So sánh Hai Dòng Guitar Điện Squier Affinity và Classic Vibe

So sánh Hai Dòng Guitar Điện Squier Affinity và Classic Vibe

Nếu bạn muốn sở hữu một cây guitar mang dáng hình biểu tượng nhưng không phải chi quá nhiều, thì các mẫu Squier electric guitar là lựa chọn rất đáng cân nhắc. Trong đó, hai dòng phổ biến nhất chính là AffinityClassic Vibe – nhưng đâu mới là dòng phù hợp với bạn?

Bài viết này sẽ so sánh các phiên bản Stratocaster, TelecasterJazzmaster của hai dòng Squier Affinity và Classic Vibe, giúp bạn hiểu rõ điểm giống và khác giữa chúng.

Tóm tắt nhanh

Các cây guitar thuộc dòng Squier Classic Vibephím đàn (fret) dạng narrow tall, pickup Alnico, lược đàn (nut) bằng xương thật, và cần đàn phủ bóng (gloss).

Trong khi đó, dòng Squier Affinity sử dụng phím medium jumbo, pickup ceramic, lược đàn tổng hợp (synthetic bone), và cần đàn phủ mờ (satin).

Pickup Alnico trên dòng Classic Vibe cho chất lượng âm thanh tự nhiên, ấm và chi tiết hơn so với pickup ceramic của dòng Affinity, vốn cho âm sáng và sắc hơn.

Phím medium jumbo trên dòng Affinity giúp việc trượt tay lên xuống cần đàn dễ dàng hơn một chút so với phím narrow tall của Classic Vibe. Cả hai đều có cần đàn dạng C-shape, tuy nhiên lớp phủ satin của Affinity cho cảm giác “nhanh tay” hơn khi chơi, trong khi lớp gloss của Classic Vibe tạo cảm giác cổ điển, mượt mà hơn.

Ngoài ra, hai dòng này còn khác nhau ở cấu hình pickup, chất liệu thân đàn, tùy chọn màu sắc, kiểu điều khiển, và phiên bản dành cho người thuận tay trái.

Về phân khúc, dòng Affinity hướng đến người mới bắt đầu hoặc người chơi bán chuyên, trong khi Classic Vibe thuộc phân khúc cao hơn, phù hợp cho người chơi trung cấp đến nâng cao cần âm thanh và hoàn thiện tốt hơn.

Bảng so sánh nhanh giữa Squier Affinity và Classic Vibe

Đặc điểm Squier Affinity Squier Classic Vibe
Chất liệu thân đàn Poplar Nyatoh / Pine / Poplar
Hoàn thiện cần đàn Satin Gloss
Kích thước phím đàn Medium Jumbo Narrow Tall
Chất liệu lược đàn (nut) Synthetic Bone Bone
Loại pickup Ceramic Alnico
Phân khúc người chơi Mới bắt đầu / bán chuyên Trung cấp / nâng cao

Squier Affinity và Classic Vibe Series

Squier hiện sản xuất 5 dáng guitar điện chính:

  • Stratocaster

  • Telecaster

  • Jazzmaster

  • Jaguar

  • Mustang

Trong đó, JaguarMustang chỉ có trong dòng Classic Vibe, còn Stratocaster, Telecaster, và Jazzmaster có ở cả hai dòng Affinity và Classic Vibe.

Stratocaster Của Dòng Affinity Và Classic Vibe Có Gì Khác Biệt?

Dòng Squier Classic Vibe Stratocaster được nâng cấp với pickup chất lượng cao hơnhệ thống tremolo ổn định hơn, giúp đàn giữ đúng tông (stay in tune) tốt hơn so với Affinity Stratocaster.

Stratocaster Của Dòng Affinity Và Classic Vibe Có Gì Khác Biệt?

Ngoài ra:

  • Classic Vibe Stratocasterdòng duy nhất có phiên bản dành cho người thuận tay trái (left-handed).

  • Affinity Stratocasterdòng duy nhất có tùy chọn pickup cấu hình HH (2 humbucker).

