
Đánh giá: Gretsch Broadkaster Vintage Series
Nếu nói về “huyền thoại” trong giới trống, Gretsch chắc chắn là một trong những cái tên được tôn kính nhất. Dòng Broadkaster với huy hiệu tròn “round badge” từ thập niên 50–60 đã trở thành biểu tượng — được các tay trống phòng thu và nhà sản xuất âm nhạc thời đó cực kỳ ưa chuộng.
Gretsch là hãng tiên phong trong việc phát triển vỏ trống ba lớp (three-ply) với thành trống thẳng từ những năm 1920. Trước đó, hầu hết trống đều được làm từ ván gỗ uốn cong bằng hơi nước, gia cố bằng vòng gỗ chịu lực (re-rings) để giữ độ cứng. Nhưng Gretsch đã thay đổi hoàn toàn cách chơi: họ ép chéo ba lớp gỗ (cross-laminating) để tạo nên một vỏ trống chắc chắn mà không cần thêm vòng gia cố nào. Đây chính là bước ngoặt định nghĩa nên khái niệm “ply shell” – loại vỏ trống nhiều lớp mà ngày nay hầu như hãng nào cũng theo.
Đến khoảng năm 1958, Gretsch chuyển từ cấu trúc ba lớp sang sáu lớp (six-ply), vẫn giữ nguyên độ dày khoảng ¼ inch. Kiểu vỏ này đã trở thành đặc trưng xuyên suốt của Gretsch trong nhiều thập kỷ sau đó.
Đến năm 2012, Gretsch ra mắt dòng Brooklyn series, mang tinh thần hoài cổ nhưng dùng cấu trúc sáu lớp hiện đại. Và bây giờ, với Broadkaster phiên bản mới, hãng một lần nữa hồi sinh huyền thoại ba lớp nguyên bản – đi kèm tùy chọn giữa hai phong cách: hardware “Vintage” đậm chất thập niên 50, hoặc hardware “Standard” hiện đại và tiện dụng hơn.
Cấu tạo (Build)
Trước hết, hãy nói về phần vỏ trống (shells) — linh hồn của bộ Broadkaster.
Gretsch giữ nguyên cấu trúc gỗ ép ba lớp nguyên bản: maple – poplar – maple, trong khi các dòng sáu lớp hiện đại (như Brooklyn) lại dùng maple và gumwood. Vỏ trống dày 6,7mm (0.265 inch), được ghép xiên (scarf-jointed) để tăng độ bền và ổn định cấu trúc.

Một điểm cực kỳ thú vị là các tom và bass drum đều sử dụng kiểu cắt mép “reverse round-over” — một di sản từ thập niên 1950. Ở kiểu mép này, phần cạnh trong của vỏ cao hơn và bo tròn về phía ngoài, khiến mặt trống ôm sát hơn vào thân, tạo ra độ tiếp xúc lớn hơn giữa da trống và gỗ, mang lại âm thanh ấm, dày và cổ điển đặc trưng của Gretsch.
“Gretsch là hãng đầu tiên phát triển cấu trúc vỏ thẳng ba lớp từ những năm 1920 — khi hầu hết trống khác vẫn còn làm từ các tấm gỗ uốn hơi nước, gia cố bằng vòng chịu lực.”
Về mặt hoàn thiện, Broadkaster mới có bốn tùy chọn màu sắc:
- Hai phiên bản bọc Nitron: Antique Pearl và Anniversary Sparkle
- Hai phiên bản sơn Nitrocellulose: Satin Classic Maple và Satin Copper Mist
Bộ trống trong bài đánh giá mang lớp Satin Copper Mist — màu sắc từng xuất hiện trên chiếc Ford Granada năm 1978, nay được Gretsch khéo léo hồi sinh. Bên trong, lớp sơn bạc “silver sealer” quen thuộc vẫn được giữ nguyên, kèm tem giấy màu cam cổ điển in số serial và huy hiệu đồng tròn (brass round badge) — biểu tượng của huyền thoại Broadkaster.

