
So Sánh Guitar Điện Solid Body và Semi-Hollow Body
Khi chọn mua một cây guitar điện, một trong những yếu tố đầu tiên bạn cần xác định là loại thân đàn:
- Solid Body (thân đặc)
- Semi-Hollow Body (bán rỗng)
- Hollow Body (rỗng hoàn toàn)
Trong đó, solid và semi-hollow là hai loại phổ biến nhất. Bài viết này tập trung so sánh âm thanh, đặc điểm chơi, ưu nhược điểm, và phù hợp phong cách nhạc của hai loại này.
Tóm tắt nhanh
| Đặc điểm | Solid Body | Semi-Hollow Body |
|---|---|---|
| Sustain | Nhiều hơn | Ít hơn |
| Âm sắc tổng thể | Sáng, rõ | Ấm, trầm |
| Độ nhạy feedback | Ít | Dễ bị feedback hơn |
| Âm lượng khi không cắm amp | Nhỏ | To hơn |
| Độ linh hoạt | Đa dụng, hợp nhiều thể loại | Phù hợp blues, jazz, classic rock |
| Khối lượng | Nặng hơn | Nhẹ hơn, thân lớn hơn |
Cấu tạo cơ bản
Solid body được làm từ một khối gỗ đặc, thường là mahogany, alder, basswood hoặc ash.
Một số model có thêm lớp veneer hoặc maple cap ở mặt trên để tăng thẩm mỹ và thay đổi đặc tính âm.

Semi-hollow body có phần thân rỗng phần lớn, nhưng được gia cố bởi center block ở giữa — nơi gắn bridge và pickup, giúp giảm hiện tượng feedback.
Thân đàn thường làm từ gỗ ép nhiều lớp (laminated wood).
Hollow body (đàn jazz cổ điển) không có center block, có f-hole ở mặt trước, và thường dày hơn semi-hollow.
So sánh âm thanh (Tone Comparison)
1. Sustain
- Solid body có sustain lâu hơn, do khối lượng và độ rắn của thân đàn giúp duy trì rung động.
- Semi-hollow có sustain ngắn hơn, vì phần rỗng làm giảm khả năng giữ năng lượng dao động.
Dù vậy, sustain còn phụ thuộc vào loại gỗ, pickup, và amp. Bạn có thể cải thiện sustain bằng pedal compressor hoặc chỉnh EQ amp.
2. EQ và độ sáng âm (Tone Balance)
- Solid body có âm sáng hơn, thiên về treble và mid.
- Semi-hollow thiên về bass và low-mid, cho âm ấm và dày hơn.
Tuy nhiên, bạn vẫn có thể làm cho semi-hollow sáng hơn nếu dùng pickup single-coil hoặc gỗ cứng như maple.
Vấn đề Feedback
Một trong những nhược điểm lớn nhất của semi-hollow là feedback.
Khi âm thanh từ loa dội ngược vào thân đàn rỗng, nó tạo ra rung cộng hưởng không mong muốn — đặc biệt khi chơi gain cao hoặc pickup single-coil.
Cách khắc phục:
- Dùng noise gate pedal
- Đứng xa amp hơn
- Giảm volume trên guitar hoặc amp
Semi-hollow ít bị feedback hơn hollow body, nhưng vẫn kém ổn định hơn solid body ở volume lớn.
Phong cách âm nhạc phù hợp
| Loại đàn | Phong cách nhạc phù hợp | Nghệ sĩ tiêu biểu |
|---|---|---|
| Solid Body | Rock, Hard Rock, Metal, Pop, Funk | Jimi Hendrix, Slash, John Mayer |
| Semi-Hollow Body | Blues, Jazz, Classic Rock, Indie | Dave Grohl (Foo Fighters), Noel Gallagher (Oasis), BB King |
Solid body có thể xử lý độ gain cao mà vẫn ổn định, thích hợp cho lead guitar, riff mạnh, solo distortion.
Semi-hollow lại nổi bật ở âm ấm, mượt, lý tưởng cho chords sạch, jazz tone, và blues phrasing.
Ngoại hình (Appearance)
- Semi-hollow thường có f-hole (1 hoặc 2) ở mặt trên.
- Solid body thì không có lỗ thoát âm.
Ví dụ: Fender Telecaster Thinline (semi-hollow) có 1 f-hole, trong khi Telecaster tiêu chuẩn (solid) thì không.
Cả hai loại đều có nhiều kiểu dáng khác nhau — Strat, Les Paul, ES-335, Telecaster, v.v. — nên bạn có thể chọn theo thị hiếu thẩm mỹ lẫn phong cách nhạc.
Trọng lượng & Kích thước
Semi-hollow thường nhẹ hơn, nhưng thân lớn hơn.
Ví dụ:
- Telecaster (solid): ~7.0–8.0 lbs
- Telecaster Thinline (semi-hollow): ~6.0–7.5 lbs
Gibson Les Paul (solid) nặng khoảng 10–12 lbs, trong khi Gibson ES-335 (semi-hollow) chỉ khoảng 4.6 lbs, nhưng ES-335 có kích thước lớn hơn nhiều, có thể không thoải mái với người có dáng nhỏ.

Tổng kết
| Tiêu chí | Solid Body | Semi-Hollow Body |
|---|---|---|
| Âm thanh | Sáng, mạnh, nhiều sustain | Ấm, dày, tự nhiên hơn |
| Feedback | Rất ít | Dễ xảy ra khi gain cao |
| Độ linh hoạt | Phù hợp mọi thể loại | Nổi bật ở jazz, blues |
| Trọng lượng | Nặng hơn | Nhẹ hơn nhưng thân to |
| Cảm giác chơi | Chắc, ổn định | Mềm mại, cộng hưởng tốt |
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Phụ Kiện Guitar .


