Marshall Origin Vs DSL Amp: Đâu Là Lựa Chọn Tốt Nhất?

Marshall Origin Vs DSL Amp: Đâu Là Lựa Chọn Tốt Nhất?

Dòng Marshall DSL và Marshall Origin đều có những amplifier đèn rất được ưa chuộng cho guitar điện, và dù sử dụng cùng loại đèn, hai dòng này lại có chất âm khá khác nhau.

Trong bài viết này, mình sẽ so sánh âm sắc, hệ thống điều khiển và tính năng của các mẫu amp combo và head thuộc hai dòng DSL và Origin, giúp bạn xác định đâu là lựa chọn phù hợp nhất.

So sánh nhanh

Amplifier Marshall DSL mang âm sắc hiện đại hơn và độ gain cao hơn so với Marshall Origin, vốn có âm hướng plexi cổ điển. Dòng DSL linh hoạt hơn nhờ có thêm một kênh và reverb tích hợp. Cả Origin và DSL đều có FX loop, nhưng chỉ DSL có ngõ AUX in/out.

Bảng thông số

Thông số Marshall Origin Marshall DSL
Công suất (Combo) 20W hoặc 50W 20W hoặc 40W
Công suất (Head) 20W hoặc 50W 20W hoặc 100W
Loa (phiên bản combo)

Origin20C: 1×10" Celestion VT-Junior

Origin50C: 1×12" Celestion G12N-60

DSL20C: 1×12" Celestion Seventy-80

DSL40C: 1×12" Celestion V-Type

Đèn pre-amp 3 × ECC83 (ECC83 = 12AX7) 3 × ECC83 (DSL20) / 4 × ECC83 (DSL40C, DSL100H)
Đèn power-amp 2 × EL34 2 × EL34
Số kênh 1 2 (Classic Gain + Ultra Gain)
Bộ điều khiển chính Gain; Bass; Middle; Treble; Presence; Boost; Tilt Gain; Bass; Middle; Treble; Presence; Resonance; Tone Shift
Hiệu ứng tích hợp Không Reverb (digital, Classic & Ultra)
FX Loop Có (một số mẫu: DSL40C / DSL100H)
AUX In/Out Không Có (một số mẫu)
Số ngõ vào 1/4" 3 3 (một số mẫu có 5)

(*áp dụng cho DSL40 combo và DSL100 head)

Kênh, điều khiển và hiệu ứng

Một trong những khác biệt quan trọng nhất là dòng Origin chỉ có một kênh, trong khi DSL có hai kênh: classic gain và ultra gain.

Marshall Origin Vs DSL Amp: Đâu Là Lựa Chọn Tốt Nhất?

Ở các mẫu lớn như DSL40C và DSL100H, mỗi kênh còn được chia nhỏ hơn. Kênh ultra gain có thêm nút OD1/ OD2 để đổi voicing, còn kênh classic gain có nút clean/ crunch.

Về điều khiển, cả DSL và Origin đều có gain, EQ ba dải (bass, middle, treble) và presence. Tuy nhiên, chúng có thêm một số đặc điểm riêng:

Dòng DSL

Resonance cho phép chỉnh độ phản hồi dải bass, hoạt động tương tự presence nhưng dành cho dải trầm.

Tone Shift cho phép scoop mạnh dải mid.

Reverb tích hợp dạng digital, gồm hai kiểu: classic và ultra.

Dòng Origin

Boost giúp tăng overdrive và làm âm sắc dày hơn.

Tilt cho phép lựa chọn giữa chất high treble sáng hoặc chất normal êm và đầm hơn.

So sánh âm sắc

Cả Marshall Origin và DSL đều dùng cùng loại đèn pre-amp và power-amp. Hầu hết các mẫu đều dùng ba đèn ECC83 (riêng DSL100H và DSL40C dùng bốn), và tất cả đều dùng hai đèn EL34.

Điểm khác biệt rõ nhất nằm ở loa (trên bản combo):

  • Origin20C dùng 1 x 10" Celestion VT-Junior.
  • Origin50C dùng 1 x 12" Celestion G12N-60 Midnight 60.
  • DSL20C dùng 1 x 12" Celestion Seventy 80.
  • DSL40C dùng 1 x 12" Celestion V-Type.

Dòng DSL linh hoạt hơn nhờ kênh gain phụ mạnh, nhưng Origin vẫn cho được nhiều chất âm phong phú, chỉ là mức gain tối đa thấp hơn DSL.

Marshall DSL có âm sắc hiện đại hơn, nén nhiều hơn và độ “crunch” cao hơn.

Marshall Origin thì ấm, mở và mang phong cách plexi cổ điển.
DSL phù hợp với metal hoặc các thể loại cần gain mạnh.

Xem video YouTube để nghe hai dòng amp được so sánh trực tiếp, bắt đầu với DSL.

Các Tính Năng Bổ Sung

Cả Marshall Origin và Marshall DSL đều có footswitch và FX loop. Chỉ riêng dòng DSL mới có ngõ vào và ngõ ra Aux.

