Giải Thích Toàn Bộ Dòng Amplifier Tốt Nhất Của Fender

Giải Thích Toàn Bộ Dòng Amplifier Tốt Nhất Của Fender

Fender sản xuất một số amplifier tốt nhất trên thị trường hiện nay. Dù họ nổi tiếng nhất với các amplifier dùng bóng đèn (tube), nhưng Fender cũng có những lựa chọn solid state rất tốt ở phân khúc dễ tiếp cận.

Dòng amplifier của họ rất rộng, đôi khi khiến người dùng khó xác định mẫu nào phù hợp. Vì vậy, tài liệu này được viết để giúp bạn hiểu rõ từng nhóm trong hệ thống amplifier của Fender.

Giải Thích Toàn Bộ Dòng Amplifier Tốt Nhất Của Fender

Các Amp Fender Tốt Nhất

Dòng sản phẩm Fender rất lớn và sẽ được phân chia ở các phần dưới. Dưới đây là một số mẫu Fender tiêu biểu nhất hiện nay:

  • Fender Mustang GTX: đa dụng và thuộc phân khúc dễ tiếp cận.
  • Fender Tone Master Deluxe Reverb: phù hợp biểu diễn.
  • Fender Super-Champ X2: amplifier tube thuộc phân khúc dễ tiếp cận.
  • Fender Blues Junior IV: amplifier tube giá trị cao trong phân khúc tầm trung.
  • Fender ’65 Super Reverb: một trong những âm sắc biểu tượng nhất.

Tổng Quan Dòng Amplifier Fender

Fender chủ yếu sản xuất amplifier combo dạng solid state và tube, nhưng cũng có một số mẫu head unit. Họ đồng thời có nhiều amplifier dành cho guitar acoustic-electric và guitar bass. Để giúp bạn dễ hình dung, các bảng dưới đây phân loại toàn bộ dòng amplifier Fender theo từng nhóm: solid state cho guitar điện, tube cho guitar điện, amplifier acoustic-electric và amplifier bass.

Các bảng liệt kê tất cả các dòng amp trong từng nhóm, mức công suất và phân khúc tương ứng tại Mai Nguyên Music. Mỗi bảng được sắp xếp từ phân khúc thấp lên cao.

Giải Thích Toàn Bộ Dòng Amplifier Tốt Nhất Của Fender

Nếu bạn đang phân vân giữa solid state và tube, bạn có thể xem thêm bài hướng dẫn chuyên sâu về sự khác biệt giữa hai loại amplifier này.

Lưu ý: trên thiết bị di động, với bảng acoustic-electric và bass có thể cần vuốt ngang để xem đủ các cột. Tất cả amplifier đều là combo trừ khi có ghi chú “head”.

Amplifier Solid State Cho Guitar Điện

Dòng Fender Công suất Phân khúc
Frontman 10W Phổ thông
Champion 20W, 40W, 100W Phổ thông → Tầm trung
Mustang 25W, 50W Phổ thông → Tầm trung
Champion XL 50W, 100W Tầm trung
Mustang GTX 50W, 100W Tầm trung
Tone Master Reverb 45W, 100W, 200W Cao cấp

 

Amplifier Đèn (Tube/Valve) Cho Guitar Điện

Dòng Fender Công suất Phân khúc
Super-Champ X2 15W Tầm trung
Bassbreaker 7W, 15W, 30W, 45W Tầm trung → Cao cấp
Pro Junior IV 15W Tầm trung
Bassbreaker Head 15W Tầm trung
Blues Junior IV 15W Tầm trung
’68 Custom Vibro Champ Reverb 5W Tầm trung
Hot Rod Deluxe 40W, 60W Tầm trung → Cao cấp
Blues Deluxe Reissue 40W Tầm trung
’57 Custom 5W, 12W, 40W Cao cấp → Chuyên nghiệp
’65 Princeton Reverb 12W Cao cấp
Super-Sonic Head 22W Cao cấp
’68 Custom Deluxe Reverb 22W, 85W Cao cấp
Super-Sonic 22W Cao cấp
Vintage Reissue ’65 Deluxe Reverb 22W Cao cấp
Vintage Reissue ’65 Reverb 45W, 85W Cao cấp
’64 Custom Deluxe Reverb 20W Chuyên nghiệp

Amplifier Cho Guitar Acoustic-Electric

Dòng Fender Công nghệ Công suất Phân khúc
Acoustasonic Solid State 15W, 40W Phổ thông
Acoustic Jr Solid State 100W Tầm trung
Acoustic Jr GO Solid State 100W Tầm trung
Acoustic 100 Solid State 100W Tầm trung
Acoustic SFX II Solid State 100W Cao cấp

Amplifier Cho Guitar Bass

Dòng Fender Công nghệ Công suất Phân khúc
Rumble Solid State 10W, 25W, 40W, 100W, 200W, 500W Phổ thông → Tầm trung
Rumble LT Solid State 25W Phổ thông
Rumble Studio Solid State 40W Tầm trung
Rumble Head Solid State 800W Cao cấp
Rumble State Solid State 800W Cao cấp
Bassman 800 Hybrid 800W Chuyên nghiệp
Super Bassman Pro Tube 300W Chuyên nghiệp

 

