|
| Dùng bóng đèn chân không | Dùng transistor |
| Phản hồi tốt hơn theo cách chơi của người dùng | Ít phản hồi hơn |
| Âm ấm, dày, giàu nhạc tính | Âm lạnh và gắt hơn |
| Có âm sắc đặc trưng, ít thay đổi | Linh hoạt hơn |
| Nghe có vẻ lớn hơn | Nghe nhỏ hơn |
| Nặng và cồng kềnh | Nhẹ và gọn |
| Cần thời gian làm nóng | Mở lên là dùng được |
| Cần bảo trì thường xuyên | Rất ít bảo trì |
| Thuộc phân khúc phổ thông đến chuyên nghiệp | Thuộc phân khúc phổ thông đến trung cấp |
Tube hay Valve có khác nhau không?
Không có sự khác biệt giữa tube amplifier và valve amplifier. “Tube” là cách gọi phổ biến ở Mỹ, còn “valve” là cách gọi ở Anh. Đây là lý do bạn thấy hai từ này dùng thay thế cho nhau.
Chúng hoạt động như thế nào?
Amplifier guitar đều có chung một mục đích: nhận tín hiệu mức nhạc cụ từ guitar và khuếch đại nó lên mức đủ lớn để đánh loa. Amplifier có hai tầng khuếch đại chính.
Tầng pre-amp nâng tín hiệu từ pickup lên mức line level.
Tầng power-amp nâng tín hiệu line level lên mức đủ mạnh để đánh loa (speaker level).

Hầu hết nút chỉnh quan trọng nằm ở pre-amp như kênh, gain, volume và EQ (bass, mids, treble). Đây là nơi âm sắc được định hình nhiều nhất. Sự khác biệt giữa tube và solid state nằm ở chính hai tầng này.
Tube Amps
Tầng pre-amp và power-amp trong amplifier đèn gồm các bóng đèn chân không chế tạo bằng thủy tinh. Các bóng này khuếch đại tín hiệu bằng cách kiểm soát dòng electron.

Không cần đi sâu vật lý, nhưng dưới đây là mô tả khái quát về cách bóng đèn hoạt động.
Bóng đèn gồm: filament, cathode, anode và grid.
- Filament nóng lên khi có dòng điện chạy qua.
- Cathode giải phóng electron khi được nung nóng.
- Anode hút electron từ cathode.
- Grid nằm giữa anode và cathode, nhận tín hiệu từ guitar và điều chỉnh cách electron di chuyển.
Bóng trong pre-amp và power-amp có cấu trúc khác nhau tùy nhiệm vụ. Các loại bóng khác nhau tạo ra cảm giác âm sắc khác nhau cho amplifier.
Ví dụ bóng pre-amp:
- 12AX7
- 12AT7
- 12AU7
- 12AY7
Ví dụ bóng power-amp:
- EL34
- EL84
- 6L6
- 6V6
Solid State Amp
Solid state sử dụng transistor để nâng tín hiệu từ instrument level lên line level, và từ line level lên speaker level. Nghĩa là toàn bộ tín hiệu chạy qua một bo mạch điện tử.

