
So Sánh Fender American Performer Và Player Series
Nếu bạn đang tìm kiếm một cây Fender “đáng tiền nhất trong tầm giá”, thì hai dòng American Performer và Player Series là những lựa chọn sáng giá nhất hiện nay.
Tuy nhiên, nhiều người chơi vẫn đặt câu hỏi: liệu American Performer có thật sự vượt trội hơn so với Player Series không?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng so sánh chi tiết sự khác biệt giữa Fender Player và American Performer trên các mẫu Stratocaster, Telecaster, Jazzmaster và Mustang, giúp bạn chọn ra cây guitar phù hợp nhất với phong cách chơi và nhu cầu của mình.
Sự Khác Biệt Chính
Hai dòng Fender American Performer và Fender Player khác nhau chủ yếu ở pickup, ngựa đàn (bridge), bộ khoá(tuning machines) và kích thước phím đàn (fret size).
Dòng Player Series được sản xuất tại Mexico, thuộc phân khúc tầm trung, nhắm đến người chơi đang tìm kiếm cây đàn Fender “chuẩn Mỹ” với mức giá dễ tiếp cận hơn.

Trong khi đó, American Performer được sản xuất tại Mỹ, nằm ở phân khúc cao cấp hơn, hướng đến những người chơi muốn có âm thanh, cảm giác và độ hoàn thiện đặc trưng của Fender USA.
Ngoài ra, cả hai dòng đều có chung dáng cần đàn (neck shape), chất liệu gỗ thân và cần, số phím đàn, chiều dài scale (scale length) và bộ dây tiêu chuẩn.
Bảng So Sánh Các Thông Số Chính
| Đặc điểm | Fender Player | Fender American Performer |
|---|---|---|
| Nơi sản xuất | Mexico | USA |
| Phân khúc | Trung cấp (Mid-Tier) | Cao cấp (Upper Mid/Pro Tier) |
| Pickup | Fender Player Alnico | Yosemite |
| Kích thước phím đàn | Medium Jumbo | Jumbo |
| Gỗ mặt phím | Pau Ferro / Maple | Rosewood / Maple |
| Máy lên dây | Standard Cast | Fender ClassicGear |
| Đầu cần (Headstock) | Tiêu chuẩn | Phong cách “’70s Oversized” |
| Truss Rod Nut | 3/16” Hex Adjustment | 1/8” American Series |
| Phiên bản tay trái | Có | Không |
| Túi đàn (Gig Bag) | Không đi kèm | Có kèm theo |
Mẫu Đàn Có Sẵn Trong Mỗi Dòng
Một số mẫu Fender Player có sẵn phiên bản tay trái, trong khi American Performer chỉ sản xuất phiên bản tay phải.
| Mẫu đàn | Fender Player | Fender American Performer |
|---|---|---|
| Stratocaster (SSS) | Tay phải & tay trái | Chỉ tay phải |
| Stratocaster (HSS) | Chỉ tay phải | Chỉ tay phải |
| Telecaster (SS) | Tay phải & tay trái | Chỉ tay phải |
| Telecaster (SH) | Không có | Chỉ tay phải |
| Telecaster (HH) | Chỉ tay phải | Không có |
| Jazzmaster | Chỉ tay phải | Chỉ tay phải |
| Mustang | Chỉ tay phải | Chỉ tay phải |
| Jaguar | Chỉ tay phải | Không có |
Những Điểm Tương Đồng

Mặc dù có nhiều điểm khác biệt giữa hai dòng, Fender Player và American Performer vẫn chia sẻ khá nhiều đặc điểm chung. Tất cả các mẫu Stratocaster, Telecaster, Jazzmaster và Mustang trong hai dòng đều có các thông số sau:
- Thân đàn làm từ gỗ alder, cần đàn bằng gỗ maple
- Lớp phủ cần đàn satin
- Kiểu cần C-shape
- Chiều dài cần, bán kính phím, độ rộng lược đàn và số phím giống nhau
- Lược đàn làm từ nhựa tổng hợp mô phỏng xương
- Dấu chấm inlay truyền thống
- Dây Fender USA 9-gauge
- Phần cứng hoàn thiện chrome hoặc nickel
- Gót cần tiêu chuẩn (không vát)
Về Dòng Player Plus
Fender hiện có hai biến thể chính của dòng Player:
- Player Plus
- Plus Top
Dòng Player Plus Top chỉ khác về mặt thẩm mỹ so với Player tiêu chuẩn — phần mặt đàn được phủ thêm một lớp gỗ maple tạo vân nổi bật, trong khi Player thông thường chỉ dùng gỗ alder.
