
50 Tay Trống Vĩ Đại Nhất Mọi Thời Đại
Trên mạng có rất nhiều danh sách “những tay trống xuất sắc nhất”, thường được sắp xếp từ “tệ nhất đến hay nhất”. Cá nhân mình thì không thích kiểu xếp hạng như vậy, vì âm nhạc vốn không phải cuộc thi. Vậy nên, danh sách dưới đây không theo thứ tự nào cả.
Đây đơn giản chỉ là 50 tay trống mà mình yêu thích nhất, đồng thời mình tin rằng họ cũng thuộc hàng “đỉnh” nhất trong lịch sử. Tất nhiên, mình cũng chỉ là một blogger trên internet thôi mà, nên các bạn cứ thoải mái góp ý, thảo luận ở phần bình luận nhé.
Một số cái tên trong danh sách chắc chắn rất quen thuộc với các bạn, còn một số khác có thể ít nổi tiếng hơn nhưng lại được đánh giá cao về kỹ thuật và sự sáng tạo. Đó cũng chính là lý do vì sao việc chọn ra 50 tay trống không hề dễ dàng.
Liệu tay trống yêu thích của bạn có góp mặt trong danh sách này không? Hãy cùng đọc tiếp để khám phá.
Taylor Hawkins (Foo Fighters)

Taylor Hawkins – tay trống gắn bó với Foo Fighters từ năm 1997 – là một trong những huyền thoại của thế hệ 90s. Ngoài Foo Fighters, anh còn từng tham gia Queens of the Stone Age, Probot, và ban nhạc riêng Taylor Hawkins and the Coattail Riders, cũng như ra mắt một số album solo.
Điều làm nên dấu ấn của Hawkins chính là sự đa dạng trong phong cách: có thể mạnh mẽ, bùng nổ với những ca khúc rock, nhưng cũng mềm mại, tinh tế khi chơi ballad. Chính nhờ sự sáng tạo đó, anh đã góp phần định hình âm thanh đặc trưng của Foo Fighters suốt hơn 20 năm.
Xin gửi lời tiễn biệt – Rest in peace, Taylor.
Zak Starkey (The Who, Oasis)

Zak Starkey (sinh năm 1965) – con trai của Ringo Starr (The Beatles) – chắc chắn không cần nhiều lời giới thiệu. Anh đã là tay trống của The Who từ năm 1996 và từng gắn bó với Oasis.
Zak không chỉ sống dưới cái bóng của cha mình, mà đã khẳng định tên tuổi riêng bằng tài năng xuất chúng.
Tré Cool (Green Day)

Frank Edwin Wright III (sinh năm 1972), được biết đến nhiều hơn với nghệ danh Tré Cool, chính là tay trống giữ nhịp cho Green Day từ album thứ hai của ban nhạc.
Phong cách chơi của Tré luôn bùng nổ, giàu năng lượng – chịu ảnh hưởng lớn từ The Who. Anh được xem là một trong những tay trống pop-punk hay nhất mọi thời đại.
Với mình, Green Day là một phần tuổi thơ. Mình từng mê trượt ván, nghe punk, và đó cũng là khoảng thời gian mình bắt đầu tập chơi trống. Âm nhạc của Tré Cool chính là nguồn cảm hứng không nhỏ.
Bill Ward (Black Sabbath)

William Thomas Ward (sinh năm 1948) là tay trống huyền thoại của Black Sabbath. Trong “kỷ nguyên vàng” của các drummer Anh (Bonham, Palmer, Paice…), Bill Ward vẫn nổi bật với phong cách riêng.
Cá nhân mình chịu ảnh hưởng rất nhiều từ Bill Ward – và đến giờ tiếng trống của ông trong Black Sabbath vẫn còn là nguồn cảm hứng lớn.
Alan White (Yes)

Alan White (sinh năm 1949) là tay trống gắn bó với ban nhạc progressive rock Yes, thay thế Bill Bruford. Sau khi Chris Squire qua đời năm 2015, Alan White trở thành thành viên trụ cột lâu năm nhất trong ban nhạc.
Ngoài Yes, ông cũng từng sáng tác và cộng tác với nhiều nghệ sĩ khác, chứng minh mình không chỉ là một tay trống mà còn là một nhạc sĩ toàn diện.
Carl Palmer (ELP, Asia)

