
So Sánh Guitar Acoustic Taylor 110e Và 114e
Dòng Taylor 100 Series là lựa chọn lý tưởng để bước đầu làm quen với thương hiệu Taylor. Trong đó, 110e và 114e là hai mẫu đàn phổ biến nhất. Chúng chia sẻ nhiều điểm tương đồng về vật liệu và cấu trúc, nhưng khác biệt rõ rệt về hình dáng thân đàn, dẫn đến sự khác nhau đáng kể về cảm giác chơi và âm thanh.
Bài viết này sẽ so sánh chi tiết hai cây đàn để giúp bạn chọn được mẫu phù hợp nhất với phong cách của mình.
So sánh nhanh
Cả Taylor 110e và 114e đều có mặt top gỗ spruce nguyên tấm và lưng – hông gỗ walnut ép lớp, nhưng điểm khác biệt nằm ở dáng thân đàn.
-
110e có thân dreadnought, cho âm thanh ấm hơn và to hơn.
-
114e có thân grand auditorium, mang lại âm thanh sáng và rõ ràng hơn.
Hình dáng và kích thước thân đàn
Sự khác biệt về cảm giác và âm thanh chủ yếu đến từ hình dáng thân đàn.
-
Taylor 110e: thân dreadnought
-
Taylor 114e: thân grand auditorium
Thân dreadnought có eo rộng hơn, kích thước tổng thể lớn và cân đối, trong khi grand auditorium có eo hẹp hơn, đường cong rõ hơn, khiến thân đàn nhỏ gọn và hiện đại hơn.
Mặc dù cả hai có cùng độ sâu, chiều dài và bề rộng tối đa, nhưng kích thước phần eo đàn khác nhau rõ rệt:
-
Eo của 110e: 11.06″
-
Eo của 114e: 9.63″

So sánh âm thanh
Dáng thân đàn ảnh hưởng rất lớn đến giọng của từng cây.
Taylor 110e với thân dreadnought tạo ra âm trầm mạnh mẽ, dải trung hơi lõm nhẹ — khoảng tần số tương đồng với giọng hát con người, nên cây đàn này đặc biệt hợp với ca sĩ – nhạc công vì giọng hát không bị lấn át khi đệm đàn.
Taylor 114e có dáng grand auditorium, giúp dải cao nổi bật hơn, mang lại âm sáng, rõ và linh hoạt hơn so với chất âm ấm, đầy và vang của 110e.
Về âm lượng, 110e nhỉnh hơn một chút nhờ thân đàn lớn hơn ở phần eo.
-
Dreadnought (110e): âm mạnh, cân bằng, lý tưởng cho strumming.
-
Grand Auditorium (114e): âm tinh tế, linh hoạt, rất phù hợp với fingerstyle, nhưng vẫn đáp ứng tốt khi chơi hợp âm.
Cả hai dùng cùng hệ thống pickup Taylor Expression System 2, nên khi cắm amp, đặc tính âm thanh vẫn giữ nguyên — chỉ khác ở dáng đàn.
Cảm giác chơi
Với phần eo nhỏ hơn, 114e dễ ôm hơn khi ngồi, đặc biệt thoải mái cho người chơi có dáng nhỏ.
Ngược lại, 110e có thân lớn hơn, có thể hơi cồng kềnh với một số người.
Cảm giác chơi phụ thuộc nhiều vào thói quen cá nhân: một số người thích sự “đầy đặn” của dreadnought, trong khi người khác lại thấy grand auditorium vừa tay hơn. Tốt nhất, bạn nên thử cả hai tại cửa hàng để cảm nhận trực tiếp.
Nếu cửa hàng không có sẵn, bạn có thể nhớ mẹo nhỏ:
-
Các mẫu Taylor có 3 chữ số kết thúc bằng “0” là dreadnought.
-
Các mẫu kết thúc bằng “4” là grand auditorium.
Cỡ dây và độ dễ chơi
-
Taylor 110e đi kèm dây cỡ medium.
-
Taylor 114e dùng dây cỡ light.
Dây medium trên 110e có độ căng lớn hơn, vì vậy với người mới bắt đầu, cảm giác bấm có thể hơi nặng tay. Tuy nhiên, bạn có thể thay sang dây light để dễ chơi hơn.
Ngược lại, nếu bạn muốn tăng độ ổn định khi lên dây hoặc cải thiện âm lượng, có thể lắp dây nặng hơn cho 114e.

Tương đồng giữa hai cây đàn
Do cùng thuộc Taylor 100 Series, cả 110e và 114e chia sẻ rất nhiều đặc điểm kỹ thuật giống nhau:
-
Mặt top Sitka spruce nguyên tấm
-
Lưng – hông walnut ép lớp
-
Cần đàn maple
-
Mặt phím ebony
-
Giằng chữ X (X-Bracing)
-
Hệ thống pickup Taylor Expression System 2
-
Chiều dài scale 25.5″, nut 1.69″, radius phím 15″
-
Lớp phủ varnish
-
Nut TUSQ, saddle micarta
-
Thiết kế rosette và pickguard giống nhau
-
Bộ khóa chrome
-
Cùng đi kèm túi gig bag
Bảng thông số chi tiết
| Thông số | Taylor 110e | Taylor 114e |
|---|---|---|
| Dáng thân | Dreadnought | Grand Auditorium |
| Mặt top | Sitka Spruce nguyên tấm | Sitka Spruce nguyên tấm |
| Lưng & hông | Walnut ép lớp | Walnut ép lớp |
| Cần đàn | Maple | Maple |
| Mặt phím | Ebony | Ebony |
| Giằng | X-Bracing | X-Bracing |
| Pickup | Expression System 2 | Expression System 2 |
| Chiều dài thân | 20” | 20” |
| Độ sâu thân | 4.63” | 4.63” |
| Bề rộng tối đa (lower bout) | 16” | 16” |
| Eo thân | 11.06” | 9.63” |
| Chiều dài scale | 25.5” | 25.5” |
| Độ rộng nut | 1.69” | 1.69” |
| Độ cong phím | 15” | 15” |
| Chiều dài gót cần | 3.5” | 3.5” |
| Hoàn thiện thân & cần | Varnish | Varnish |
| Khóa dây | Chrome | Chrome |
| Dây đàn | Bronze Medium | Bronze Light |
| Nut | TUSQ | TUSQ |
| Saddle | Micarta | Micarta |
| Pickguard | Nhựa đen | Nhựa đen |
| Nắp thanh chống cong | Nhựa đen | Nhựa đen |
| Rosette | Nhựa 3 vòng | Nhựa 3 vòng |
| Logo đầu đàn | Taylor Colorcore | Taylor Colorcore |
| Bao đàn | Gig Bag | Gig Bag |
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Amplifier.


