Đàn Guitar Acoustic Yamaha FS3
Loại Sản Phẩm: Đàn Guitar Acoustic
SKU: YAMAHA-FS3
Thương Hiệu: Yamaha
Với kiểu dáng đẹp và thoải mái trong Concert. Đàn Guitar Acoustic Yamaha FS3 cân bằng một cách nghệ thuật giữa độ ấm và độ trong, sự thoải mái và đầu ra.
Đừng để kích thước hoặc giá cả của nó đánh lừa bạn. Yamaha FS3 mang lại trải nghiệm chơi có thể chống lại một số đối thủ nặng ký trong ngành. Phần thân của nó được chế tạo từ sự lựa chọn của các loại gỗ có tông màu đặc. Vân sam Sitka năng động trên nền gỗ gụ ấm áp. Và âm sắc bằng cách sử dụng quy trình nung nóng bằng gỗ IS của Yamaha và hệ thống giằng Scalloped đã được sửa đổi.
Đặc Điểm Guitar Acoustic Yamaha FS3
Sản phẩm thủ công hiện đại có tính thẩm mỹ cao của thập niên 1960, là thành tựu của hơn 50 năm phát triển guitar Yamaha. Hình dạng ban đầu của Guitar Acoustic Yamaha FS3 phù hợp với những người chơi thích đàn có thân nhỏ. Và có âm thanh sáng hơn một chút để bổ sung cho cách tạo tiếng bập bùng và gảy đàn bằng móng. Kiểu khung đàn Yamaha FS3 hình vỏ sò mới mang đến một giai điệu ấm áp, mạnh mẽ cùng với sự hài hòa phong phú. Cách xử lý Tăng cường Cộng hưởng Âm học (A.R.E.) truyền tải âm thanh và độ ngân của gỗ lâu năm.
Đặc Điểm Kỹ Thuật Acoustic Yamaha FS3
Tăng cường Cộng hưởng Âm thanh – Kỹ thuật Tăng cường Cộng hưởng Âm thanh độc quyền của Yamaha (A.R.E.). Quá trình xử lý A.R.E. mang đến cho Guitar Acoustic Yamaha FS3 âm thanh phong phú. Chất lượng cổ điển, tạo ra âm thanh như thể bạn đã chơi trong nhiều năm. Hệ thống tiếp âm và tiền khuếch đại 3 chiều Atmosfeel và tiền khuếch đại 3 chiều Atmosfeel. Kết quả là một âm thanh đầy đủ, tự nhiên với các điều khiển đơn giản giúp bạn dễ dàng có được âm thanh plugged-in tuyệt vời.
Thông số chi tiết Đàn Guitar Yamaha FS3.
Model |
FS3 |
---|---|
Thông số kỹ thuật chung |
|
Hình dáng thân đàn |
Hòa nhạc (Nhỏ) |
Độ dài âm giai |
634mm (25”) |
Chiều dài thân đàn |
497mm (19 9/16") |
Tổng chiều dài |
1021mm (40 3/16") |
Chiều rộng thân đàn |
380mm (14 15/16") |
Độ sâu Thân đàn |
90-110mm (3 9/16”- 4 5/16”) |
Độ rộng Lược Đàn |
44mm (1 3/4”) |
Khoảng cách dây đàn * |
11,0mm |
Vật liệu mặt trên (Top) |
Gỗ vân sam Sitka nguyên tấm (Solid Sitka Spruce) |
Vật liệu mặt sau (Back) |
Gỗ gụ nguyên tấm (Solid Mahogany) |
Vật liệu mặt cạnh (Side) |
Gỗ gụ nguyên tấm (Solid Mahogany) |
Vật liệu cần đàn |
Gỗ gụ châu Phi (African Mahogany) |
Vật liệu phần phím đàn |
Gỗ mun (Ebony) |
Bán kính phần phím đàn |
R400mm (15 3/4") |
Vật liệu phần ngựa đàn |
Gỗ mun (Ebony) |
Vật liệu Nut |
Urea |
Vật liệu Saddle |
Urea |
Chốt ngựa đàn |
ABS màu đen có đốm trắng |
Máy lên dây |
Open Gear Chrome (Y1D) |
Body Binding |
Trắng + Đen |
Soundhole Inlay |
Trắng + Đen |
Pickguard |
Màu đen |
Body Finish |
Bóng một phần |
Neck Finish |
Đục |
Điện tử |
Không có |
Điều khiển |
Không có |
Kết nối |
Không có |
Dây đàn |
Elixir NANOWEB 80/20 Bronze Light |
Phụ Kiện |
Cờ lê lục giác |
Vỏ |
Túi cứng (Hard Bag) |