Carl Palmer (sinh năm 1950) được biết đến nhiều nhất qua Emerson, Lake & Palmer (ELP) và Asia. Xuất thân trong một gia đình âm nhạc – ông nội chơi trống, bà nội chơi violin – Palmer chịu ảnh hưởng mạnh từ Gene Krupa và trở thành một trong những drummer prog nổi bật nhất thế kỷ 20.
Michael Shrieve (Santana)

Michael Shrieve (sinh năm 1949) nổi tiếng với màn trình diễn huyền thoại tại Woodstock cùng Santana khi mới… 20 tuổi. Ngoài sự nghiệp trống xuất sắc, Shrieve còn sáng tác nhạc phim, trong đó có Tempest và Apollo 13.
Matt Cameron (Soundgarden, Pearl Jam)

Matt Cameron (sinh năm 1962) là một trong những tay trống quan trọng nhất của grunge. Anh khởi đầu cùng Soundgarden, sau đó trở thành thành viên của Pearl Jam và từng chơi trong dự án Temple of the Dog.
Không phô trương, không màu mè, nhưng tiếng trống của Cameron luôn chắc chắn và biết cách nâng đỡ giai điệu – nghe Black Hole Sun hay Even Flow là đủ để cảm nhận.
Mike Portnoy (Dream Theater, The Winery Dogs)

Sau khi khám phá Neil Peart, mình tìm đến Mike Portnoy – đồng sáng lập Dream Theater. Dù bản thân không phải fan cuồng của Dream Theater, nhưng không thể phủ nhận Portnoy là một tay trống prog-metal đỉnh cao.
Anh đã kế thừa tinh hoa của prog thập niên 70, rồi “nâng cấp” lên một tầm mới với sự phức tạp, tốc độ và kịch tính. Portnoy còn cực kỳ “chịu chơi” khi thường cover nguyên album của Rush, Beatles hay Metallica trong các buổi diễn.
Jeff Porcaro (Toto, session legend)

Jeff Porcaro sinh ra tại Los Angeles là một trong những tay trống được săn đón nhất thập niên 70–80. Anh góp mặt trong những album kinh điển như Pretzel Logic (Steely Dan) hay Thriller (Michael Jackson).
Ngoài công việc session, Jeff là thành viên trụ cột của ban nhạc Toto và giành nhiều giải Grammy. Đáng tiếc, anh qua đời năm 1992 khi mới 38 tuổi, nhưng di sản âm nhạc thì vẫn còn vang mãi.
Danny Carey (Tool)

Danny Carey (sinh năm 1961) – tay trống của Tool – là một tượng đài prog-metal. Với bộ trống đồ sộ, nhịp phức tạp, kết hợp yếu tố toán học, tâm linh và nghệ thuật thị giác, Carey biến mỗi bài hát của Tool thành một trải nghiệm siêu thực.
Anh cũng từng cộng tác với Pigmy Love Circus, Volto! và cả Primus. Với mình, Danny Carey chính là một trong những tay trống sáng tạo và độc đáo nhất còn sống hiện nay.
Dave Grohl

Dave Grohl – tay trống của Nirvana và cũng là ca sĩ, guitarist chính của Foo Fighters – chắc chắn là một trong những drummer đáng kinh ngạc nhất mọi thời đại. Không ai có thể phủ nhận điều đó.
Gần đây, Grohl còn cho ra mắt Play – một ca khúc dài 23 phút kèm mini-documentary. Nếu bạn là fan của tiếng guitar bốc lửa và nhịp trống đầy năng lượng, đây chắc chắn là người bạn không thể bỏ qua.
Chad Smith

Chad Smith (Red Hot Chili Peppers) luôn giữ một vị trí đặc biệt trong lòng mình. Hồi đi học, album Californication là thứ mình nghe đi nghe lại trên chiếc CD player cũ mỗi ngày đến trường.
Chad có phong cách chơi trống cực “funky” và dĩ nhiên là vô cùng xuất sắc. Bạn còn nhớ trận “drum battle” huyền thoại giữa Chad và Will Ferrell chứ? Đó chính là minh chứng cho cá tính vui nhộn và tài năng không giới hạn của anh.
Keith Moon

Keith Moon huyền thoại của The Who đã đặt nền móng cho rất nhiều drummer rock cuối thế kỷ 20 và cả sau này. Phong cách trình diễn bùng nổ, những cú drum fill “không giống ai” của Moon hoàn toàn hòa hợp với sự điên cuồng của The Who.
Đáng tiếc, Keith đã rời bỏ thế giới quá sớm. Nhưng di sản của ông thì vẫn sống mãi trong mọi nhịp trống rock hiện đại.
Buddy Rich