Dòng Player Plus, ngược lại, có nhiều nâng cấp kỹ thuật hơn so với Player cơ bản, bao gồm:
- Pickup Noiseless (giảm nhiễu)
- Bổ sung chế độ chuyển pickup
- Lược đàn rộng hơn
- Cạnh phím bo tròn (rolled edges)
- Khóa dây (locking tuners)
- Bao đàn (gig bag) đi kèm
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn, Fender cũng có riêng dòng Player Plus nằm ở phân khúc cao hơn Player cơ bản nhưng thấp hơn American Performer.
So Sánh Theo Từng Mẫu Cụ Thể
Ngoài các yếu tố chung kể trên, mỗi dòng đàn cũng có một số điểm khác biệt nhỏ tùy theo dáng đàn, pickup, ngựa đàn hay màu sắc.
Stratocaster
Fender American Performer Stratocaster được trang bị nhiều nâng cấp đáng chú ý như khóa dây cao cấp, ngựa rung 6 điểm kiểu cổ điển, đầu đàn lớn phong cách thập niên 70, phím đàn jumbo, và pickup Yosemite.
Trong khi đó, Fender Player Stratocaster sử dụng ngựa rung 2 điểm, đầu đàn tiêu chuẩn, phím medium jumbo, và pickup Alnico V thuộc dòng Player.
Pickup Yosemite trên American Performer cho âm thanh đầy và rõ nét hơn một chút so với pickup Alnico V trên dòng Player, vốn sáng và hiện đại hơn.
Ngoài ra, American Performer Stratocaster có nút tone push-pull, giúp mở rộng khả năng phối hợp pickup:
-
Trên bản SSS, người chơi có thể kích hoạt pickup cổ và ngựa cùng lúc, hoặc cả ba pickup đồng thời.
-
Trên bản HSS, nút này cho phép tách cuộn humbucker (coil-split) để tạo âm thanh sáng hơn.
Tính năng này không có trên dòng Player tiêu chuẩn, nhưng lại xuất hiện ở dòng Player Plus.
Bảng So Sánh Stratocaster
| Đặc điểm | Player Stratocaster | American Performer Stratocaster |
|---|---|---|
| Phím đàn | Maple / Pau Ferro | Maple / Rosewood |
| Lớp phủ thân | Bóng (Gloss) | Bán bóng / Bóng (Satin / Gloss) |
| Kích thước phím | Medium Jumbo | Jumbo |
| Ốc chỉnh cần đàn | 3/16" Hex | 1/8" American Series |
| Pickup | Player Series Alnico V | Yosemite |
| Nút push/pull | Không có | Có |
| Ngựa đàn | 2-point tremolo | 6-point tremolo kiểu cổ điển |
| Khóa dây | Standard Cast | Fender ClassicGear |
| Đầu đàn | Tiêu chuẩn | Lớn kiểu thập niên 70 |
| Bao đàn | Không có | Có |
| Nơi sản xuất | Mexico | USA |
| Phân khúc | Tầm trung | Cận cao cấp |
Telecaster
Fender American Performer Telecaster có hai tùy chọn cấu hình pickup là SS (hai single coil) hoặc SH (một single – một humbucker). Trong khi đó, Fender Player Telecaster có cấu hình SS hoặc HH (hai humbucker).
Player Tele sử dụng ngựa đàn 6-saddle, giúp việc chỉnh dây (intonation) chính xác hơn so với ngựa 3-saddle của American Performer — vốn mang âm sắc cổ điển và cảm giác chơi truyền thống hơn.
Pickup Alnico V của dòng Player cho dải upper-mid và treble nổi bật hơn, mang lại chất âm “sáng và trong” hơn so với pickup Yosemite trên American Performer, vốn có âm sắc ấm, đầy và dày hơn nhưng kém phần “glassy”.
Ở bản SH của American Performer, cần đàn có thêm nút push-pull tone, cho phép tách cuộn humbucker để tạo âm thanh dạng single coil. Tính năng này không có trên Player Tele thông thường, nhưng có trên Player Plus Telecaster.