Amplifier Solid State – Bảng Chi Tiết Các Mẫu

Amplifier Công suất Thiết lập
Fender Frontman 10G 10W 2 kênh, gain, treble, bass
Fender Champion 20 20W 2 kênh, gain, treble, bass, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato
Fender Mustang LT25 25W 30 preset, gain, EQ 3 băng tần
Fender Champion 40 40W 2 kênh, gain, treble, bass, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato
Fender Champion 50XL 50W 2 kênh, gain, treble, bass, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato
Fender Mustang LT50 50W 30 preset, gain, EQ 3 băng tần
Fender Mustang GTX 50 50W 30 preset, gain, EQ 3 băng tần, reverb
Fender Champion 100 100W 2 kênh, gain, EQ 3 băng tần, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato
Fender Champion 100XL 100W 2 kênh, gain, EQ 3 băng tần, voice control, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato
Fender Mustang GTX 100 100W 200 preset, gain, EQ 3 băng tần, reverb
Fender Tone Master Deluxe Reverb 100W 2 kênh, treble, bass, reverb, tremolo
Fender Tone Master Twin Reverb 200W 2 kênh, treble, bass, reverb, tremolo
Fender Tone Master Super Reverb 4×10 45W 2 kênh, treble, bass, reverb, tremolo

Top Lựa Chọn Amp Solid State

Dành cho người mới bắt đầu: Fender Champion 20

Chiếc amplifier này có mức phân khúc phổ thông nhưng lại đi kèm rất nhiều hiệu ứng. So với Fender Frontman, mặc dù giá cao hơn, nhưng hiệu ứng đa dạng và chất lượng âm thanh cải thiện đáng kể, khiến nó có giá trị hơn hẳn.

Đa dụng nhất: Fender Mustang GTX 50W

Là một amp mô phỏng, bạn sẽ có nhiều lựa chọn âm thanh với 30 preset mô phỏng các amp solid state và tube nổi tiếng, có thể tinh chỉnh thêm bằng gain và EQ 3 dải. Bạn cũng có thể kết nối với ứng dụng để điều chỉnh tone, giúp amp này cực kỳ linh hoạt.

Dành cho biểu diễn: Fender Tone Master Deluxe Reverb

Với phiên bản 100W, bạn có được âm lượng lớn, và phiên bản 200W nếu cần. Hai kênh, cùng các nút điều chỉnh bass, treble, reverb và tremolo cung cấp sự linh hoạt đủ dùng, đồng thời chất lượng âm thanh dựa trên phiên bản tube rất tốt.

Tube (Valve) Amplifier

Dòng solid state của Fender khá đơn giản, nhưng dòng tube lại rất đa dạng, nổi tiếng về chất lượng cao, phù hợp với nhiều ngân sách và nhu cầu khác nhau.

Các loại chính của tube amp Fender:

  • Super-Champ X2

  • Bassbreaker

  • Hot Rod

  • Super Sonic

  • Vintage Modified

  • Vintage Reissue

Một số dòng còn có tùy chọn head unit với công suất 15W hoặc 22W.

Super-Champ X2 (Phổ thông)

Chiếc tube amp giá rẻ nhất của Fender, 15W, phù hợp không gian nhỏ. Có 2 kênh, gain, bass, treble, voice (16 tùy chọn), và 15 hiệu ứng.

Bassbreaker (Phổ thông – Trung cấp)

Dòng này có nhiều tùy chọn công suất: 7W, 15W, 30W, 45W combo và 15W head. Thiết kế hiện đại, đi kèm các nút gain, structure, EQ 3 dải và reverb. Nhược điểm là chỉ có 1 kênh, nhưng nút structure giúp điều chỉnh mức overdrive.

Hot Rod (Trung cấp)

Chia thành Junior và Deluxe. Phiên bản Deluxe có 40W và 60W, gồm các nút volume, drive, EQ 3 dải, master, reverb và presence. Junior gồm Pro Junior IV (volume và tone) và Blues Junior IV (volume, treble, bass, middle, master, reverb), vẫn giữ giá trị tốt cho amp tube.

Vintage Modified (Trung – Cao cấp)

Bao gồm: ’68 Custom Vibro Champ Reverb, ’68 Custom Princeton Reverb, ’68 Custom Deluxe Reverb, ’68 Custom Pro Reverb, ’68 Custom Twin Reverb. Các amp này dựa trên các mẫu vintage với âm “sparkly Fender” cổ điển.

Super Sonic (Trung – Cao cấp)

Gồm head 22W và combo 22W 1×12″, hai kênh: Vintage channel (treble, bass, voice switch normal/fat), Burn channel (gain1, gain2, treble, bass, middle, volume, master reverb). Đa kênh, cho âm thanh cực kỳ linh hoạt.

Vintage Reissue (Cao cấp)

Bao gồm: ’65 Princeton Reverb, ’65 Deluxe Reverb, ’65 Twin Reverb, ’65 Super Reverb. Đây là dòng cao cấp, dành cho những ai muốn âm Fender biểu tượng, không quan tâm đến phân khúc.

Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.

Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.

Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.

Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.

Xem thêm sản phẩm Amplifier

Bình luận

* Xin lưu ý, bình luận cần được phê duyệt trước khi được đăng.