Buddy Rich (1917–1987) – bậc thầy của tốc độ và kỹ thuật. Ông được mệnh danh là thần đồng từ khi còn rất nhỏ: mới 4 tuổi đã đi biểu diễn chuyên nghiệp.
Trong sự nghiệp kéo dài hơn 50 năm, Buddy từng chơi cùng những tên tuổi lớn nhất của jazz và nhạc đại chúng: Frank Sinatra, Ella Fitzgerald, Miles Davis… và dẫn dắt ban nhạc riêng với những màn trình diễn cực kỳ bùng nổ.
Buddy Rich là “vua của one-handed roll” – kỹ thuật khiến ông trở thành tượng đài. Với mình, ông chính là hình mẫu: vừa uyển chuyển, vừa chính xác, khiến mọi thứ trông thật đơn giản, dù đó là điều phi thường.
Art Blakey

Art Blakey (1919–1990) – một huyền thoại jazz đã định hình nên âm thanh của modern jazz. Là thủ lĩnh của nhóm Jazz Messengers, Blakey không chỉ là drummer bậc thầy mà còn là người thầy của nhiều thế hệ nhạc sĩ như Herbie Hancock, Wynton Marsalis.
Mình còn nhớ hồi nhỏ, mình nghe Moanin’ nghe lại mãi, thậm chí còn học luôn cả phần piano, chỉ vì quá ám ảnh với giai điệu ấy. Với mình, Blakey là minh chứng rằng một tay trống có thể vừa là nhạc công, vừa là thủ lĩnh âm nhạc.
Philly Joe Jones

Philly Joe Jones (1923–1985) – tay trống của “First Great Miles Davis Quintet” – không cần phải giới thiệu quá nhiều. Bạn có thể nghe nhịp trống của ông trong những album kinh điển như Porgy and Bess, Cookin’ with the Miles Davis Quintet, hay Milestones.
Ngoài vai trò đồng hành cùng Miles Davis, Jones còn phát hành nhiều album riêng từ 1957 đến 1983, đồng thời cộng tác với hàng loạt nghệ sĩ jazz huyền thoại như John Coltrane, Clifford Brown, Chet Baker…
Ginger Baker

Ginger Baker (1939–2019) – tay trống huyền thoại, đồng sáng lập ban nhạc Cream – thường được nhắc đến như “ngôi sao trống rock đầu tiên”.
Dù ảnh hưởng lớn từ jazz và nhạc Phi châu, Ginger lại là người đi tiên phong trong jazz fusion, heavy metal và world music. Ông từng thừa nhận chịu ảnh hưởng mạnh từ Art Blakey, Max Roach, Elvin Jones và Philly Joe Jones.
Âm nhạc của Cream không hẳn nghiêng về jazz, nhưng Ginger luôn mang hơi thở ấy vào từng cú đánh. Đôi lúc, jazz hiện lên rõ rệt – như trong phần ride cymbal hay những cú fill archetypal, đặc biệt là ở tác phẩm Toad.
Stewart Copeland

Trong những chuyến đi lưu diễn, mình từng bật The Police liên tục khi lái xe. Stewart Copeland chính là một trong những tay trống yêu thích nhất của mình.
Nghe album Ghost In The Machine, bạn sẽ thấy Stewart ở phong độ đỉnh cao: những nhịp four-on-the-floor, hi-hat syncopation cực “off-beat” và reggae half-time shuffle đặc trưng. Tất cả tạo nên thứ groove không lẫn vào đâu được.
Charlie Watts

Charlie Watts – trái tim của The Rolling Stones – là một tượng đài thật sự. Với phong cách kết hợp giữa sức mạnh và độ chính xác, ông góp phần định hình âm thanh rock & roll suốt nhiều thập kỷ.
Charlie còn nổi tiếng với sự duyên dáng trên sân khấu, thường thêm vài “chiêu” nho nhỏ để khuấy động khán giả. Chính nhờ ông, Rolling Stones mới có nền nhịp vững chắc để thăng hoa.
Ông được vinh danh tại Rock and Roll Hall of Fame năm 1989, và tiếp tục gắn bó với Rolling Stones cho đến khi qua đời năm 2021, hưởng thọ 80 tuổi. Một huyền thoại không bao giờ lặp lại.
Mitch Mitchell

