
Cấu Hình Pickup HSS Và SSS: Đâu Là Lựa Chọn Tốt Hơn?
Cấu hình HSS và SSS là hai dạng bố trí pickup phổ biến nhất trên các cây đàn biểu tượng như Stratocaster. Vậy đâu là lựa chọn phù hợp với bạn? Bài viết này sẽ so sánh chi tiết âm sắc của hai kiểu cấu hình này, phân tích ưu nhược điểm của từng loại, và gợi ý những mẫu guitar điện đáng chú ý nhất.
Tóm tắt nhanh
Guitar HSS có một pickup humbucker ở vị trí ngựa đàn (bridge), trong khi guitar SSS sử dụng single coil ở cả ba vị trí. Pickup humbucker cho âm thanh dày và đầy hơn, ít bị hú hơn so với single coil vốn sáng và sắc. Nhìn chung, cấu hình HSS thường được xem là linh hoạt hơn SSS.
Cấu hình SSS là gì?
Cấu hình SSS có ba pickup single coil đặt ở vị trí bridge, middle và neck. Đây là kiểu cấu hình gắn liền với cây Stratocaster, mang âm thanh sáng, nhưng đôi khi hơi mỏng và dễ gặp hiện tượng hú khi sử dụng cùng amp có mức gain cao.

Cấu hình HSS là gì?
Cấu hình HSS sử dụng humbucker ở vị trí bridge, cùng hai pickup single coil ở middle và neck. Humbucker mang âm thanh tròn, dày và mạnh hơn single coil, rất phù hợp cho các thiết lập âm thanh có độ méo (distortion) cao và chơi lead. Trong khi đó, hai pickup single coil ở giữa và cần đàn thường được dùng cho âm clean sáng và rõ.
So sánh Pickup Humbucker và Single Coil ở vị trí Bridge
Điểm khác biệt duy nhất giữa cấu hình HSS và SSS nằm ở pickup bridge, và điều này ảnh hưởng lớn đến âm sắc tổng thể.
Humbucker nổi tiếng với âm thanh ấm, dày và giàu dải trầm. Chúng cũng giảm đáng kể tiếng hú và nhiễu, đặc biệt khi dùng với amp gain cao – lý do vì sao dòng pickup này được ưa chuộng trong rock nặng và metal.
Ngược lại, single coil cho âm sáng, sắc và chi tiết hơn, nhưng cũng mỏng và dễ bị nhiễu hơn. Chúng thường không phù hợp với các thể loại nặng, nhưng lại tỏa sáng khi chơi clean, đặc biệt trong các thể loại surf, funk hoặc blues, nơi cần âm thanh có độ rõ ràng và độ tách nốt cao.

Ảnh hưởng của vị trí pickup
Bên cạnh loại pickup, vị trí lắp trên thân đàn cũng ảnh hưởng rất lớn đến âm thanh:
- Neck pickup: âm ấm, trầm và mềm mại hơn.
- Bridge pickup: âm sáng, sắc và có độ cắt cao hơn.
Pickup ở cần đàn thường dùng cho giai điệu clean hoặc phần đệm nhịp (rhythm) vì âm ấm và cân bằng, tránh làm lấn át giọng hát hoặc lead guitar. Trong khi đó, pickup ở ngựa đàn lại lý tưởng cho lead và solo nhờ âm sáng, giúp nổi bật trong bản phối.