Tất cả amplifier Origin và DSL từ 20W trở lên đều có tùy chọn giảm công suất, giúp chơi ở mức âm lượng thấp dễ hơn.

Dưới đây là bảng thể hiện các mức công suất chuyển đổi của từng amplifier.

Marshall Amplifier Lựa Chọn Công Suất
Origin 20 Combo và Head 20W, 3W và 0.5W
Origin 50 Combo và Head 50W, 10W và 5W
DSL 20 Combo và Head 20W và 10W
DSL 40 Combo 40W và 20W
DSL 100 Head 100W và 50W

Như bạn thấy trong bảng, mức giảm công suất của dòng Origin linh hoạt và giảm sâu hơn so với dòng DSL. Vì vậy nếu bạn chọn DSL40C hoặc DSL100H, bạn có thể gặp khó khi chơi tại nhà ở âm lượng thấp nhưng vẫn muốn giữ chất âm tốt.

Tuy nhiên, dòng DSL có hỗ trợ dùng tai nghe nhờ ngõ ra Aux, giúp giải quyết vấn đề này.

Tất cả các amplifier trong hai dòng đều có ba ngõ vào 1/4", trừ hai mẫu lớn nhất của DSL (DSL40C và DSL100H) có đến năm ngõ vào. Đây cũng là hai mẫu duy nhất có tích hợp looper.

Chỉ dòng DSL có ngõ vào và ngõ ra Aux.

Kích Thước và Trọng Lượng

Marshall Origin và DSL có kích thước tương đương nhau khi so các model cùng mức công suất (phiên bản 20W và phiên bản 40W/50W). Tuy nhiên, các amplifier DSL nặng hơn so với Origin.

Dưới đây là bảng so sánh kích thước và trọng lượng.

Kích thước và trọng lượng — Amp dạng Combo

Thông số Origin20C DSL20C Origin50C DSL40C
Chiều cao (Height) 17.3” (44 cm) 16.5” (42 cm) 18.9” (48 cm) 19.3” (49 cm)
Chiều rộng (Width) 20.5” (52 cm) 19.7” (50 cm) 22.8” (58 cm) 24.4” (62 cm)
Chiều sâu (Depth) 9.4” (24 cm) 9.8” (25 cm) 9.6” (24.5 cm) 9.9” (25.2 cm)
Trọng lượng (Weight) 31 lbs (13.9 kg) 36 lbs (16.3 kg) 40 lbs (18.2 kg) 50 lbs (22.9 kg)

Kích thước và trọng lượng — Amp dạng Head

Thông số Origin20H DSL20H Origin50H DSL100H
Chiều cao (Height) 8.9” (22.5 cm) 9.8” (25 cm) 9” (22.8 cm) 10.8” (27.4 cm)
Chiều rộng (Width) 20.5” (52 cm) 19.7” (50 cm) 22.7” (57.7 cm) 29.1” (74 cm)
Chiều sâu (Depth) 8.7” (22 cm) 9.4” (24 cm) 8.9” (22.5 cm) 9.5” (24.2 cm)
Trọng lượng (Weight) 20.7 lbs (9.4 kg) 21.4 lbs (9.7 kg) 26 lbs (11.8 kg) 53 lbs (24.2 kg)

Danh Sách Thông Số Kỹ Thuật Đầy Đủ

Dưới đây là bảng so sánh tính năng của Marshall Origin và Marshall DSL ở phiên bản combo. Lưu ý: bảng sử dụng bản DSL 20W và 40W để so sánh. Dòng DSL còn có các phiên bản 1W và 5W.

Specification Marshall Origin Marshall DSL
Công suất Combo 20W hoặc 50W 20W hoặc 40W
Công suất Head 20W hoặc 50W 20W hoặc 100W
Loa (Combo)

1 × 10” Celestion VT-Junior

1 × 12” Celestion G12N-60 Midnight 60

1 × 12” Celestion G12N-60 Midnight 60

1 × 12” Celestion Seventy-80

Đèn Pre-amp 3 × ECC83 3 hoặc 4 × ECC83*
Đèn Power-amp 2 × EL34 2 × EL34
Số kênh 1 2
Điều khiển

Gain

Bass – Middle – Treble

Presence

Boost

Tilt

Gain

Bass – Middle – Treble

Presence

Resonance

Tone Shift

Clean/ Crunch Switch*

OD1/ OD2 Switch*

Hiệu ứng Không Reverb
Loop*
Power Rating Control
Inputs 1 × 1/4" instrument jack

1 × 1/4" instrument jack

1 × 3.5mm Aux in

Outputs

3 × 1/4" jack

DI out (1/4")

3 hoặc 5 × 1/4" jack

1 × 3.5mm line out

FX Loop
Footswitch PEDL-90016 (kèm theo) PEDL-90012 (kèm theo)

(*chỉ có trên DSL40C và DSL100H)

Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.

Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.

Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.

Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.

Xem thêm sản phẩm Amplifier

Bình luận

* Xin lưu ý, bình luận cần được phê duyệt trước khi được đăng.