Đàn Organ Yamaha PSR-S770 61-Phím
Loại Sản Phẩm: Đàn Organ/Keyboard
SKU: YAMAHA-PSR-S770
Thương Hiệu: Yamaha
Yamaha PSR-S770 – Tính năng hoàn hảo cho màn trình diễn "Live"
PSR-S770 mang đến những đặc điểm nổi bật từ PSR-S670 với chức năng Audio Playback, cổng cắm Micro và Guitar cho người chơi thảo sức sáng tạo, làm chủ màn hiểu diễn dù trân sân khấu, ở Studio hay tại nhà.
- 830 Tiếng gồm Hệ tiếng Super Articulation, Organ Flutes, 36 Bộ trống và 480 Hệ tiếng XG
- Hai nút cân chỉnh Âm thanh (Live Controller) cho phép kết hợp những tính năng phá tiếng thực gồm filter, arpeggio…
- 360 Giai điệu bao gồm DJ Styles
- Cổng cắm Micro và Guitar - kết hợp giọng hát và chơi cùng người biểu diễn khác
- Tính năng Arpeggio mới giúp truy cập nhanh thư viện hợp âm và hỗ trợ tối đa cho phần trình diễn
- Âm thanh và Giai điệu chân thực đến từ các quốc gia trên thế giới
- USB Audio Playback với tính năng hỗ trợ như Time Stretch, Pitch Shift và Vocal Cancel
>>> Sản phẩm ngừng sản xuất và thay thế bằng Yamaha PSR-S775
Ưu điểm nổi bật của đàn Organ Yamaha S770:
Đàn organ Yamaha S770 được tích hợp nhiều tính năng nổi bật cũng như cải thiện về các tính năng trong qua quá trình thiết kế để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Vì thế, bạn sẽ được sự trải nghiệm tuyệt vời của S770.
Cảm nhận sự chân thực trong từng nốt nhạc
Người chơi sẽ tận hưởng sự chân thực trong từng âm thanh với hệ tiếng sắc nét đến từ dòng đàn chuyên nghiệp Tyros, kết hợp với Super Articulation, Organ Flute. Hơn thế nữa, Yamaha PSR-770 còn mang đến âm thanh tuyệt vời với các sample tiếng chất lượng, hiệu ứng đa dạng sẽ đưa phần trình diễn của bạn lên một tầm cao mới và làm hài lòng ngay cả những khán giả khó tính nhất.
Tính năng mạnh mẽ
Với hai nút cân chỉnh hiệu ứng (Live Controller), bánh xe Modulation Wheel và hai cổng cắm Foot Pedal, PSR-S770 đảm bảo cho người chơi hoàn toàn điều khiển được tiếng, giai điệu và các tính năng khác trong suốt màn trình diễn.
Mặt khác, chức năng DJ styles tổ hợp các hợp âm chạy tự động trên nền nhạc DJ sôi động sẽ tự chuyển hợp âm ở phần đệm tay trái. Người chơi sẽ thỏa sức sáng tạo giai điệu, sử dụng Live Controller hay ngay cả tính năng Trigger với phần mở rộng của Multi Pads, tạo nên sự độc đáo cho phần trình diễn.
Màn hình LCD màu lớn hơn
Màn hình màu mở rộng mang đến sự tối ưu cho mọi hoạt động tùy chỉnh. Tất cả thao tác với PSR-S770 sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, giúp bạn lựa chọn các tính năng trên đàn nhanh chóng.
Bộ nhớ mở rộng
Người chơi có thể cài đặt các bộ tiếng và giai điệu mở rộng khác nhau đến từ các quốc gia trên thế giới với bộ nhớ được mở rộng lên đến 160Mb của PSR-S770. Khi cài đặt các bộ mở rộng này vào đàn, bạn ngay lập tức sẽ tận hưởng được những tiếng, giai điệu đặc trưng theo phong cách âm nhạc riêng. Hơn thế nữa, Yamaha còn thiết kế phần mềm YEM (Yamaha Expansion Manager) phiên bản 2.3 để kết nối đàn với máy tính. Phần mềm này cho phép người dùng tạo ra các Bộ mở rộng khác nhau với những tiếng và giai điệu ưa thích và còn hỗ trợ để tạo ra tiếng riêng từ Sample có sẵn. Trình diễn phối hợp với cổng cắm Micro và Guitar, người chơi có thể hát theo phần trình diễn cùng đàn với các hiệu ứng cân chỉnh sắc thái giọng khác nhau. Hoặc, chỉ đơn giản kết nối đàn Guitar và điều chỉnh các thông số để sáng tạo âm thanh của các nghệ sỹ mà bạn ưa thích.
USB Audio Playback với tính năng đa dạng
Chức năng Audio Player của PSR-S770 mang đến sự đa dạng và đảm bảo chất lượng của mọi hiệu ứng cân chỉnh âm thanh như Time Stretch, Pitch shift, Vocal Cancel hay cả những phần nhạc đệm backing track, karaoke.
Phần mềm Chord Tracker
Xác định ngay lập tức hợp âm từ file audio nhờ ứng dụng Yamaha Chord Tracker. Phần mềm này áp dụng cho các thiết bị ngoại vi như iPhone và iPad giúp người chơi tập luyện và trình diễn bất kỳ bài nhạc nào trong danh sách nhạc.