Về kích thước, Gretsch giữ nguyên tinh thần truyền thống:
- Bass drum sâu 14", đường kính từ 18" đến 24"
-
Tom: 12"x8", 13"x9", 14"x14" và 16"x16"
- Bộ trống được thử nghiệm là Classic Heritage setup gồm 22", 12", 16" cùng snare 14"x6.5" bằng gỗ, có tùy chọn khác là 14"x5". Ngoài ra, Gretsch còn gợi ý ba cấu hình khác: Modern Bop (18"), Classic Jazz (20"), và Bomber (24").
Giống như dòng Brooklyn, tom và snare của Broadkaster sử dụng vành 3mm double-flanged bằng thép mạ chrome, trong khi bass drum hoops làm từ maple sáu lớp, phủ cùng màu Satin Copper và điểm nhấn inlay chrome sáng bóng.
Về hardware, người chơi có thể chọn giữa hai phong cách:
- Standard (hiện đại) – với chân chống, giá tom, mount cô lập chắc chắn, giống như Brooklyn hoặc USA Custom.
- Vintage (nguyên bản) – đúng như bộ được dùng trong bài test: gồm bộ giảm chấn (muffler), chân floor tom cổ điển, giá tom kiểu rail consolette, chân chống bass nhỏ, và T-rods cổ điển.
Tất nhiên, đi kèm với sự chân thực này là một chút “bướng bỉnh” rất Gretsch:
hardware cổ điển trông mong manh, nhưng lại mang một sức hút khó cưỡng — như một lời thách thức với thời gian.
Trải nghiệm thực tế (Hands On)
Phần “điên rồ” nhất trong toàn bộ hardware chắc chắn là chân chống của bass drum — nhỏ và mảnh đến khó tin. Chúng được cố định bằng ốc cánh nhỏ nằm khuất sau các lug, khiến việc vặn chỉnh trở nên khá vất vả. Chúng giữ được trống thẳng đứng, nhưng chỉ vừa đủ mà thôi.

Ở gói Standard, chân chống dày 12.7mm cho cảm giác chắc chắn hơn, còn phiên bản Vintage lại trung thành với loại 9.5mm mảnh mai từ thập niên 50.
Mình có một bộ Gretsch USA 1981 cũng dùng chân kiểu này — và thật ra, nếu biết cách đặt thì vẫn ổn. Vấn đề thực sự nằm ở ngàm kim cương (diamond bracket) — nơi cố định chân, được siết bằng một ốc cánh nhỏ dễ kẹp tay. Thêm nữa, phần khía (knurling) của chân chỉ chạy một nửa chiều dài, nên nếu bạn đặt tom thấp hoặc nghiêng về phía mình, ốc sẽ siết vào phần trơn, khiến nó dễ bị trượt.
“Vành trống (hoops) của Broadkaster dày hơn một chút so với loại ‘stick chopper’ cổ điển, với mép được mài nhẵn giúp bảo vệ dùi. Khi bạn đánh rimshot, âm thanh vang lên một tiếng ping sáng lóa như trong những ban big band xưa.”
Theo năm tháng, mình đã thử mọi cách — từ dán băng keo (gaffer tape) đến gắn khóa nhớ (memory lock) — để ngăn floor tom tụt xuống. Vì vậy, mình không kỳ vọng nhiều vào giá tom kiểu consolette của Gretsch… nhưng thật bất ngờ, nó hoạt động tuyệt vời.

