
StingRay Vs Precision Bass Guitar: Bass Nào Phù Hợp Với Bạn?
StingRay và Precision đều là những mẫu bass rất phổ biến, nhưng đâu mới là lựa chọn tốt nhất cho bạn? Bài viết này sẽ so sánh những điểm giống và khác nhau để giúp bạn quyết định.
So Sánh Nhanh
Precision bass có một pickup split single-coil thụ động đặt ở vị trí giữa, trong khi StingRay có một humbucker chủ động đặt ở vị trí bridge. StingRay cho âm sáng và rõ hơn, còn Precision ấm và trầm hơn. Cả hai đều có scale 34".
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
| Thông số | Fender P-Bass | Ernie Ball StingRay |
|---|---|---|
| Hoàn thiện thân đàn | Polyurethane bóng | Polyester bóng |
| Gỗ thân | Alder | Ash |
| Gỗ cần đàn | Maple | Maple |
| Gỗ mặt phím | Maple/ Rosewood | Maple/ Rosewood/ Ebony |
| Dáng cần | C-Shape | C-Shape |
| Chiều dài scale | 34” | 34” |
| Độ cong mặt phím | 9.5” | 11” |
| Số phím | 20 | 22 |
| Chiều rộng nut | 1.625” | 1.69” |
| Chất liệu nut | Bone | Synthetic Bone |
| Kiểu ghép cần | Bolt-On Neck | Bolt-On Neck |
| Pickup | Split single-coil (giữa) | Humbucker (bridge) |
| Hệ điều khiển | Volume và Tone | Volume, EQ 3 dải chủ động, coil split |
| Bridge | 4-saddle xuyên thân | 4-saddle lắp trên mặt đàn |
| Trọng lượng trung bình | Khoảng 4 kg | Khoảng 4.5 kg |
So sánh thông số giữa Ernie Ball Music Man StingRay Special và Fender American Professional II Precision Bass.
Tone và Pickup

Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa Precision và StingRay nằm ở pickup.
StingRay sử dụng một humbucker chủ động đặt ở bridge, cho âm sáng, rõ, mạnh và có độ cắt tốt trong mix. P-Bass dùng pickup split single-coil thụ động ở giữa, tạo âm ấm, tròn và mộc mạc hơn.
Ngoài ra còn có nhiều biến thể, ví dụ StingRay hai humbucker, hoặc P-bass có thêm single-coil ở bridge. Những phiên bản này cho dải âm linh hoạt hơn.
Một khác biệt đáng chú ý nữa là hệ điều khiển.
- P-Bass chỉ có một volume và một tone thụ động.
- StingRay có volume, EQ 3 dải chủ động (hoặc 2 dải ở một số phiên bản) và có thể coil split humbucker.
EQ chủ động cho phép chỉnh bass, mids và treble trực tiếp trên đàn, không cần thao tác trên amp, giúp StingRay đa năng hơn.
Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa việc chỉnh tone trên StingRay đòi hỏi nhiều thao tác hơn so với sự đơn giản kiểu “plug and play” của P-Bass.
Các Khác Biệt Quan Trọng Khác
Mặc dù từng phiên bản có thể thay đổi về dáng cần, độ cong mặt phím, cấu hình pickup hay độ rộng nut, có vài điểm khác biệt gần như luôn nhất quán:
- StingRay có radius mặt phím lớn hơn P-Bass, tạo cảm giác phím phẳng hơn và dễ bend hơn đối với nhiều người chơi.
- P-Bass có 20 phím, trong khi StingRay có 22 phím.
- StingRay thường nặng hơn Precision khoảng nửa ký.
Điểm Tương Đồng
Precision và StingRay cũng chia sẻ nhiều đặc điểm chung:
- Cùng sử dụng scale 34".
- Cần đàn gắn bolt-on.
- Gỗ cần đàn maple.
- Dáng cần C-Shape trên hầu hết phiên bản.
- Có cả phiên bản 4 dây và 5 dây.
- Dây tiêu chuẩn gauge 0.045.
StingRay
- Sterling by Music Man StingRay Ray4 và Ray5
- Sterling by Music Man StingRay Classic Ray24 và Ray25
- Sterling by Music Man StingRay Ray34 và Ray35
- Ernie Ball Music Man StingRay Special
Precision Bass
- Squier Affinity Precision Bass
- Squier Classic Vibe Precision Bass
- Squier Contemporary Precision Bass
- Fender Player Precision Bass
- Fender Vintera Precision Bass
- Fender Player Plus Precision Bass
- Fender American Performer Precision Bass
- Fender American Professional II Precision Bass
- Fender American Original Precision Bass
- Fender American Ultra Precision Bass