Mitch Mitchell – tay trống hoàn hảo cho ban nhạc của Jimi Hendrix.
Ông có phong cách bùng nổ, vừa phóng khoáng, vừa khớp hoàn hảo với sự điên loạn của Hendrix. Bài Fire vẫn là một trong những ca khúc mình thích đánh theo nhất: tốc độ vừa phải nhưng đầy những cú fill “điên rồ” mà cực kỳ ăn khớp với giai điệu.
Ian Paice

Nếu nói về hard rock, chắc chắn không thể thiếu Ian Paice – huyền thoại gắn liền với Deep Purple. Ông được coi là một trong những drummer vĩ đại nhất, có tên trong cả Rock and Roll Hall of Fame lẫn Mojo Hall of Fame.
Bắt đầu sự nghiệp từ việc chơi session cho The Beatles, Cream… Paice gia nhập Deep Purple từ năm 1968 và góp phần định hình âm thanh đặc trưng của ban nhạc. Ông cũng từng hợp tác với Whitesnake, Gary Moore và Ian Gillan.
Đến nay, Ian Paice vẫn miệt mài tour và thu âm cùng Deep Purple – minh chứng cho một sự nghiệp không ngừng cháy lửa. Nhiều fan so sánh ông với John Bonham (Led Zeppelin). Nhưng theo mình, chẳng cần phải so sánh: cả hai đều là thiên tài trống rock.
Ash Soan

Ash Soan – cái tên mình lần đầu biết đến qua… Instagram. Trong phòng thu Windmill nổi tiếng của mình, Ash thường đăng những clip ngắn mà chỉ cần nghe qua cũng đủ thấy: đây là một drummer đầy cảm xúc và tinh tế.
Ash là session drummer cực kỳ đắt show, từng góp mặt trong các dự án của Cee Lo Green, Adele, Clare Maguire, Will Young, David Cook… và rất nhiều nghệ sĩ khác.
Ringo Starr

Ringo Starr – tên thật là Richard Starkey, sinh năm 1940 tại Liverpool – là ca sĩ, nhạc sĩ, diễn viên, và trên hết là tay trống huyền thoại của The Beatles.
Gia nhập The Beatles năm 1962 sau khi Pete Best rời nhóm, Ringo nhanh chóng trở thành một phần không thể thiếu – không chỉ về âm nhạc mà còn ở tính cách. Ông mang đến sự hài hước, vui nhộn, giúp cân bằng bầu không khí căng thẳng giữa Lennon và McCartney.
Ringo còn chứng tỏ khả năng sáng tác với những ca khúc kinh điển như Octopus’s Garden và Don’t Pass Me By. Sau khi Beatles tan rã (1970), ông bước tiếp với sự nghiệp solo thành công cùng những bản hit như It Don’t Come Easy và Photograph.
Ringo Starr được vinh danh tại Rock and Roll Hall of Fame hai lần: cùng The Beatles (1988) và với tư cách nghệ sĩ solo (2015). Không ngoa khi nói, ông là một trong những drummer vĩ đại nhất mọi thời đại.
Max Weinberg

Max Weinberg gắn liền với Bruce Springsteen & The E Street Band, đồng thời cũng là bandleader nổi tiếng của chương trình Late Night và The Tonight Show with Conan O’Brien.
Sau khi E Street Band tan rã năm 1989, Max đi thử vai cho vị trí nhạc trưởng ở Late Night và nhanh chóng thành công, thành lập nhóm Max Weinberg 7.
Trong chương trình, Max không chỉ đánh trống mà còn thường xuyên tung hứng hài hước với Conan, tạo nên vô số khoảnh khắc đáng nhớ trong lịch sử show.
Terry Bozzio

Nếu có ai chứng minh câu “Keep it simple” (hãy giữ mọi thứ đơn giản) không phải lúc nào cũng đúng, thì đó chính là Terry Bozzio.
Bộ trống khổng lồ của ông có thể khiến nhiều người thấy “dư thừa”, nhưng với khả năng phi thường, Bozzio biến nó thành một dàn nhạc riêng biệt.
Một trong những màn trình diễn nổi tiếng nhất chính là The Black Page cùng Frank Zappa và Steve Vai – minh chứng cho sự độc đáo không thể trộn lẫn của ông.
Bernard Purdie

