
Giải Mã Tên Gọi Và Mã Số Model Sản Phẩm Của Ibanez
Ibanez sản xuất một lượng guitar khổng lồ, và là một trong những thương hiệu nổi tiếng nhất trên thị trường hiện nay. Tuy nhiên, rất nhiều người chơi phàn nàn rằng cách đặt tên model của Ibanez khá rối rắm, với hàng loạt ký tự và con số khó hiểu. Thực tế, hệ thống đó có quy luật riêng — và trong bài viết này, ta sẽ cùng tìm hiểu cách “giải mã” tên đàn Ibanez một cách dễ hiểu nhất.
Cách Đặt Tên Của Ibanez
Đa số guitar Ibanez có 2–3 chữ cái đầu để chỉ hình dáng (dòng thiết kế).
Chữ số đầu tiên thể hiện cấp độ chất lượng, chữ số thứ hai biểu thị cấu hình pickup, còn chữ số thứ ba (nếu khác 0) thường chỉ các tính năng bổ sung.
Phần chữ cái cuối cùng (hậu tố) cung cấp thông tin thêm, thường là về màu sắc hoặc lớp hoàn thiện (finish).
Tuy nhiên, Ibanez đã thay đổi hệ thống đặt tên vài lần trong lịch sử, nên vẫn có ngoại lệ. Bài viết này sẽ đi qua những nguyên tắc cơ bản, sau đó là một số ví dụ minh họa ngoại lệ, và cuối cùng là tổng hợp lại toàn bộ quy tắc cùng lưu ý quan trọng.
Phân Hạng Dòng Sản Phẩm
Trước khi đi sâu vào ký hiệu model, cần biết rằng toàn bộ guitar Ibanez được chia thành nhiều “series” (dòng), mỗi dòng hướng tới một phân khúc người chơi khác nhau.

Dưới đây là các dòng chính:
-
GIO: dòng phổ thông, hướng đến người mới bắt đầu. Đàn được sản xuất chủ yếu tại Trung Quốc, với nhiều kiểu dáng khác nhau.
-
Standard: dòng cơ bản tầm trung, chất lượng cao hơn GIO, phù hợp với người chơi đã có kinh nghiệm.
-
Premium: dòng trung – cao cấp, nổi bật nhờ độ hoàn thiện và linh kiện cao hơn.
-
Prestige: dòng cao cấp, được sản xuất tại Nhật Bản, chú trọng chi tiết và chất lượng chế tác.
- J Custom: dòng đỉnh cao và giới hạn, thường được sản xuất thủ công với độ hoàn thiện cực kỳ tỉ mỉ.
Ngoài ra, Ibanez còn có một số dòng phụ nổi bật:
-
Iron Label: hướng tới người chơi metal, thường có pickup active và âm thanh mạnh mẽ.
-
Genesis Collection: tái hiện lại các mẫu Ibanez cổ điển nổi tiếng trong quá khứ.
- Axion Label: dành cho người chơi metal hiện đại, thường có thang dây dài hoặc cấu hình 7 dây.
Cách Nhận Biết Series
Thông thường, tên dòng (series) sẽ xuất hiện sau phần mã đàn, ví dụ: RG550 Genesis hoặc RG652 Prestige.
Tuy nhiên, một số model lại có ký hiệu series ngay ở đầu mã, ví dụ: JEMJR (trong đó “JR” biểu thị dòng GIO/Junior).
Vì vậy, khi hiểu được ý nghĩa của các chữ cái và con số trong tên đàn, bạn có thể dễ dàng nhận biết dòng sản phẩm, cấu hình pickup, chất lượng và đặc điểm riêng của từng cây Ibanez chỉ bằng cách đọc mã model.