Việc lắp đặt ban đầu hơi rườm rà — Gretsch cung cấp dụng cụ hình lục giác, trong khi một chiếc cờ lê có lẽ tiện hơn. Nhưng khi đã siết chặt, nó rất ổn định và linh hoạt: có thể trượt tom dọc theo thanh ray và xoay góc ngang để tìm vị trí lý tưởng.
Cách mà tom gắn vào ngàm hình “spade clip” giúp tăng cộng hưởng gần như tương đương hệ thống RIMS, nhưng trông gọn gàng và cổ điển hơn. Các tom còn có bộ giảm chấn (damper) đôi, trên và dưới, với núm tròn mạ chrome bên ngoài — cực kỳ đẹp mắt.
Như mọi loại damper vặn cơ học, nếu siết chặt, nó có thể làm nghẹt âm tom — rất tiện khi luyện tập. Tuy nhiên, bạn có thể tinh chỉnh để miếng felt chỉ vừa “chạm nhẹ” vào mặt dưới, giúp giảm rung mà không bóp nghẹt âm thanh — đặc biệt hiệu quả với floor tom bị ngân quá lâu.
Về snare, lẽ ra bộ Vintage nên đi kèm với cơ cấu “Micro-Sensitive throw-off” và ngàm giữ chìa khóa chỉnh kiểu cổ điển, nhưng ở đây ta có bản Standard 14"x6.5" dùng Lightning throw-off hiện đại.
Lightning trông rất đẹp, mượt, nhưng có cảm giác dễ rơi nếu đánh mạnh, điều mà DW đã khắc phục bằng nam châm khóa tự động trong thiết kế mới của họ.
Snare này vẫn giữ vỏ ba lớp, huy hiệu tròn (round badge) và vành double-flanged, cùng mép cắt 30° tiêu chuẩn cho tất cả snare Broadkaster.
Điều ấn tượng là nó không có điểm chết ở giữa mặt trống. Khi chỉnh mặt trên hơi chùng, mặt dưới căng, và dây snare vừa chạm, ta có ngay tiếng đập dày, ấm, tròn trịa — một backbeat cực kỳ thỏa mãn.
Âm rimshot vang lớn, sáng lóa, gần như “big band ping” — nhưng phần mép nhẵn giúp tránh làm mòn dùi.
Còn tom và bass drum với vỏ ba lớp, mép bo tròn và vành flanged thì sao?
Tom nhỏ ở mức căng trung bình có âm sắc ấm áp đặc biệt, gỗ maple mang đến độ sáng mộc mạc, trong khi phần bo tròn khiến tiếng trống nghe mềm mại, hơi đục kiểu “calfskin” cổ điển.
Khi tăng cao độ, âm thanh bebop đặc trưng của Gretsch hiện ra rõ ràng, mở và thoáng hơn nhờ vành flanged phẳng.
Floor tom 16" có cùng tính cách, nhưng nghe hoành tráng như timpani, với âm vang sáng và có độ ngân mạnh hơn.
Bass drum được trang bị mặt trước Fibreskyn nguyên bản, in logo Gretsch cổ điển, cùng bộ giảm chấn bên trong — một dải felt ghim dưới đáy, kéo lên trên, có núm điều chỉnh lực ép vào mặt cộng hưởng.
Khi mở hoàn toàn, âm thanh thực sự kinh khủng theo nghĩa tốt nhất — mạnh, tròn, sâu và dày, đúng tinh thần “Broadkaster blast”.

Kết Luận
Gretsch Broadkaster Vintage Series không chỉ là sự tái sinh của một thiết kế huyền thoại, mà còn là chiếc cầu nối giữa quá khứ và hiện tại. Bộ trống mang đậm chất cổ điển nhưng vẫn đủ linh hoạt để hòa hợp với bối cảnh âm nhạc hiện đại.
Nếu bạn tìm kiếm một bộ trống với cá tính mạnh mẽ, âm thanh ấm áp, đậm chất vintage nhưng không lỗi thời, Broadkaster chính là ứng viên sáng giá.
Xem thêm sản phẩm Phụ Kiện Trống.
Xem thêm sản phẩm Trống Cơ - Trống Jazz.
Xem thêm sản phẩm Trống Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.