Bảng So Sánh Telecaster
| Đặc điểm | Player Telecaster | American Performer Telecaster |
|---|---|---|
| Cấu hình pickup | SS / HH | SS / SH |
| Phím đàn | Maple / Pau Ferro | Maple / Rosewood |
| Lớp phủ thân | Bóng (Gloss) | Bán bóng / Bóng (Satin/Gloss) |
| Kích thước phím | Medium Jumbo | Jumbo |
| Đai chỉnh cần | 3/16” Hex Adjustment | 1/8” American Series |
| Pickup | Player Series Alnico V | Yosemite |
| Nút push/pull | Không có | Chỉ có ở bản SH |
| Ngựa đàn | 6-saddle string-through | 3-saddle string-through |
| Khóa dây | Standard Cast | Fender ClassicGear |
| Đầu cần | Tiêu chuẩn | Kiểu ’70s phóng to |
| Bao đàn | Không có | Có |
| Nơi sản xuất | Mexico | USA |
| Phân khúc | Tầm trung | Cận cao cấp |
Jazzmaster
Fender American Performer Jazzmaster và Fender Player Jazzmaster khác nhau khá rõ về cấu hình pickup và thiết kế.
Player Jazzmaster có hai humbucker Alnico II, cho chất âm ấm, dày và mạnh mẽ hơn, trong khi American Performer sử dụng hai single coil Yosemite, cho âm thanh sáng, mảnh và rõ nét hơn.
Cả hai đều không có mạch Rhythm/Lead như trên các mẫu Jazzmaster cổ điển. Tuy nhiên, Player Jazzmaster có thêm nút push-pull tone, cho phép tách cuộn humbucker để mô phỏng âm thanh single coil, giúp nó linh hoạt hơn American Performer.
Về ngựa đàn, Player Jazzmaster giữ hệ thống tremolo kiểu floating tailpiece cổ điển, còn American Performer dùng tremolo đồng bộ (synchronised) tương tự Stratocaster — ổn định hơn khi dùng cần rung.
Bảng So Sánh Jazzmaster
| Đặc điểm | Player Jazzmaster | American Performer Jazzmaster |
|---|---|---|
| Cấu hình pickup | HH | SS |
| Phím đàn | Pau Ferro | Rosewood |
| Lớp phủ thân | Bóng (Gloss) | Bán bóng / Bóng (Satin/Gloss) |
| Kích thước phím | Medium Jumbo | Jumbo |
| Đai chỉnh cần | 3/16” Hex Adjustment | 1/8” American Series |
| Pickup | Player Series Alnico II | Yosemite |
| Nút push/pull | Có | Không |
| Ngựa đàn | 6-saddle vintage-style w/ floating tailpiece | 6-saddle vintage-style w/ synchronised tremolo |
| Khóa dây | Standard Cast | Fender ClassicGear |
| Pickguard | 3 lớp | 4 lớp |
| Đầu cần | Tiêu chuẩn | Kiểu ’70s phóng to |
| Bao đàn | Không có | Có |
| Nơi sản xuất | Mexico | USA |
| Phân khúc | Tầm trung | Cận cao cấp |
Mustang
Fender Player Mustang và Fender American Performer Mustang khác biệt khá rõ về chất âm do cấu hình pickup.
Player Mustang trang bị hai pickup P90, cho âm thanh ấm, dày và đầy đặn hơn so với hai single coil Yosemite của American Performer Mustang, vốn mang chất âm sáng, trong và sắc nét hơn.
Player Mustang cũng là mẫu duy nhất trong hai dòng không dùng cần đàn dạng Modern C, mà thay vào đó là dạng C tiêu chuẩn – hơi dày hơn, tạo cảm giác cầm “đầy tay” hơn.
Ngược lại, American Performer Mustang sử dụng Modern C neck profile, mảnh hơn, phổ biến trên hầu hết các mẫu Fender hiện đại.
Một điểm khác biệt lớn khác là Player Mustang có ngựa cố định (hardtail), giúp ổn định dây tốt hơn, trong khi American Performer Mustang có ngựa tremolo đồng bộ (synchronised tremolo), cho phép sử dụng cần rung linh hoạt hơn.
Bảng So Sánh Mustang
| Đặc điểm | Player Mustang | American Performer Mustang |
|---|---|---|
| Cấu hình pickup | P90 / P90 | SS |
| Phím đàn | Pau Ferro | Rosewood |
| Lớp phủ thân | Bóng (Gloss) | Bán bóng / Bóng (Satin/Gloss) |
| Dạng cần đàn | C tiêu chuẩn | Modern C |
| Kích thước phím | Medium Jumbo | Jumbo |
| Pickup | Mustang MP-90 | Yosemite |
| Nút push/pull | Có | Không |
| Ngựa đàn | 6-saddle string-through hardtail | 6-saddle vintage-style w/ synchronised tremolo |
| Khóa dây | Standard Cast | Fender ClassicGear |
| Pickguard | 3 lớp | 4 lớp |
| Bao đàn | Không có | Có |
| Nơi sản xuất | Mexico | USA |
| Phân khúc | Tầm trung | Cận cao cấp |
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Phụ Kiện Guitar.