Dòng đàn Semi-Hollow và Hollow
Đàn guitar thân đặc (solid body) và thân rỗng hoặc bán rỗng (semi-hollow/ hollow) của Ibanez được chia thành các dòng riêng biệt. Có ba dòng chính như sau:
-
Artcore: dòng phổ thông, sản xuất tại Trung Quốc, thuộc phân khúc nhập môn.
-
Artcore Expressionist: dòng tầm trung, chất lượng cao hơn với mức hoàn thiện tốt hơn.
- Artstar: dòng cao cấp, sản xuất tại Nhật Bản, hướng đến người chơi chuyên nghiệp.
Kiểu dáng (Shapes)
Ibanez có rất nhiều kiểu dáng khác nhau, được thể hiện bằng 2–3 chữ cái đầu tiên (hoặc ngay sau chữ cái đầu trong mã đàn). Dưới đây là các dáng phổ biến:
Thân đặc (Solid Body):
- JEM: dáng hai khuyết, sừng nhọn, thân phẳng và có tay cầm đặc trưng.
- RG: hai khuyết, sừng nhọn, thân phẳng.
- RGA: hai khuyết, sừng nhọn, thân cong.
- RGD: hai khuyết, sừng nhọn, thân phẳng, thang âm dài hơn.
- AZ: hai khuyết, sừng nhọn, phần thân dưới cong.
- AZS: một khuyết, dáng kiểu Tele.
- S: hai khuyết, sừng cong, thân phẳng.
- SGA: hai khuyết, sừng cong, thân cong.
- AX: hai khuyết, phần thân dưới rộng, có pickguard.
- AR: hai khuyết, thân dưới rộng, không pickguard.
- ART: một khuyết, dáng kiểu Les Paul.
- X: dáng chữ X.
- Iceman: dáng lệch, một khuyết.
- Q: hai khuyết, có phần cắt đặc biệt ở cầu đàn.
Hai dáng phổ biến nhất là RG và S — đây cũng là hai dòng Ibanez nổi tiếng nhất trong giới chơi guitar hiện đại.
Thân rỗng và bán rỗng (Hollow và Semi-Hollow Body):
- AS: bán rỗng.
- AF: thân rỗng, dáng bo tròn, một khuyết.
- AG: thân rỗng, mảnh hơn AF, một khuyết nhọn.
- AM: mảnh hơn AF/AG, hai khuyết.
- AGS: dáng nhỏ gọn nhất, một khuyết.
Ngoài ra còn có các model chữ ký nghệ sĩ (signature models) với dáng độc đáo, thường được phát triển dựa trên những kiểu ở trên.
Ví dụ minh họa:
-
Ibanez RG1121PB Premium: “RG” chỉ dáng đàn, “Premium” là dòng tầm trung.
-
Ibanez GRGM21G: chữ “G” đầu chỉ dòng GIO phổ thông, “RG” là dáng đàn.
- Ibanez S Series S621QM: chữ “S” chỉ dáng đàn, thuộc dòng Standard vì không có ký hiệu khác.
Ý nghĩa của các con số và ký tự
Ví dụ: Ibanez RG470AHM
“RG” là dáng đàn. Số 4 đầu tiên thể hiện cấp độ chất lượng trong dòng (số càng cao, chất lượng càng tốt). Hai số 70 tiếp theo nói về cấu hình pickup và pickguard.
Các mã phổ biến:
- 10 = H
- 20 = HH
- 30 = SSS có pickguard hoặc HH có pickguard
- 40 = HSS có pickguard
- 50 = HSH có pickguard
- 60 = HSS không pickguard
- 70 = HSH không pickguard
- 80 = humbucker gắn trực tiếp lên thân
Ba chữ cái cuối cung cấp thông tin bổ sung. Trong ví dụ trên:
-
A = thân gỗ ash
- M = phím đàn gỗ maple
Một số hậu tố thường gặp khác:
- A = mặt gỗ ash
- AL = dòng Axion Label
- B = phần cứng màu đen
- BKP = mặt gỗ birdseye maple
- CR = phần cứng mạ chrome
- D = pickup Seymour Duncan hoặc DiMarzio
- E = pickup EMG
- EX = phong cách metal mạnh mẽ
- F = ngựa cố định
- FM = mặt gỗ flame maple
- IL = dòng Iron Label
- R = đầu đàn ngược
- S = cần đàn dạng set-neck
- T = ngựa tremolo
- TL = inlay “Tree of Life”
- XL = thang âm dài 27″
- Z = ngựa Edge-Zero tremolo

Ví dụ phức tạp hơn
Đáng tiếc là ví dụ trước đó (RG470AHM) là một trong những trường hợp đơn giản nhất, dù có đến tám ký tự cần giải mã. Những model khác có thể phức tạp hơn nhiều, đặc biệt khi có thêm chữ và số bổ sung.
Ibanez GRGA120QA
Chữ G đầu tiên cho biết đây là model thuộc dòng GIO (phân khúc phổ thông). Không phải cây Ibanez nào cũng có chữ cái chỉ dòng ở đầu, nhưng các model GIO thường là ngoại lệ.

RGA cho biết dáng đàn — tức thân cong, hai khuyết.
Chữ số 1 biểu thị cấp độ chất lượng (thấp, phù hợp với phân khúc nhập môn).
20 chỉ cấu hình pickup kiểu HH (hai humbucker).
QA là viết tắt của quilted ash top, tức mặt đàn gỗ tần bì vân nổi.
Ibanez RGD7521PB
Model này tương tự ví dụ đầu, nhưng có 4 chữ số, khiến việc giải mã phức tạp hơn một chút.