So sánh thực tế giữa Bridge Humbucker và Bridge Single Coil
Có hai yếu tố quan trọng cần lưu ý:
- Pickup bridge luôn là vị trí sáng nhất trên cây đàn.
- Single coil vốn dĩ đã sáng, còn humbucker thì dày và ổn định hơn khi dùng gain cao.
Từ đó có thể rút ra hai hướng lựa chọn:
- Nếu bạn muốn dải động rộng nhất – tức khả năng chuyển từ âm sáng sang ấm linh hoạt – hãy chọn bridge single coil. Vì single coil vốn đã sáng, khi đặt ở vị trí bridge sẽ cho âm thanh sáng nhất, giúp bạn có độ tương phản rõ giữa các vị trí pickup.
- Nếu bạn chơi với âm méo cao (high gain), bridge humbucker là lựa chọn tối ưu. Pickup này giữ được độ sáng vừa phải ở vị trí bridge, đồng thời thêm độ dày và giảm hú, tạo ra âm thanh distortion chắc và mạnh – rất phù hợp với rock và metal.
Cấu hình HSS có linh hoạt hơn SSS không?
Cấu hình HSS được xem là linh hoạt hơn nếu bạn thường xuyên chuyển đổi giữa clean và distorted tone. Pickup humbucker ở bridge cho âm distortion mạnh mẽ, trong khi hai pickup single coil ở middle và neck lại mang đến âm clean tinh tế.
Ngược lại, SSS lại mang đến dải âm động rộng hơn, với khả năng chuyển đổi tinh tế giữa âm sáng và ấm, đặc biệt nhờ sự khác biệt rõ giữa pickup cổ và pickup ngựa đàn. Nếu bạn ưu tiên tính biểu cảm và độ trong trẻo, cấu hình SSS sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.
Stratocaster HSS và SSS
Stratocaster cấu hình HSS có pickup humbucker ở vị trí ngựa đàn, trong khi Stratocaster cấu hình SSS sử dụng single coil ở vị trí này. Nhờ có humbucker, HSS Stratocaster phù hợp hơn với các thiết lập ampli có độ méo cao, rất lý tưởng cho metal và hard rock. Ngược lại, SSS Stratocaster cho âm thanh sáng hơn nhưng mỏng hơn.
Giờ khi đã hiểu rõ sự khác biệt về âm sắc giữa hai kiểu cấu hình này, hãy cùng xem qua các dòng Squier và Fender Stratocaster hiện đang có mặt trên thị trường. Bảng dưới đây tổng hợp phần lớn các mẫu Stratocaster hiện nay, kèm theo thông tin về xuất xứ và loại gỗ thân đàn. Các mẫu được sắp xếp từ phân khúc phổ thông đến cao cấp.
| Guitar | Phân khúc | Xuất xứ | Gỗ thân đàn |
|---|---|---|---|
| Squier Bullet SSS | Phổ thông | Indonesia | Basswood |
| Squier Bullet HSS | Phổ thông | Indonesia | Basswood |
| Squier Affinity SSS | Phổ thông | Trung Quốc | Alder |
| Squier Affinity HSS | Phổ thông | Trung Quốc | Alder |
| Squier Contemporary HH | Phổ thông | Trung Quốc | Poplar |
| Squier Classic Vibe SSS | Phổ thông | Indonesia | Poplar/ Pine |
| Squier Classic Vibe HSS | Phổ thông | Indonesia | Poplar |
| Fender Player SSS | Tầm trung | Mexico | Alder |
| Fender Player HSS | Tầm trung | Mexico | Alder |
| Fender Deluxe SSS | Tầm trung | Mexico | Alder |
| Fender Deluxe HSS | Tầm trung | Mexico | Alder |
| Fender Vintera SSS | Tầm trung | Mexico | Alder |
| Fender Boxer HH | Cao cấp | Nhật Bản | Basswood |
| Fender HM Stratocaster | Cao cấp | Nhật Bản | Basswood |
| Fender American Performer SSS | Cao cấp | Mỹ | Alder |
| Fender American Performer HSS | Cao cấp | Mỹ | Alder |
| Fender American Professional SSS | Chuyên nghiệp | Mỹ | Alder |
| Fender American Professional HSS | Chuyên nghiệp | Mỹ | Alder |
| Fender American Showcase SSS | Chuyên nghiệp | Mỹ | Alder |
| Fender American Ultra SSS | Chuyên nghiệp | Mỹ | Alder |
| Fender American Ultra HSS | Chuyên nghiệp | Mỹ | Alder |
| Fender American Original SSS | Chuyên nghiệp | Mỹ | Alder |
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Phụ Kiện Guitar.


