
Trọng Lượng Trung Bình Của Guitar Điện
Guitar điện không chỉ khác nhau về âm thanh mà còn về trọng lượng, và yếu tố này có thể ảnh hưởng đến cả cảm giác chơi lẫn chất lượng âm sắc. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về trọng lượng trung bình của các mẫu guitar điện phổ biến và lý do tại sao nó lại quan trọng.
Tóm tắt nhanh
Trọng lượng trung bình của guitar điện là khoảng 8 pound (3,6 kg), thường dao động từ 6 đến 12 pound (2,7 – 5,5 kg).
Trong số đó, Gibson SG là một trong những mẫu nhẹ nhất, chỉ khoảng 6 pound (2,7 kg), trong khi Les Paul có thể nặng tới 12 pound (5,5 kg), nằm trong nhóm nặng nhất.
| Mẫu Guitar Điện | Trọng Lượng Trung Bình |
|---|---|
| Gibson SG | 6 pound (2,7 kg) |
| Squier Telecaster | 6,5 pound (2,9 kg) |
| Squier Stratocaster | 7 pound (3,2 kg) |
| Ibanez RG Series | 7 pound (3,2 kg) |
| Fender Stratocaster | 8 pound (3,6 kg) |
| Fender Telecaster | 8 pound (3,6 kg) |
| Ibanez JEM | 8 pound (3,6 kg) |
| Epiphone Dot | 8 pound (3,6 kg) |
| Gibson Flying V | 8 pound (3,6 kg) |
| Fender Jazzmaster | 8,5 pound (3,9 kg) |
| Gibson ES-335 | 9 pound (4,1 kg) |
| PRS Custom 24 | 9 pound (4,1 kg) |
| Epiphone Les Paul | 9 pound (4,1 kg) |
| Yamaha Pacifica | 11 pound (5 kg) |
| Gibson Les Paul | 9–12 pound (4–5,5 kg) |
Những yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng guitar
Có khá nhiều sự chênh lệch giữa các mẫu guitar điện, thậm chí trong cùng một thương hiệu. Ví dụ, Gibson Les Paul nặng hơn 9 pound (4,5 kg), trong khi Gibson SG chỉ nặng khoảng 6 pound (2,7 kg). Lý do nằm ở cấu trúc, loại gỗ và phần cứng của từng cây đàn.
Gỗ làm thân và cần đàn
Phần lớn guitar điện được chế tạo từ các loại gỗ như ash, alder, basswood, mahogany, hoặc maple.
Nếu bạn đang tìm một cây guitar nhẹ, thì basswood, alder hoặc ash là lựa chọn phổ biến. Mahogany thường nặng hơn và xuất hiện ở các mẫu Les Paul, còn maple là loại nặng nhất — điển hình như Gibson ES-335 với thân bằng maple.
| Loại Gỗ Thân Guitar | Trọng Lượng Trung Bình (lbs/ft³) |
|---|---|
| Basswood | 25 |
| Alder | 28 |
| Ash (swamp ash) | 30 |
| Mahogany | 40 |
| Maple | 45 |
Cần đàn cũng góp phần đáng kể vào trọng lượng tổng thể. Thông thường, cần được làm từ mahogany hoặc maple. Maple nặng hơn, nhưng mahogany cũng không phải là gỗ nhẹ.
Kích thước và kiểu thân đàn
Sự khác biệt về trọng lượng cũng đến từ kiểu thân đàn — có ba loại chính: hollow, semi-hollow và solid body.
- Hollow body: giống với guitar acoustic, bên trong rỗng hoàn toàn, nên khá nhẹ dù thân to.
- Semi-hollow body: có phần gỗ đặc ở giữa hoặc chỉ rỗng ở một số khu vực (thường là hai khoang hình chữ f ở mặt đàn).
- Solid body: nặng nhất vì toàn bộ thân là khối gỗ đặc.
Chẳng hạn, Les Paul và SG đều làm từ mahogany và có hai humbucker, nhưng Les Paul lại nặng gần gấp rưỡi. Nguyên nhân là thiết kế thân đàn của Les Paul dày hơn (khoảng 2,5 inch) và chỉ có một cutaway, trong khi SG mỏng hơn (khoảng 1,5 inch) và có hai cutaway, giúp giảm đáng kể lượng gỗ và trọng lượng.
Phần cứng (Hardware)
Mặc dù không phải yếu tố quyết định lớn nhất, phần cứng vẫn có thể thêm khoảng nửa pound vào tổng trọng lượng. Bao gồm pickup, bridge, nút điều khiển và bộ khóa dây (tuners).
Ví dụ, locking tuner thường nặng hơn tuner truyền thống khoảng 15–30 gram, và nếu tất cả linh kiện trên đàn đều là loại cao cấp, trọng lượng tổng thể cũng sẽ tăng lên tương ứng.
Trọng Lượng Có Ảnh Hưởng Đến Âm Thanh Không?
Vậy trọng lượng của guitar thực sự quan trọng đến mức nào? Một trong những yếu tố lớn nhất mà nó tác động chính là âm sắc (tone) của cây đàn.
Những cây guitar nặng thường được làm từ các khối gỗ dày và đặc hơn, giúp tăng độ cộng hưởng và sustain vì dao động từ dây mất nhiều thời gian hơn để tắt. Do đó, guitar nặng thường có âm thanh ấm, dày và đầy đặn hơn.
Ngoài ra, guitar thân đặc (solid body) — vốn nặng hơn so với semi-hollow hoặc hollow body — cũng có xu hướng cho sustain tốt hơn và ít hú (feedback) hơn, trong khi các cây hollow hoặc semi-hollow dễ bị hú khi tăng volume hoặc gain vì phần thân rỗng phía sau pickup.
Ngược lại, hollow và semi-hollow lại có âm thanh trầm ấm và thiên về dải bass hơn, gần với đặc tính của guitar acoustic.
Tại sao trọng lượng còn quan trọng?
Không chỉ ảnh hưởng đến âm thanh, trọng lượng còn ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm chơi đàn.
Nếu bạn chơi đứng, một cây Les Paul nặng 12 pound (khoảng 5,5 kg) có thể khiến vai bạn mỏi sau một thời gian dài. Còn khi chơi ngồi, guitar quá nặng có thể tạo cảm giác mất cân bằng trên chân.
Vì vậy, nếu bạn ưu tiên cảm giác thoải mái và linh hoạt, guitar nhẹ sẽ là lựa chọn tốt hơn. Dù bạn có thể thay đổi âm thanh bằng amp hoặc pedal, nhưng không thể làm cho guitar nhẹ hơn được, nên tốt nhất hãy thử trực tiếp trong cửa hàng để kiểm tra độ thoải mái khi ngồi và đứng.
Ví dụ về trọng lượng và ảnh hưởng đến âm thanh
Bây giờ hãy xem chi tiết hơn từng mẫu guitar điện, từ nhẹ nhất đến nặng nhất, để hiểu rõ vì sao chúng có sự khác biệt về trọng lượng, cũng như ảnh hưởng đến cảm giác chơi và âm sắc.
Gibson SG
Trọng lượng trung bình: 6 pound (2,7 kg) – một trong những mẫu nhẹ nhất hiện nay.