Mình còn nhớ ngày nhỏ, bố thường bật nhạc Steely Dan trên xe, trong đó có album Aja. Về sau, mình mới biết đó chính là một kiệt tác, đặc biệt nhờ màn trình diễn của Bernard Purdie.
Trong ca khúc Home At Last, Purdie để lại dấu ấn với Purdie Shuffle – một dạng shuffle groove dựa trên triplet, với nhịp half-time cực kỳ “chill”.
Nếu bạn là drummer mà chưa học Purdie Shuffle, hãy học ngay. Tin mình đi, bạn sẽ thấy đáng giá vô cùng.
Simon Phillips

Simon Phillips chắc chắn nằm trong top 10 drummer yêu thích nhất của mình. Ông từng chơi với hàng loạt nghệ sĩ lớn, đặc biệt là cùng thiên tài piano Hiromi.
Tình cờ, mình nghe được album Alive (Hiromi, Anthony Jackson, Simon Phillips) và lập tức bị cuốn hút. Những bản như Dreamer là ví dụ hoàn hảo cho phong cách linear drumming đặc trưng của Simon – đã ảnh hưởng mạnh đến cách mình đánh trống sau này.
Carmine Appice

Khi mới học trống, cuốn sách đầu tiên mình gắn bó chính là Ultimate Realistic Rock của Carmine Appice – một giáo trình huyền thoại mà mình luôn khuyên người mới nên đọc.
Carmine chịu ảnh hưởng lớn từ Buddy Rich và Gene Krupa, nhưng sự nghiệp của ông gắn liền với rock. Ông từng góp mặt trong Vanilla Fudge, Cactus, Beck, Bogert & Appice, Rod Stewart, King Kobra và nhiều dự án khác.
Một drummer vừa là nghệ sĩ biểu diễn, vừa là thầy giáo – Carmine Appice xứng đáng là “kim chỉ nam” cho bao thế hệ trống thủ.
Phil Collins

Phil Collins – tay trống, ca sĩ, nhạc sĩ đến từ London – được biết đến nhiều nhất với vai trò thủ lĩnh của ban nhạc Genesis.
Ngoài sự nghiệp cùng Genesis, Collins còn phát hành nhiều album solo thành công, trong đó có No Jacket Required đoạt giải Grammy. Ông cũng từng góp mặt trong Rock and Roll Hall of Fame, đồng thời nhận vô số giải thưởng danh giá suốt sự nghiệp.
Không chỉ âm nhạc, Phil Collins còn là một nhà từ thiện tích cực, tham gia nhiều hoạt động xã hội, và cũng lấn sân điện ảnh với vai diễn trong Buster hay Hook.
Collins được coi là một trong những tay trống biểu tượng nhất, chỉ sau Buddy Rich và Ringo Starr. Ông chính là người tạo nên một trong những cú drum fill nổi tiếng nhất trong lịch sử, để lại dấu ấn sâu đậm trong giới trống thủ. Hơn thế nữa, ông còn được mệnh danh là drummer hát hay nhất mọi thời đại.
Neil Peart

Không thể phủ nhận rằng Neil Peart là một trong những drummer có ảnh hưởng lớn nhất đối với mình. Dù đôi khi bị cho là hơi “được tung hô quá mức”, nhưng điều đó chẳng quan trọng – bởi những gì mình học từ ông, cả về âm nhạc lẫn cuộc sống, đều vô giá.
Neil nổi tiếng với phong cách kỹ thuật cao, cùng những nhịp điệu phức tạp đặc trưng của Rush: time signatures độc lạ, riff nặng tính nhạc cụ, và các hợp âm phi truyền thống trong rock.
Ở giai đoạn đầu, Rush mang màu sắc progressive rock, nhưng từ những năm 80, âm nhạc của họ biến hóa thành sự pha trộn giữa hard rock, progressive, new wave, thậm chí cả hip hop (như trong Roll the Bones).
Peart không chỉ là một drummer – ông còn là một triết gia trên bộ trống.
John Bonham

Nếu nói về “drummer số 1” trong hầu hết các bảng xếp hạng, cái tên xuất hiện nhiều nhất chắc chắn là John Bonham của Led Zeppelin.
Ông không chỉ là một tay trống xuất sắc mà còn là người khai sinh một thế hệ drummer rock mới, ảnh hưởng đến vô số nghệ sĩ sau này.
Cách chơi của Bonham vừa bạo liệt, vừa kỹ thuật, lại đầy cảm xúc. Bản solo trong Moby Dick thậm chí được nhiều người mô tả như một “trải nghiệm tôn giáo”. Với mình, John Bonham chính là biểu tượng của thập niên 1970.
Travis Barker