Bảng so sánh Squier Affinity Stratocaster và Classic Vibe Stratocaster

Đặc điểm Squier Affinity Strat Squier Classic Vibe Strat
Chất liệu thân đàn Poplar Nyatoh / Pine / Poplar
Hoàn thiện cần đàn Satin Gloss
Kích thước phím Medium Jumbo Narrow Tall
Chất liệu lược đàn (nut) Synthetic Bone Bone
Loại pickup Ceramic Alnico
Cấu hình pickup SS / HSS / HH SSS / HSS
Kích thước núm điều khiển Miniature Miniature
Cầu đàn (bridge) 2-Point Tremolo 6-Saddle Tremolo
Hoàn thiện phần kim loại (hardware) Chrome Nickel
Pickguard 3 lớp (3-ply) 1 lớp hoặc 3 lớp
Khóa đàn (tuning machines) Sealed Die-Cast Vintage Style
Phiên bản thuận tay trái Không có
Tùy chọn màu sắc
  • 3 Color Sunburst (SSS)
  • Olympic White (SSS/HH)
  • Black (SSS)
  • Lake Placid Blue (SSS)
  • Sienna Sunburst (HSS)
  • Black Burst (HSS)
  • Burgundy Mist (HH)
  • Charcoal Frost Metallic (HH)
  • 2 Tone Sunburst
  • White Blonde
  • Black
  • Fiesta Red
  • 3 Color Sunburst
  • Lake Placid Blue
  • Candy Apple Red
  • Purple Metallic
  • Olympic White
  • Natural
  • Walnut

Những điểm giống nhau giữa hai dòng Stratocaster

Cả Squier Affinity StratocasterSquier Classic Vibe Stratocaster đều có các đặc điểm cơ bản giống nhau, bao gồm:

Đặc điểm Thông số chung
Hoàn thiện thân đàn Gloss
Chất liệu cần đàn Maple
Dáng cần đàn (neck shape) C
Chiều dài cần (scale length) 25.5”
Độ cong phím (fingerboard radius) 9.5”
Chiều rộng lược đàn (nut width) 1.65”
Số phím đàn 21
Dấu inlay Dot
Công tắc chọn pickup 5 vị trí
Núm điều khiển 2 Tone, 1 Volume
Cỡ dây 9
Chất liệu mặt phím Maple / Indian Laurel

Telecaster Của Dòng Affinity Và Classic Vibe Có Gì Khác Biệt?

Dòng Squier Affinity Telecasterthân đàn mỏng hơn một chút, giúp trọng lượng nhẹ hơn so với Classic Vibe Telecaster. Trong khi đó, Classic Vibe Telecaster được trang bị pickup chất lượng cao hơn, khóa đàn (tuners), cầu đàn (bridge)lược đàn (nut) đều được nâng cấp so với dòng Affinity.

Telecaster Của Dòng Affinity Và Classic Vibe Có Gì Khác Biệt?Cả hai mẫu đều có phiên bản dành cho người thuận tay trái, và có sẵn các cấu hình pickup SS và HH. Tuy nhiên, chỉ có Classic Vibe Telecaster mới có thêm tùy chọn cấu hình SH.

Bảng so sánh Squier Affinity Telecaster và Classic Vibe Telecaster

Đặc điểm Squier Affinity Tele Squier Classic Vibe Tele
Chất liệu thân đàn Poplar Nyatoh / Pine / Poplar
Hoàn thiện cần đàn Satin Gloss
Kích thước phím Medium Jumbo Narrow Tall
Chất liệu lược đàn (nut) Synthetic Bone Bone
Loại pickup Ceramic Alnico
Cấu hình pickup SS / HH SS / SH / HH
Cầu đàn (bridge) 6-Saddle String-Through 3-Saddle String-Through
Hoàn thiện phần kim loại (hardware) Chrome Nickel
Pickguard 3 lớp (3-ply) 1 lớp hoặc 3 lớp
Khóa đàn (tuning machines) Sealed Die-Cast Vintage Style
Màu sắc
  • Butterscotch Blonde (SS)
  • Lake Placid Blue (SS)
  • Olympic White (SS)
  • 3 Color Sunburst (SS)
  • Burgundy Mist (HH)
  • Charcoal Frost Metallic (HH)
  • Black (HH)
  • Butterscotch Blonde (SS)
  • White Blonde (SS)
  • Metallic Purple (SS)
  • 3 Tone Sunburst (SS)
  • Black (SH/HH)
  • 3 Color Sunburst (SH)
  • Olympic White (HH)