RGD: dáng RG với thang âm dài hơn.
7: cho biết đây là đàn 7 dây — điều thường gặp ở model 7, 8 hoặc 9 dây.
5: thể hiện chất lượng (số càng cao, cấp độ càng cao).
2: chỉ cấu hình HH pickup (đôi khi số “20” được rút gọn còn “2”).
1: biểu thị ngựa cố định (fixed bridge).
PB: viết tắt của poplar burl top, tức mặt đàn gỗ dương vân xoắn.
Một số model có thêm chữ số cuối để mô tả đặc điểm đặc biệt. Ví dụ trong “21”, số “1” thể hiện có ngựa cố định, trong khi “0” thường là model tiêu chuẩn có tremolo.
Các ký hiệu phổ biến nhất ở chữ số cuối là:
0 = model tiêu chuẩn với tremolo
1 = ngựa cố định
2 = đàn 12 dây
5 = bỏ bớt pickup single coil
Ibanez S Series S621QM

S: dáng đàn S.
6: cấp độ chất lượng.
2: cấu hình HH pickup.
1: ngựa cố định.
QM: mặt gỗ quilted maple (phong vân nổi).
Hệ thống đặt tên của dòng AZ
Dòng AZ có quy ước đặt tên hơi khác so với các dòng RG hay S. Lấy ví dụ AZ2204 Prestige Series:

AZ: dáng đàn.
22: số phím đàn (22 phím).
0: cho biết model thuộc dòng Prestige (ở dòng khác, số này có thể bị lược bỏ — ví dụ AZ224).
4: cấu hình pickup và pickguard.
Bảng mã pickup/ pickguard của dòng AZ:
2 = HH
4 = HSS có pickguard
6 = HSS không pickguard
Các model AZ có thể có thêm hậu tố (suffix) như những dòng khác, nhưng trong ví dụ này thì không.
Ibanez AZS2200Q Prestige
Một ví dụ phức tạp hơn trong dòng AZ:
22: số phím đàn.
Chữ số 0 đầu tiên: model thuộc dòng Prestige.
Chữ số 0 thứ hai: có ngựa tremolo. (Như đã nói ở trên, chữ số cuối thể hiện các đặc điểm riêng.)
Q: mặt đàn quilted (vân gợn sóng).
Màu sắc
Một số model Ibanez có thêm mã màu ở cuối tên gọi, được tách bằng khoảng trắng và gồm 2–3 chữ cái. Đây là ký hiệu chỉ màu hoàn thiện (finish) của cây đàn. Dưới đây là những mã màu phổ biến nhất:
BK = đen
BL = xanh
GD = vàng ánh kim
MM = gỗ gụ
RD = đỏ
WH = trắng
Tổng kết
Tóm lại, hầu hết các model Ibanez (trừ dòng AZ và các bản chữ ký nghệ sĩ) đều tuân theo quy tắc đặt tên sau:
Thông thường, tên model có 2–3 chữ cái ở đầu, 3–4 chữ số ở giữa, và 2–3 chữ cái ở cuối.
Chữ cái đầu tiên hoặc nhóm 2–3 chữ cái đầu tiên cho biết dáng đàn. Ngoại lệ là khi có thêm ký hiệu dòng sản phẩm, chẳng hạn G ở đầu sẽ chỉ dòng GIO, còn nhóm chữ cái tiếp theo thể hiện dáng đàn.
Chữ số đầu tiên biểu thị cấp độ chất lượng. Ngoại lệ: nếu đàn có hơn 6 dây, mã số thường có 4 chữ số, trong đó chữ số đầu tiên cho biết số dây, rồi các quy tắc còn lại áp dụng như bình thường.
Chữ số thứ hai (hoặc thứ ba nếu là đàn nhiều dây) cho biết cấu hình pickup và việc có hay không có pickguard.
Chữ số thứ ba (hoặc thứ tư nếu là đàn nhiều dây) cho biết đặc điểm bổ sung, chẳng hạn loại ngựa đàn.
Nhóm 2–3 chữ cái cuối cùng mô tả đặc tính đặc biệt, như loại gỗ mặt, kiểu hoàn thiện, loại pickup hoặc hoa văn cần đàn.
Mã cấu hình pickup
10 = H
20 = HH
30 = SSS có pickguard hoặc HH có pickguard
40 = HSS có pickguard
50 = HSH có pickguard
60 = HSS không pickguard
70 = HSH không pickguard
80 = humbucker gắn trực tiếp vào thân
Mã số thông tin bổ sung
0 = model tiêu chuẩn có tremolo
1 = ngựa cố định
2 = đàn 12 dây
5 = bỏ bớt pickup single coil
Mã chữ thông tin bổ sung
A = mặt gỗ ash
AL = dòng Axion Label
E = pickup EMG
F = ngựa cố định
FM = mặt gỗ phong vân (flame maple)
R = đầu cần đảo ngược
S = cần dán (set neck)
T = ngựa tremolo
XL = thang âm dài 27 inch
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Phụ Kiện Guitar.