Travis Barker thường bị chê bai trên mạng, nhưng mình thật sự không hiểu vì sao. Anh ấy quá xuất sắc! Nếu ai đó không công nhận, thì vấn đề không nằm ở Barker, mà nằm ở việc họ không chấp nhận thể loại nhạc anh chơi.
Travis nổi tiếng nhờ Blink-182 trong thập niên 90 với phong cách drumming dồn dập, mạnh mẽ, đưa ban nhạc đến đỉnh cao mainstream.
Ngoài Blink-182, anh còn cộng tác với nhiều nghệ sĩ lớn từ hip hop đến pop như Travis Scott, Halsey, chứng tỏ sự đa dạng hiếm có.
Ngoài âm nhạc, Barker còn là một doanh nhân thời trang, đồng thời là người tích cực chia sẻ về sức khỏe tinh thần, trở thành tiếng nói cho cộng đồng.
Travis Barker xứng đáng là drummer tiêu biểu của thập niên 90, và vẫn duy trì sức ảnh hưởng đến tận ngày nay.
Cindy Blackman

Cindy Blackman là một trong những nữ drummer hiếm hoi tạo được vị thế vững chắc trong cả jazz lẫn rock.
Cô từng chơi cùng hàng loạt nghệ sĩ đình đám: Pharoah Sanders, Ron Carter, Cassandra Wilson, Lenny Kravitz, và nhiều tên tuổi khác.
Ảnh hưởng lớn nhất của Cindy chính là huyền thoại Tony Williams – và điều đó được thể hiện rõ rệt trong từng cú đánh đầy uyển chuyển nhưng cũng mạnh mẽ.
Ngày nay, Cindy còn được biết đến nhiều hơn khi kết hôn với guitarist Carlos Santana, nhưng bản thân cô đã đủ để khẳng định: một drummer xuất sắc hàng đầu nước Mỹ.
Steve Gadd

Khi nhắc đến drummer phòng thu vĩ đại nhất thế giới, không ai qua mặt được Steve Gadd.
Thời thơ ấu, mình từng nghe nhạc của Steely Dan mà không biết rằng đó chính là Gadd – người đứng sau hàng trăm bản thu âm kinh điển.
Màn trình diễn mình yêu thích nhất là trong album The Leprechaun của Chick Corea, đặc biệt ở ca khúc Lenore. Với phong cách linear drumming độc đáo, Gadd đã định nghĩa lại thế nào là một session drummer bậc thầy.
Elvin Jones

Elvin Jones chính là “cỗ máy nhịp điệu” đứng sau bộ tứ huyền thoại của John Coltrane. Giai đoạn 1960–1966, ông góp mặt trong nhiều album kinh điển như A Love Supreme và Crescent.
Trong sự nghiệp, Elvin đã hợp tác với vô số nghệ sĩ jazz vĩ đại như Charles Mingus, Bud Powell, Miles Davis, và nhiều tên tuổi khác. Với phong cách mạnh mẽ, sáng tạo, ông đã góp phần định nghĩa lại vai trò của trống trong nhạc jazz hiện đại.
Tony Williams

Tony Williams (1945–1997) được biết đến rộng rãi như một trong những tay trống tiên phong của thể loại jazz fusion. Ở tuổi rất trẻ, ông đã trở thành cộng sự thân tín của Miles Davis, góp phần tạo nên những âm thanh cách mạng trong lịch sử nhạc jazz.
Không chỉ gắn bó với Miles, Tony còn xuất hiện như tay trống phụ họa (sideman) cho hàng loạt nghệ sĩ và ban nhạc lớn: Chet Baker, Ron Carter, Stanley Clarke, Stan Getz, cùng nhiều huyền thoại khác.
Williams để lại di sản khổng lồ: vừa là nhạc công táo bạo, vừa là nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ drummer sau này.
Al Jackson Jr.