 

Những điểm giống nhau giữa hai dòng Telecaster

Classic Vibe Telecaster có nhiều chi tiết cao cấp hơn, nhưng cả hai dòng vẫn giữ nguyên cảm giác và đặc trưng cơ bản của Telecaster, với các thông số tương đồng dưới đây:

Đặc điểm Thông số chung
Hoàn thiện thân đàn Gloss
Chất liệu cần đàn Maple
Dáng cần đàn (neck shape) C
Chiều dài cần (scale length) 25.5”
Độ cong phím (fingerboard radius) 9.5”
Chiều rộng lược đàn (nut width) 1.65”
Số phím đàn 21
Dấu inlay Dot
Công tắc chọn pickup 3 vị trí
Núm điều khiển 1 Tone, 1 Volume
Cỡ dây 9
Chất liệu mặt phím Maple / Indian Laurel
Phiên bản thuận tay trái

Jazzmaster Của Dòng Affinity Và Classic Vibe Có Gì Khác Biệt?

Điểm khác biệt lớn nhất giữa Squier Classic Vibe JazzmasterSquier Affinity Jazzmaster nằm ở mạch điện Rhythm/Lead — tính năng chỉ có trên Classic Vibe, giúp người chơi linh hoạt hơn và có thể tạo ra nhiều sắc thái âm thanh khác nhau.

Jazzmaster Của Dòng Affinity Và Classic Vibe Có Gì Khác Biệt?

Ngoài ra, Classic Vibe Jazzmaster còn được trang bị pickup alnico cao cấp hơn, cùng với hệ thống tremolo kiểu cổ điển (vintage-style) mang lại cảm giác chơi và độ ổn định âm sắc tốt hơn so với Affinity Jazzmaster, vốn chỉ có tremolo dạng cơ bản.

Bên cạnh đó, hai dòng này còn khác nhau ở chất liệu lược đàn (nut), hoàn thiện cần đàn, hoàn thiện phần kim loại (hardware), kích thước phím đàn, và màu sắc. Dòng Affinity cũng nhẹ hơn đôi chút nhờ thân đàn mỏng hơn.

Bảng so sánh Squier Affinity Jazzmaster và Classic Vibe Jazzmaster

Đặc điểm Squier Affinity Jazzmaster Squier Classic Vibe Jazzmaster
Hoàn thiện cần đàn Satin Gloss
Kích thước phím Medium Jumbo Narrow Tall
Chất liệu lược đàn (nut) Synthetic Bone Bone
Loại pickup Ceramic Alnico
Mạch Rhythm/Lead Không có
Cầu đàn (bridge) 2-Point Tremolo 6-Saddle Tremolo
Hoàn thiện phần kim loại (hardware) Chrome Nickel
Pickguard 3 lớp (3-ply) 4 lớp (4-ply)
Khóa đàn (tuning machines) Sealed Die-Cast Vintage Style
Phiên bản tay trái Không
Màu sắc
  • Lake Placid Blue
  • Burgundy Mist
  • 3 Color Sunburst
  • Olympic White
  • Sonic Blue

Những điểm giống nhau giữa hai dòng Jazzmaster

Dù có nhiều khác biệt về chi tiết và chất lượng linh kiện, AffinityClassic Vibe Jazzmaster vẫn chia sẻ nhiều yếu tố thiết kế cốt lõi giúp duy trì đặc trưng âm thanh và cảm giác chơi đặc trưng của dòng Jazzmaster.

Đặc điểm Thông số chung
Chất liệu thân đàn Poplar
Hoàn thiện thân đàn Gloss
Chất liệu cần đàn Maple
Dáng cần đàn (neck shape) C
Chiều dài cần (scale length) 25.5”
Độ cong phím (fingerboard radius) 9.5”
Chiều rộng lược đàn (nut width) 1.65”
Số phím đàn 21
Dấu inlay Dot
Cấu hình pickup SS
Công tắc chọn pickup 3 vị trí
Cỡ dây 9
Chất liệu mặt phím Indian Laurel

Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.

Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.

Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.

Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.

Xem thêm sản phẩm Phụ Kiện Guitar .

Bình luận

* Xin lưu ý, bình luận cần được phê duyệt trước khi được đăng.