Đàn Organ Yamaha PSR-EW410 76-Phím
Loại Sản Phẩm: Đàn Organ/Keyboard
SKU: YAMAHA-PSR-EW410
Thương Hiệu: Yamaha
Kiểm soát quá trình học tập và phát triển của bạn với keyboard di động Yamaha PSR-EW410. Dễ dàng di chuyển, dễ dàng mang theo. Bạn có thể mang bàn phím đi bất cứ đâu. Thực hành, học và chơi bất cứ lúc nào.
Được thiết kế tỉ mỉ với các phím nhạy cảm ứng, hai loa tích hợp mạnh mẽ, các nút điều khiển trực tiếp có thể gán được và một loạt các tính năng ghi âm. Bàn phím này mang đến một số cơ hội đáng kinh ngạc cho những nhạc sĩ khao khát khám phá nhiều phong cách và thể loại chơi đàn.
>>> Sản phẩm ngừng sản xuất và thay thế bằng Yamaha PSR-EW425
Khả năng chơi vô tận
Nếu bạn nghĩ rằng bạn cần nhiều năm kinh nghiệm để thưởng thức âm nhạc thì hãy suy nghĩ lại! Giờ đây, bạn có thể thu và phát lại âm thanh yêu thích của mình trực tiếp từ đàn bằng cách sử dụng đầu vào AUX. Tính năng Lấy mẫu nhanh của Yamaha cho phép bạn thu âm thanh từ bất kỳ nguồn âm thanh bên ngoài nào và gán lại cho đàn. Yamaha PSR-EW410 có thể phát lại các mẫu của bạn theo ba kiểu khác nhau - Bình thường, Lặp lại và Một lần.
Tạo âm nhạc như một DJ
Với Groove Creator của Yamaha giờ đây bạn có thể biểu diễn âm nhạc giống như một DJ. Đặt một nhịp, điều chỉnh rãnh, điều chỉnh bản phối và bắt đầu bữa tiệc! Bạn có thể dễ dàng tạo nhịp của mình bằng cách bật/tắt từng bản nhạc, thay đổi các phần hoặc thêm các hiệu ứng khác nhau bằng cách sử dụng các nút điều khiển trực tiếp. Không quan trọng bạn thích thể loại nhạc khiêu vũ nào. Bạn có thể tạo nó bằng đàn piano kỹ thuật số Yamaha PSR-EW410. PSR không chỉ chơi những âm thanh EDM phổ biến. Groove Creator cũng hỗ trợ âm nhạc đương đại từ khắp nơi trên thế giới. Và khi bạn đã hoàn thành và thành thạo bản nhạc của mình, bạn có thể lưu bản nhạc đó vào thiết bị USB và mang theo đến buổi biểu diễn tiếp theo.
Tính năng điều khiển trực quan
Với các nút điều khiển trực tiếp có thể gán, bạn có thể điều chỉnh âm thanh của mình một cách nhanh chóng - giống như một bộ tổng hợp tương tự. Tất cả là nhờ Yamaha, 10 hiệu ứng DSP cũng có thể được chỉ định và điều chỉnh bằng các nút chuyên dụng để tinh chỉnh độ động và cao độ. Làm cho âm thanh nhạc cụ của bạn trở nên sống động với bánh xe điều chỉnh cao độ. Uốn cong các ghi chú lên hoặc xuống bằng cách lăn bánh xe qua lại. Tạo ra một âm thanh độc đáo và năng động.
Ba tháng Flowkey Premium
Yamaha và ứng dụng hướng dẫn piano flowkey đang hợp tác để cung cấp ưu đãi trong thời gian giới hạn - tận hưởng ba tháng học tập cao cấp khi bạn mua một số đàn piano kỹ thuật số và keyboard Yamaha. flowkey là một công cụ hỗ trợ học tập tương tác, phù hợp với người mới bắt đầu cũng như người chơi nâng cao nhờ có nhiều khóa học từng bước và thư viện khổng lồ gồm các bài hát có thể học được. Với bản nhạc và nội dung video đi kèm cho hơn 1.500 bản nhạc, cũng như các chức năng thực hành tương tác với phản hồi tức thì, flowkey được coi là một trong những ứng dụng học piano tốt nhất hiện có trên thị trường.