Sinh năm 1935, Al Jackson Jr. khởi đầu sự nghiệp từ thập niên 60 với vai trò drummer phòng thu. Ông nhanh chóng ghi dấu ấn nhờ lối chơi kết hợp R&B, soul và pop rất đặc trưng.
Al Jackson Jr. đã tham gia thu âm cùng những tên tuổi như Otis Redding, Booker T. & The MGs, Al Green, góp phần tạo nên nhiều album kinh điển.
Dù ra đi sớm vào năm 1975, ông vẫn được nhớ đến như một trong những nhà đổi mới lớn nhất của nghệ thuật chơi trống hiện đại, ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều thế hệ sau.
Gene Krupa

Nhắc đến drummer có tầm ảnh hưởng thế kỷ 20, không thể bỏ qua Gene Krupa. Ông không chỉ là bậc thầy jazz và big band, mà còn là người góp phần định hình vai trò của drummer trong âm nhạc hiện đại.
Sinh năm 1909 tại Chicago, Gene Krupa bắt đầu đánh trống từ khi còn nhỏ và nhanh chóng nổi danh ở tuổi thiếu niên. Năm 1928, ông thu âm lần đầu cùng Red Nichols, rồi vào 1934 gia nhập ban nhạc của Benny Goodman, đưa tên tuổi Krupa vươn tầm quốc tế.
Suốt sự nghiệp, Gene Krupa cộng tác với những huyền thoại như Duke Ellington, Louis Armstrong, Frank Sinatra. Dù ông qua đời năm 1973, di sản của Krupa vẫn còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến giới trống thủ toàn cầu.
Clyde Stubblefield

Nếu Elvin Jones gắn liền với jazz, thì Clyde Stubblefield chính là “nhạc trưởng của Funk”. Sinh năm 1943 tại Tennessee, Clyde sớm phát triển một phong cách riêng, kết hợp giữa R&B và jazz.
Năm 1965, ông gia nhập ban nhạc của James Brown, và nhanh chóng trở thành linh hồn của những bản funk bất hủ như Cold Sweat và Funky Drummer.
Điều đặc biệt là những groove mang dấu ấn Stubblefield đã được giới hip hop khai thác triệt để. Hàng trăm nghệ sĩ như Public Enemy, N.W.A, Beastie Boys từng lấy sample từ nhịp trống của ông.
Clyde biểu diễn đến tận cuối đời, trước khi qua đời năm 2017. Một năm sau, ông được vinh danh trong Grammy Hall of Fame. Không quá lời khi nói Clyde Stubblefield chính là cha đẻ của funk drumming hiện đại.
Hal Blaine

Hal Blaine là một tay trống huyền thoại, nổi tiếng nhờ góp mặt trong vô số bản thu âm của những ngôi sao lớn nhất trong làng nhạc. Ông bắt đầu sự nghiệp như một nhạc công phòng thu vào thập niên 1950 và nhanh chóng trở thành một trong những tay trống được săn đón nhiều nhất.
Trong suốt sự nghiệp, Blaine đã chơi trong khoảng 35.000 bản thu, bao gồm các ca khúc của Elvis Presley, Frank Sinatra, Simon & Garfunkel… Ngoài công việc phòng thu, ông cũng từng lưu diễn cùng The Beach Boys, The Carpenters và nhiều ban nhạc khác.
Hal Blaine được vinh danh tại Rock & Roll Hall of Fame năm 2000 và nhận Giải Grammy Thành tựu trọn đời năm 2018. Ông thực sự là một tượng đài của âm nhạc Mỹ, đặc biệt gắn liền với kỷ nguyên nhạc những năm 60.
Max Roach

Max Lemuel Roach (1924 – 2007) là tay trống jazz lừng danh, từng hợp tác với nhiều huyền thoại như Coleman Hawkins, Dizzy Gillespie, Charlie Parker, Miles Davis, Duke Ellington, Thelonious Monk…
Năm 1992, ông được ghi danh vào Modern Drummer Hall of Fame. Tác phẩm solo “The Drum Also Waltzes” của Max là một trong những màn trình diễn trống ấn tượng nhất, đặt nền móng cho sự độc lập của đôi tay và chân trong nhạc jazz – một kỹ thuật vừa khó vừa mang tính căn bản.
Karen Carpenter

Karen Carpenter, giọng ca chính của The Carpenters, đồng thời cũng là một tay trống tài năng. Trong thập niên 70, khi phụ nữ chơi trống còn ít được công nhận, Karen đã phá vỡ định kiến ấy.
Bên cạnh giọng hát ngọt ngào, cô còn để lại dấu ấn qua khả năng đánh trống chắc chắn, có thể nghe thấy rõ trong nhiều bản hit của The Carpenters. Đáng tiếc, Karen qua đời ở tuổi 32 vì biến chứng từ chứng biếng ăn.
Mặc dù ra đi sớm, âm nhạc của Karen Carpenter vẫn sống mãi, và cô luôn được nhớ đến như một trong những ca sĩ – nhạc công tài năng nhất của thế hệ mình.
Roy Haynes