Thay vì dùng bóng đem lại âm sắc tự nhiên và ấm, solid state có âm sắc “kỹ thuật số” hơn, hơi lạnh và cứng, nhưng bù lại bạn có khả năng kiểm soát âm sắc rộng hơn.
Modelling Amp
Modelling amps khiến ranh giới giữa tube và solid state trở nên mờ đi. Chúng vẫn là amplifier bán dẫn vì dùng transistor để khuếch đại, nhưng có mạch xử lý kỹ thuật số mô phỏng hành vi của bóng đèn. Điều này giúp tạo ra âm sắc gần giống amplifier đèn truyền thống, nhưng vẫn giữ sự linh hoạt của solid state.
So sánh Âm Sắc
Mặc dù bóng đèn và transistor đều thực hiện chức năng giống nhau là khuếch đại tín hiệu từ guitar, nhưng đặc tính của chúng rất khác biệt.
Amplifier đèn được mô tả là “phi tuyến tính”, nghĩa là cách chúng phản hồi thay đổi theo mức tín hiệu. Khi tín hiệu bị đẩy mạnh, quá trình clipping xảy ra và chúng ta nghe được dạng méo tiếng đặc trưng. Kiểu méo này ấm, đầy, có độ nén và sustain cao.
Nói cách khác, amplifier đèn phản hồi rất nhạy theo cách người chơi gảy. Khi bạn gảy mạnh, tín hiệu sẽ được đẩy mạnh theo.
Amplifier solid state phản hồi tuyến tính hơn và ít nhạy theo lực tay, âm sắc thường lạnh và gắt hơn so với amplifier đèn, khiến nhiều người chơi cảm thấy kém tự nhiên.
Tuy nhiên, định kiến về âm sắc solid state hiện nay không còn đúng như trước. Các công nghệ hiện đại đã cải thiện đáng kể, khiến việc phân biệt solid state và tube bằng tai trở nên rất khó.
Video của Darrell Braun Guitar trên YouTube có bài test mù giữa tube và solid state giúp bạn tự xác định mình thích âm nào hơn mà không bị định kiến.
Ngoài ra, so sánh giữa Boss Katana (solid state) và Fender Blues Junior (tube) trong video của Toby’s Guitar Gear Demo cũng cho thấy rõ hai phong cách âm sắc khác nhau.
Katana là một trong những amplifier solid state tốt nhất hiện nay và nhiều người thực sự thích âm sắc của nó hơn cả amplifier đèn. Tất cả phụ thuộc vào gu âm cá nhân của bạn.
Độ Đa Dạng Âm Sắc (Versatility)
Một lợi thế rất lớn của amplifier solid state so với tube là tính linh hoạt, đặc biệt với các loại modelling amp. Amplifier đèn có âm sắc đặc trưng do bóng đèn tạo ra, bạn vẫn có thể chỉnh EQ hoặc gain nhưng tổng thể sẽ thiên về một phong cách nhất định.
Solid state thì có khả năng chỉnh âm rộng hơn. Modelling amps thường có sẵn hàng chục đến hàng trăm preset, giúp bạn lấy rất nhiều kiểu âm khác nhau để chơi nhiều thể loại nhạc.
Âm Lượng
Amplifier đèn thường được cảm nhận là lớn hơn solid state dù cùng wattage và cùng loa. Thông thường, amplifier đèn nghe lớn gấp đôi solid state vì cách chúng tạo méo tiếng.

Điều này rất quan trọng khi chọn wattage. Nếu bạn đang dùng solid state 50W và cảm thấy đủ lớn, thì amplifier đèn 25W đã có thể cho âm lượng tương đương.
Headroom
Solid state có headroom cao hơn amplifier đèn. Headroom là mức tín hiệu tối đa trước khi bắt đầu méo tiếng. Solid state có thể lên tối đa volume nhưng vẫn giữ được âm sạch tốt hơn tube.
Mỗi dòng amplifier đèn lại có headroom khác nhau. Ví dụ Fender thường có headroom cao hơn Marshall, tức là Fender giữ sạch lâu hơn khi đẩy volume.