>>> Đăng ký Flowkey Premium tại đây
Thông số kỹ thuật/ Spec:
Model |
PSR-EW410 |
|
Màu sắc/Lớp hoàn thiện |
||
Thân |
Màu sắc |
Black |
Kích cỡ/Trọng lượng |
||
Kích thước |
Rộng |
1,179 mm (46-3/8”) |
Cao |
138 mm (5-7/16”) |
|
Dày |
413 mm (16-1/4”) |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
8.4 kg (18 lb, 8 oz) not including batteries |
Giao diện điều khiển |
||
Bàn phím |
Số phím |
76 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Soft, Medium, Hard, Fixed |
|
Các Bộ Điều Khiển Khác |
Nút điều khiển độ cao |
Yes |
Núm điều khiển |
Yes |
|
Hiển thị |
Loại |
LCD (Liquid Crystal Display) |
Ngôn ngữ |
English |
|
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Giọng |
||
Tạo Âm |
Công nghệ tạo âm |
AWM Stereo Sampling |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
48 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
758 (237 Panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite voices) |
Giọng Đặc trưng |
1 Live! Voice, 8 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voices |
|
Tính tương thích |
GM |
Yes |
XGlite |
Yes |
|
Biến tấu |
||
Loại |
DSP |
10 types (assignable on control knobs) |
Tiếng Vang |
12 types |
|
Thanh |
5 types |
|
EQ Master |
6 types |
|
Hòa âm |
26 types |
|
Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Yes |
Tách tiếng |
Yes |
|
Hợp âm rời (Arpeggio) |
150 types |
|
Melody Suppressor |
Yes |
|
Crossfade |
Yes (for Internal/AUX IN) |
|
Tiết tấu nhạc đệm |
||
Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
235 |
Phân ngón |
Multi finger |
|
Kiểm soát Tiết Tấu |
ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF |
|
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
Style File Format (SFF) |
|
Các đặc điểm khác |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
Yes |
Có thể mở rộng |
Tiết tấu mở rộng |
10 |
Trình tạo giai điệu Groove Creator |
||
Cài đặt sẵn |
Số lượng Groove |
35 |
Số lượng Section |
5 (4 Sections + 1 Musical Climax/Ending) |
|
Bài hát |
||
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
30 |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
10 |
Số lượng track |
6 (5 Melody + 1 Style/Groove Creator) |
|
Dung Lượng Dữ Liệu |
Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded) |
|
Chức năng thu âm |
Yes |
|
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Formats 0 & 1) |
Thu âm |
Original File Format (SMF 0 conversion function) |
|
Cổng ghi âm USB |
||
Thời gian ghi (tối đa) |
80 minutes (approx. 0.9 GB) per Song |
|
Định dạng |
Phát lại |
WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
Thu âm |
WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
|
Lấy mẫu nhanh Quick Sampling |
||
Loại lấy mẫu |
Normal, Oneshot, Loop |
|
Mẫu (Preset/Người dùng) |
7 |
|
Thời gian lấy mẫu |
Approx. 9.6 sec |
|
Nguồn lấy mẫu |
AUX IN |
|
Định dạng mẫu |
Original File Format (16 bit, stereo) |
|
Tốc độ lấy mẫu |
44.1 kHz |
|
Các chức năng |
||
USB audio interface |
44.1 kHz, 16 bit, stereo |
|
Đăng ký |
Số nút |
4 (x 8 banks) |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
11 – 280 |
|
Dịch giọng |
-12 to 0, 0 to +12 |
|
Tinh chỉnh |
427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2 Hz increments) |
|
Scale Setting |
Yes |
|
Tổng hợp |
Nút PIANO |
Yes (Portable Grand Button) |
Lưu trữ và Kết nối |
||
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Approx. 1.73 MB |
Đĩa ngoài |
USB flash drive |
|
Kết nối |
DC IN |
DC IN 16 V |
AUX IN |
Yes (Stereo-mini) |
|
Tai nghe |
x 1 |
|
Ngõ ra |
L/L+R, R |
|
Pedal duy trì |
Yes |
|
USB TO DEVICE |
Yes |
|
USB TO HOST |
Yes (MIDI/Audio: 44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
|
Ampli và Loa |
||
Ampli |
12 W + 12 W (When using PA-300C AC adaptor) |
|
Loa |
12 cm x 2 |
|
Bộ nguồn |
||
Bộ nguồn |
AC Adaptors (PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha) or batteries (Six “D” size alkaline (LR20), manganese (R20) or Ni-MH rechargeable (HR20) batteries) |
|
Tiêu thụ điện |
11 W (When using PA-300C AC adaptor) |
|
Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
|
Phụ Kiện |
||
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Khoảng Nghỉ Nhạc |
Yes |
Sách bài hát |
Download from website |