Roy Haynes sinh năm 1925, là một trong những tay trống jazz vĩ đại nhất mọi thời. Bắt đầu sự nghiệp từ những năm 1940, ông từng chơi cùng các tượng đài như Charlie Parker, Thelonious Monk, John Coltrane.
Trong suốt sự nghiệp kéo dài hơn bảy thập kỷ, Haynes góp mặt trong hàng trăm bản thu, nhận nhiều giải thưởng lớn, trong đó có Grammy Thành tựu trọn đời. Đáng kinh ngạc là đến nay, ở tuổi ngoài 90, ông vẫn còn biểu diễn.
Dave Weckl

Dave Weckl được mệnh danh là “ông hoàng fusion drumming”. Ông từng chơi cùng Chick Corea, Dave Matthews Band, Simon & Garfunkel, đồng thời còn là một nhà giáo dục nổi tiếng với nhiều sách và DVD hướng dẫn.
Bắt đầu với trống từ năm 6 tuổi, Dave sớm khẳng định tài năng và nhanh chóng bước vào sân khấu lớn. Sự pha trộn giữa kỹ thuật điêu luyện và cảm xúc đã khiến ông trở thành một trong những tay trống được săn đón nhất. Hiện nay, ngoài biểu diễn, ông còn giảng dạy và tổ chức workshop khắp thế giới.
Gavin Harrison

Gavin Harrison là tay trống của Porcupine Tree, The Circle và King Crimson. Anh nổi tiếng nhờ phong cách sử dụng polyrhythm và nhịp lẻ độc đáo, tạo nên dấu ấn riêng trong dòng progressive rock.
Ngoài biểu diễn, Gavin còn là tác giả sách dạy trống, thường xuyên tổ chức các buổi workshop. Anh từng nhiều lần được bình chọn là “tay trống progressive xuất sắc nhất năm” bởi độc giả tạp chí Modern Drummer.
Jojo Mayer

Jojo Mayer là một tay trống Thụy Sĩ, đồng sáng lập ban nhạc Nerve từ năm 1986. Anh nổi bật với phong cách kết hợp jazz, funk và hip-hop, được đánh giá là một trong những tay trống sáng tạo và kỹ thuật nhất thế giới.
Ngoài hoạt động cùng Nerve, Mayer còn phát hành nhiều album solo, hợp tác với John Zorn, Bill Laswell… Hiện anh sống tại New York và điều hành Jojo Mayer Performance Workshop.
Joe Morello

Joe Morello (1928 – 2011) nổi tiếng với vai trò tay trống của Dave Brubeck Quartet. Ông góp phần định hình âm thanh đặc trưng của ban nhạc nhờ việc sử dụng nhịp lẻ và polyrhythm đầy sáng tạo.
Ngoài Brubeck, Morello cũng từng thu âm với Miles Davis, Duke Ellington, Thelonious Monk, Dizzy Gillespie… Di sản của ông được coi là một trong những viên gạch nền của nhạc jazz hiện đại.
Don Henley

Don Henley – tay trống, ca sĩ, nhạc sĩ – nổi tiếng nhất với ban nhạc Eagles. Gia nhập năm 1971, Henley không chỉ giữ nhịp mà còn là giọng hát chính trong nhiều ca khúc bất hủ như Hotel California, Desperado.
Song song với Eagles, ông còn có sự nghiệp solo thành công với album Building the Perfect Beast đoạt giải Grammy. Đến nay, Henley vẫn hoạt động tích cực, biểu diễn và sáng tác.
Tommy Aldridge

Tommy Aldridge là tay trống rock kỳ cựu, từng chơi cho Black Oak Arkansas, Pat Travers, Whitesnake, Ozzy Osbourne, Ted Nugent và Thin Lizzy.
Phong cách mạnh mẽ, giàu năng lượng của ông đã góp phần đưa Whitesnake lên đỉnh cao trong thập niên 80. Suốt sự nghiệp, Tommy Aldridge luôn chứng minh mình là một trong những tay trống rock đa năng và bền bỉ nhất.
Xem thêm sản phẩm Phụ Kiện Trống.
Xem thêm sản phẩm Trống Cơ - Trống Jazz.
Xem thêm sản phẩm Trống Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.

