
So Sánh Các dòng Amp Của Fender
Fender sản xuất một số amplifier biểu tượng nhất trong ngành guitar, được ưa chuộng bởi cả nghệ sĩ chuyên nghiệp lẫn người mới chơi. Tuy nhiên, vì dải sản phẩm rất rộng, nên đôi khi khó xác định bạn cần chi ở mức nào để có chiếc amp phù hợp.
Bài viết này sẽ so sánh mức giá trung bình của các amplifier Fender để bạn hình dung được nên chuẩn bị ngân sách thuộc phân khúc nào.
Tóm tắt nhanh
Amplifier của Fender thuộc nhiều phân khúc khác nhau. Các mẫu solid-state thường nằm trong phân khúc phổ thông đến tầm trung. Các mẫu tube (valve) thường thuộc phân khúc tầm trung đến cao cấp. Giá của amp phụ thuộc chủ yếu vào công suất, công nghệ (tube hay solid-state) và số lượng tính năng/ điều khiển được tích hợp.
Các loại amplifier của Fender
Như đã đề cập, mức giá của amp Fender thay đổi rất mạnh tùy thuộc vào công nghệ, công suất và tính năng.
Điều đầu tiên cần xác định là bạn muốn amp dạng combo hay amp dạng stack.
Combo là dạng amplifier tích hợp sẵn loa (cabinet) và phần đầu amp trong cùng một thân máy.
Stack gồm amp head riêng và cabinet riêng, cần kết nối với nhau.
Fender chủ yếu tập trung vào amp combo, tuy vẫn có một số tùy chọn dạng stack. Nếu dùng stack, bạn cần tính cả giá của head và cabinet — thường khiến tổng chi phí rơi vào phân khúc cao hơn.
Nếu chưa rõ nên chọn combo hay stack, bạn có thể tham khảo so sánh giữa hai loại này để tìm được lựa chọn phù hợp.
Tiếp theo, bạn cần xác định công nghệ amplifier mong muốn. Có hai lựa chọn:
- Solid-state: rẻ hơn, nhẹ hơn.
- Tube (valve): âm thanh dày, ấm và giàu nhạc tính hơn, được nhiều người chơi guitar ưa chuộng.

Công nghệ ảnh hưởng mạnh đến giá, đặc biệt là amp tube thường ở phân khúc cao hơn solid-state. Nếu bạn chưa biết nên chọn loại nào, bạn có thể xem so sánh chi tiết giữa tube và solid-state.
Cuối cùng, bạn cần xác định công suất phù hợp. Wattage ảnh hưởng trực tiếp đến độ lớn âm lượng. Amp càng lớn và càng mạnh thì thường thuộc phân khúc cao hơn.
Phân khúc giá các dòng amplifier Fender
Dưới đây là phân khúc giá trung bình cho từng nhóm amplifier Fender:
- Nhập môn
- Solid-State Combo
- Tube Combo
- Head Units
- Cabinets
Phân khúc "nhập môn" của Fender
Các amplifier dành cho người mới chơi của Fender nằm trong phân khúc phổ thông đến phổ thông cao. Tất cả đều là solid-state combo.
Có ba mẫu:
- Fender Frontman 10G
- Fender Champion 20
- Fender Mustang LT25
Frontman thuộc phân khúc phổ thông thấp nhất và rất đơn giản, thích hợp cho người mới chơi cần chi phí gọn nhẹ.
Champion thuộc phân khúc phổ thông – tầm trung, có nhiều hiệu ứng hơn nhưng vẫn dễ dùng.
Mustang LT25 nằm trong phân khúc phổ thông cao, có nhiều hiệu ứng nhất và công suất lớn nhất, nhưng hơi phức tạp hơn với người mới.
Bảng so sánh amplifier dành cho người mới của Fender
| Amplifier | Công suất | Phân khúc | Tính năng |
|---|---|---|---|
| Fender Frontman 10G | 10W | Phổ thông | 2 kênh, gain, treble, bass |
| Fender Champion 20 | 20W | Phổ thông – tầm trung | 2 kênh, gain, treble, bass, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
| Fender Mustang LT25 | 25W | Phổ thông cao |
30 preset, gain, EQ 3 băng tần |
Phân khúc Combo Solid-State Amp của Fender
Khi bạn bước ra khỏi dòng amplifier phổ thông và tiến lên nhóm tầm trung trở lên, bạn sẽ gặp những combo amplifier solid-state cao cấp hơn, có âm thanh tốt hơn và nhiều tính năng hơn. Nhóm này phù hợp với người chơi đã có chút kinh nghiệm hoặc người mới nhưng có ngân sách rộng hơn.
Hai dòng chính ở phân khúc này là Mustang và Champion.
Dưới đây là bảng so sánh các combo solid-state của Fender.
Bảng so sánh Combo Solid-State Amp của Fender
| Amplifier | Công suất | Phân khúc | Tính năng |
|---|---|---|---|
| Fender Champion 40 | 40W | Tầm trung | 2 kênh, gain, treble, bass, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
| Fender Champion 50XL | 50W | Tầm trung | 2 kênh, gain, treble, bass, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
| Fender Mustang GTX 50 | 50W | Tầm trung–cao cấp | 30 preset, gain, EQ 3 dải, reverb |
| Fender Champion 100 | 100W | Tầm trung | 2 kênh, gain, EQ 3 dải, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
| Fender Champion 100XL | 100W | Tầm trung | 2 kênh, gain, EQ 3 dải, voice control, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
| Fender Mustang GTX 100 | 100W | Cao cấp | 200 preset, gain, EQ 3 dải, reverb |
Phân khúc Tube Combo Amp của Fender
Hầu hết amplifier trong dải sản phẩm của Fender là combo tube. Đây là nhóm rất được săn đón vì chất âm giàu cảm xúc, được nhiều nghệ sĩ chuyên nghiệp tin dùng.