Nếu bạn chơi nhạc cần tiếng méo nhiều, một số amplifier đèn sẽ cần đẩy âm lượng rất lớn mới đạt được độ méo mong muốn, điều này không phải lúc nào cũng tiện trong môi trường nhỏ. Tuy nhiên vẫn có cách khắc phục như dùng attenuator.
Nhìn chung, amplifier đèn thường hay nhất khi volume trên mức 3, trong khi solid state thường nghe ổn ở volume thấp và tệ hơn ở volume tối đa.
Trọng Lượng
Amplifier đèn nặng hơn solid state do trọng lượng của bóng đèn và cấu trúc bên trong. Thông thường, amplifier đèn có trọng lượng gấp 2 đến 3 lần solid state ở cùng mức wattage và thường có kích thước lớn hơn.
Đây là yếu tố quan trọng nếu bạn di chuyển amp thường xuyên. Dưới đây là bảng so sánh trọng lượng một số amplifier đèn và solid state.
Bảng so sánh trọng lượng
| Amplifier | Loại | Kích thước (cm) | Trọng lượng (kg) | Wattage |
|---|---|---|---|---|
| Marshall MG10G | Solid State | 34.9 × 18.4 × 30.5 | 4.8 | 10W |
| Vox AC10C1 | Tube | 60.3 × 47.3 × 30.7 | 11.8 | 10W |
| Fender Champion 20 | Solid State | 40.6 × 30.5 × 40.6 | 5.4 | 20W |
| Marshall DSL20CR | Tube | 50.0 × 42.0 × 25.0 | 16.3 | 20W |
| Marshall MG30GFX | Solid State | 48.0 × 42.0 × 22.0 | 10.8 | 30W |
| Orange TremLord-30 | Tube | 57.5 × 46.5 × 29.0 | 29.1 | 30W |
| Peavey Vypyr X2 | Solid State | 45.0 × 49.5 × 25.4 | 12.7 | 40W |
| Blackstar HT Venue 40 | Tube | 58.8 × 48.0 × 26.0 | 24.0 | 40W |
| Boss Katana 50 | Solid State | 47.0 × 23.8 × 39.8 | 11.6 | 50W |
| Marshall JMV215 | Tube | 60.5 × 51.0 × 26.5 | 26.5 | 50W |
Bảo Trì
Solid state amp rất đáng tin cậy và hầu như không cần bảo trì. Ngược lại, tube amp kém ổn định hơn vì đèn chân không được làm bằng thủy tinh, có thể hỏng và phải thay thế. Thông thường, đèn có tuổi thọ tối thiểu khoảng 5000 giờ chơi, hoặc 2-3 năm, trước khi chất âm bắt đầu xuống và cần thay mới.
Tube amp cũng cần thời gian làm nóng trước khi chơi để hoạt động đúng. Nói chung, nên đợi ít nhất 20 phút sau khi bật amp rồi mới chơi guitar. Solid state amp thì có thể bật lên và sử dụng ngay lập tức.
Sự Khác Biệt Về Phân Khúc
Tube amp thuộc phân khúc cao hơn đáng kể so với solid state amplifier. Solid state combo guitar amp thường nằm trong phân khúc phổ thông đến tầm trung, trong khi tube combo amp thường thuộc phân khúc tầm trung đến cao cấp hoặc chuyên nghiệp. Solid state head unit cũng nằm trong phân khúc phổ thông – tầm trung, còn tube head thường thuộc phân khúc tầm trung – cao cấp.
Dưới đây là bảng một số mẫu amplifier phổ biến và phân khúc tương ứng tại Mai Nguyên Music.
Combo Amp
| Amplifier | Phân khúc | Wattage | Công nghệ |
|---|---|---|---|
| Fender Frontman 10G 10W | Phổ thông | 10W | Solid State |
| Line 6 Spider V 20 | Phổ thông | 20W | Solid State |
| Blackstar ID: Core 40 | Phổ thông – tầm trung | 40W | Solid State |
| Fender Mustang 50XL | Tầm trung | 50W | Solid State |
| Boss Katana 100 | Tầm trung | 100W | Solid State |
| Marshall Origin20C | Tầm trung – cao cấp | 20W | Tube |
| Marshall DSL40CR | Cao cấp | 40W | Tube |
| Roland Blues Cube Artist | Cao cấp | 80W | Solid State |
| Fender 68 Custom Pro Reverb | Cao cấp – chuyên nghiệp | 40W | Tube |
| Laney GH50R-212 | Chuyên nghiệp | 50W | Tube |
| Marshall JMV205C | Chuyên nghiệp | 50W | Tube |
Head Amp
| Amplifier | Phân khúc | Wattage | Công nghệ |
|---|---|---|---|
| Boss Katana KTN | Tầm trung | 100W | Solid State |
| Marshall Origin20H | Tầm trung | 20W | Tube |
| Orange Crush Pro CR120H | Tầm trung | 120W | Solid State |
| Blackstar HT-20RH | Cao cấp | 20W | Tube |
| Randall RG1003H | Cao cấp | 100W | Solid State |
| Laney GH50R | Chuyên nghiệp | 50W | Tube |
| Randall RD100H | Chuyên nghiệp | 100W | Tube |
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Amplifier.