SG nhẹ nhờ có thân mahogany mỏng (chưa đến 1,5 inch) và độ dài scale ngắn 24,75 inch, khiến nó trở thành một cây guitar nhỏ gọn và linh hoạt.
Squier Telecaster
Trọng lượng trung bình: 6,5 pound (2,9 kg).

Các mẫu Squier Tele thường làm từ alder, ash, hoặc basswood – những loại gỗ rất nhẹ. Dù có độ dài scale 25,5 inch, nhưng thiết kế pickup single-coil nhỏ gọn giúp tổng thể vẫn nhẹ.
Squier Stratocaster
Trọng lượng trung bình: 7 pound (3,2 kg).

Thân Strat có thiết kế bo cong và hai cutaway, giúp giảm lượng gỗ và trọng lượng, đồng thời mang lại cảm giác thoải mái khi chơi.
Ibanez RG Series
Trọng lượng trung bình: 7 pound (3,2 kg).

Dòng RG nổi tiếng với thân mảnh và cần đàn siêu mỏng, giúp nhẹ nhưng vẫn có scale dài 26,5 inch, khiến đàn hơi nặng hơn một chút so với các mẫu cùng loại.
Fender Stratocaster
Trọng lượng trung bình: 8 pound (3,6 kg) – mức tiêu chuẩn cho đa số guitar điện.

Thân Strat thường làm từ alder hoặc ash, có đường bo cong đôi (double cutaway) và cần maple, giúp cân bằng giữa trọng lượng và độ bền.
Fender Telecaster
Trọng lượng trung bình: 8 pound (3,6 kg).

Tele có thân alder hoặc ash, cần maple, cùng phần cứng đơn giản nên trọng lượng khá cân đối. Thiết kế cổ điển giúp nó thoải mái khi chơi lâu.
Gibson Flying V
Trọng lượng trung bình: 8 pound (3,6 kg).

Dù thân không lớn, Flying V lại có cần dày hình chữ C, góp phần tăng trọng lượng. Thân dày hơn SG một chút (hơn 1,5 inch).
Fender Jazzmaster

Trọng lượng trung bình: 8,5 pound (3,9 kg).
Jazzmaster nặng hơn Strat vì có thân dày hơn và cầu đàn (bridge) lớn hơn, tạo âm thanh trầm và dày.
PRS Custom 24
Trọng lượng trung bình: 9 pound (4,1 kg).

Sử dụng thân và cần mahogany, nắp maple cap, cùng 2 humbucker và tremolo bridge, khiến đàn vừa dày âm vừa nặng.
Gibson Les Paul
Trọng lượng trung bình: 9–12 pound (4–5,5 kg) – thuộc nhóm nặng nhất trong các dòng guitar điện.

Nguyên nhân là do thân mahogany dày khoảng 2,5 inch, thiết kế single cutaway, cần tròn dày, và đầu đàn lớn, tất cả góp phần tạo nên trọng lượng đặc trưng của Les Paul.
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Amplifier.