Combo tube của Fender trải rộng từ phân khúc tầm trung cho đến chuyên nghiệp.
Bảng so sánh Combo Tube Amp của Fender
| Amplifier | Công suất | Phân khúc | Tính năng |
|---|---|---|---|
| Fender Super-Champ X2 | 15W | Phổ thông–tầm trung | 2 kênh, gain, voice, treble, bass |
| Fender Bassbreaker 007 | 7W | Tầm trung | Gain, EQ 3 dải, treble boost |
| Fender Pro Junior IV | 15W | Tầm trung | Tone |
| Fender Blues Junior IV | 15W | Tầm trung | EQ 3 dải, reverb |
| Fender Bassbreaker 15W | 15W | Tầm trung | Gain, structure, EQ 3 dải, reverb |
| Fender ’68 Custom Vibro Champ Reverb | 5W | Tầm trung | EQ 3 dải, tremolo, reverb |
| Fender Blues Deluxe Reissue | 40W | Tầm trung–cao cấp | 2 kênh, drive, EQ 3 dải, reverb, presence |
| Fender George Benson Hot Rod Deluxe | 40W | Cao cấp | EQ 3 dải, reverb, presence, nhiều công tắc chức năng |
| Fender Bassbreaker 30R | 30W | Cao cấp | 2 kênh, EQ 3 dải, gain, reverb |
| Fender Super-Sonic 22 | 22W | Cao cấp | 2 kênh, EQ 3 dải, gain, reverb |
| Fender ’65 Princeton Reverb | 12W | Cao cấp | Treble, bass, reverb, tremolo |
| Fender Tone Master Super Reverb | 45W | Cao cấp | 2 kênh, EQ 3 dải, gain, reverb, tremolo |
| Fender ’68 Custom Pro Reverb | 40W | Cao cấp | EQ 3 dải, tremolo, reverb, bright switch |
| Fender ’65 Deluxe Reverb Reissue | 22W | Cao cấp | EQ 3 dải, tremolo, reverb |
| Fender ’68 Custom Twin Reverb | 85W | Cao cấp | EQ 3 dải, tremolo, reverb, bright switch |
| Fender ’65 Twin Reverb Reissue | 85W | Chuyên nghiệp | EQ 3 dải, tremolo, reverb, bright switch |
| Fender ’65 Super Reverb Reissue | 45W | Chuyên nghiệp | EQ 3 dải, tremolo, reverb, bright switch |
| Fender ’64 Custom Deluxe Reverb | 20W | Chuyên nghiệp | EQ 3 dải, tremolo, reverb, bright switch |
Phân khúc Head Amp của Fender
Hiện tại Fender chỉ có hai mẫu amplifier dạng head amp. Bảng dưới đây so sánh các mẫu này.
Bảng so sánh
| Amplifier | Công suất | Loại | Phân khúc | Thiết lập |
|---|---|---|---|---|
| Fender Bassbreaker 15W | 15W | Đèn (tube) | Tầm trung | Gain, EQ 3 băng tần, Structure, Reverb, Bright Switch |
| Fender Super-Sonic 22 | 22W | Đèn (tube) | Cao cấp | 2 kênh, EQ 3 băng tần, Gain, Reverb |
Phân khúc Cabinet của Fender
Các cabinet của Fender nằm trong phân khúc từ phổ thông đến trung cấp – tùy model. Công suất dao động từ 60W đến 140W, dùng cấu hình 1×12″ hoặc 2×12″.
Bảng so sánh
| Cabinet | Công suất | Loa | Phân khúc |
|---|---|---|---|
| Fender Hot Rod Deluxe | 80W | 1×12″ | Phổ thông |
| Fender Bassbreaker | 70W | 1×12″ | Phổ thông |
| Fender George Benson Signature Hot Rod | 100W | 1×12″ | Trung cấp |
| Fender Bassbreaker | 140W | 2×12″ | Trung cấp |
| Fender Super-Sonic 60 | 60W | 2×12″ | Cao cấp |

Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Amplifier.