Thông số kỹ thuật/ Spec:
Model |
PSR-S770 |
|
Màu sắc/Lớp hoàn thiện |
||
Thân |
Màu sắc |
Metallic Dark Grey |
Kích cỡ/Trọng lượng |
||
Kích thước |
Chiều rộng |
1002 mm |
Chiều cao |
148 mm |
|
Độ sâu |
437 mm |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
11.1 kg |
Giao diện điều khiển |
||
Bàn phím |
Số phím |
61 |
Loại |
Organ, Initial Touch |
|
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 |
|
Các Bộ Điều Khiển Khác |
Núm điều khiển |
2 (assignable) |
Hiển thị |
Loại |
TFT Color Wide VGA LCD |
Kích cỡ |
7 inch |
|
Màu sắc |
Color |
|
Ngôn ngữ |
English, German, French, Spanish, Italian |
|
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Giao diện Điều Khiển |
||
Các Bộ Điều Khiển Khác |
Nút điều khiển độ cao |
Yes |
Biến điệu |
Yes |
|
Giọng |
||
Tạo Âm |
Công nghệ tạo âm |
AWM Stereo Sampling |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
128 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
830 Voices + 36 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng |
67 S.Art!, 23 Mega Voices, 27 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 71 Live! Voices, 20 Organ Flutes! |
|
Tính tương thích |
XG |
Yes |
GS |
Yes (for Song playback) |
|
GM |
Yes |
|
GM2 |
Yes |
|
Có thể mở rộng |
Giọng mở rộng |
Yes (approx. 160MB max.) |
Chỉnh sửa |
Voice Set |
|
Phần |
Right 1, Right 2, Left |
|
Biến tấu |
||
Loại |
Tiếng Vang |
52 Presets + 3 User |
Thanh |
106 Presets + 3 User |
|
DSP |
295 Presets + 10 User |
|
Bộ nén Master |
5 Presets + 5 User |
|
EQ Master |
5 Presets + 2 User |
|
EQ Part |
27 parts |
|
Khác |
Mic/Guitar effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 |
|
Hợp âm rời (Arpeggio) |
Yes |
|
Tiết tấu nhạc đệm |
||
Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
360 |
Tiết tấu đặc trưng |
322 Pro Styles, 27 Session Styles, 10 DJ Styles, 1 Free Play |
|
Phân ngón |
Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard |
|
Kiểm soát Tiết Tấu |
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 |
|
Các đặc điểm khác |
Bộ tìm nhạc |
1,200 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
4 for each Style |
|
Có thể mở rộng |
Tiết tấu mở rộng |
Yes |
Tính tương thích |
Style File Format, Style File Format GE |
|
Bài hát |
||
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
5 Sample Songs |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
Unlimited (depends on the drive capacity) |
Số lượng track |
16 |
|
Dung Lượng Dữ Liệu |
approx. 300 KB/Song |
|
Chức năng thu âm |
Quick Recording, Multi Recording, Step Recording |
|
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm |
SMF (Format 0) |
|
Đa đệm |
||
Cài đặt sẵn |
Số dãy Đa Đệm |
188 banks x 4 Pads |
Âm thanh |
Liên kết |
Yes |
Các chức năng |
||
Đăng ký |
Số nút |
8 |
Kiểm soát |
Registration Sequence, Freeze |
|
Bài học//Hướng dẫn |
Bài học//Hướng dẫn |
Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) |
Yes |
|
Demo/Giúp đỡ |
Diễn tập |
Yes |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
5 - 500, Tap Tempo |
|
Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
|
Tinh chỉnh |
414.8 – 440 – 466.8 Hz |
|
Nút quãng tám |
Yes |
|
Loại âm giai |
9 types |
|
Tổng hợp |
Truy cập trực tiếp |
Yes |
Chức năng hiển thị chữ |
Yes |
|
Tùy chỉnh ảnh nền |
Yes |
|
Âm sắc |
Hòa âm//Echo |
Yes (with Arpeggio) |
Bảng điều khiển |
Yes |
|
Đơn âm/Đa âm |
Yes |
|
Thông tin giọng |
Yes |
|
Phong cách |
Bộ tạo tiết tấu |
Yes |
Bộ gợi ý phong cách |
Yes |
|
Thông tin OTS |
Yes |
|
Bài hát |
Bộ tạo bài hát |
Yes |
Chức năng hiển thị điểm |
Yes |
|
Chức năng hiển thị lời bài hát |
Yes |
|
Đa đệm |
Bộ tạo đa đệm |
Yes |
Trình ghi / phát âm thanh |
Thời gian ghi (tối đa) |
80 minutes/Song |
Thu âm |
.wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) |
|
Phát lại |
.wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64-320 kbps and variable bit rate, mono/streo) |
|
Giàn trãi thời gian |
Yes |
|
Chuyển độ cao |
Yes |
|
Xóa âm |
Yes |
|
Lưu trữ và Kết nối |
||
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
approx. 13 MB |
Đĩa ngoài |
USB Flash Memory (via USB to DEVICE) |
|
Kết nối |
Tai nghe |
Yes |
BÀN ĐẠP CHÂN |
1 (SUSTAIN), 2 (ARTICULATION), Function Assignable |
|
Micro |
Microphone/Guitar x 1 |
|
MIDI |
IN, OUT |
|
AUX IN |
Stereo mini jack |
|
LINE OUT |
L/L+R, R |
|
USB TO DEVICE |
Yes |
|
USB TO HOST |
Yes |
|
Ampli và Loa |
||
Ampli |
15 W x 2 |
|
Loa |
13 cm x 2 + 5 cm x 2 |
|
Bộ nguồn |
||
Bộ nguồn |
PA-300C or an equibalent recommended by Yamaha |
|
Tiêu thụ điện |
19 W |
|
Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
|
Phụ Kiện |
||
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Owner's Manual, Online Member Product Registration, Music Rest, AC Adaptor(may not be include depending on your area. Check with your Yamaha dealer.) |