So Sánh Chuyên Sâu Guitar Bass Mustang và Bass Precision
Bass Mustang và Precision đều là những cây đàn tuyệt vời để xem xét nếu bạn đang tìm kiếm một cây guitar bass mới, nhưng sự khác biệt giữa chúng là gì?
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh trực tiếp Mustang và P-Bass cũng như các phiên bản Squier và Fender khác nhau của chúng để bạn có thể tìm ra cây guitar bass nào phù hợp nhất với mình.
Tổng quan
Guitar bass Precision có chiều dài âm giai 34″ (86cm) dài hơn so với guitar bass Mustang có chiều dài âm giai 30″ (76cm) ngắn hơn. Guitar Bass Mustang cũng có thân đàn dáng offset không giống như P-bass. Precision bass có độ bền và tách nốt cao hơn so với Mustang.
Kiểu Dáng Thân Đàn Của Bass Mustang và Bass Precision
Một trong những điểm khác biệt rõ ràng nhất giữa guitar bass Precision và Mustang là chúng vẫn giống nhau bất kể bạn đang nhìn vào model Squier hay Fender là kiểu dáng thân đàn.
Guitar bass Mustang có phần thân “offset”, nghĩa là hai eo bất đối xứng trong khi P-bass có phần eo đối xứng.
Ý tưởng về dáng thân offset là nó giúp bạn chơi thoải mái hơn khi ngồi và nó dịch chuyển trọng tâm của cây đàn để cần đàn nghiêng lên trên nhiều hơn khi chơi ở tư thế đứng.
Kích thước thân đàn |
Mustang Bass |
Precision Bass |
Chiều dài |
19” (48cm) |
20.5” (52cm) |
Chiều rộng tối đa |
12” (30cm) |
13” (33cm) |
Độ dày |
1.53” (3,8cm) |
1.75” (4,4cm) |
Chiều dài âm giai dài hơn kết hợp với thân đàn lớn hơn làm cho bass Precision nặng hơn đáng kể so với bass Mustang. Trung bình, một guitar bass Precision nặng 9 lbs (4.08 kg), trong khi guitar bass Mustang nặng 7,5 lbs (3.402 kg).
Chiều Dài Âm Giai Giữa Bass Mustang và Bass Precision:
Điểm khác biệt chính thứ hai giữa các model guitar bass Mustang và Precision của cả Squier và Fender là chiều dài của âm giai.
Chiều dài âm giai của đàn guitar là khoảng cách từ lược đàn đến ngựa đàn. Nó ảnh hưởng đến giai điệu và cảm giác khi chơi guitar.
Bass Precision có chiều dài âm giai 34″ trong khi bass Mustang là âm bass âm giai ngắn với 30″.
Độ dài âm giai dài hơn trên bass Precision có nghĩa là dây chịu lực căng hơn, khiến chúng khó bấm và bending hơn, nhưng giúp bạn có thể có action thấp hơn mà không bị rè phím và mang lại độ ổn định khi điều chỉnh tốt hơn. Về chất âm, độ dài âm giai dài hơn trên bass Precision mang lại độ rõ cao hơn.
So Sánh Kiểu Dáng Cần Đàn Và Thông Số Kỹ Thuật:
Kiểu dáng và kích thước cần đàn khác nhau khi bạn xem xét các phiên bản Squier và Fender khác nhau. Khi so sánh các model trong cùng một series, chẳng hạn như Fender American Performanceer, kiểu dáng cần đàn và bán kính mặt phím thường giống nhau.
Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ, chủ yếu liên quan đến chiều rộng lược đàn.
- Các phiên bản Fender Player có cùng bán kính mặt phím và dáng C hiện đại, tuy nhiên Precision có cần đàn rộng hơn (1,625″ chiều rộng lược đàn) so với Mustang (1,5″ chiều rộng lược đàn).
- Các phiên bản Fender Vintera có cùng bán kính mặt phím, nhưng Mustang có dáng C giữa 60s mỏng hơn so với C cổ điển trên Precision. Precision cũng có lược đàn rộng hơn (1,75″ so với 1,625″).
- Các model Squier Classic Vibe thập niên 60 có cùng cần đàn chữ C và bán kính mặt phím 9,5″, nhưng Precision có lược đàn 1,685″ rộng hơn so với lược đàn 1,5″ của Mustang.
Sự khác biệt đáng chú ý khác mà bạn sẽ thấy trên tất cả các model Fender là Precision bass có 20 phím đàn và Mustang bass chỉ có 19. Trên các phiên bản Squier Classic Vibe, cả hai model đều có 20 phím đàn.
Pickup Và Chất Âm Của Bass Mustang và Bass Precision
Đã có nhiều lần lặp lại Fender và Squier Mustang và P-bass trong nhiều thập kỷ đã sử dụng các cấu hình pickup khác nhau.
Theo truyền thống, bass Precision có một pickup đơn split ở vị trí “giữa”. Tuy nhiên, model Fender American Performanceer gần đây có thêm một single coil ở vị trí ngựa đàn, tương tự như bass Jazz. Các model Fender và Squier khác có cấu hình pickup đơn truyền thống.
Một lần nữa, cấu hình pickup trên Mustang thay đổi tùy thuộc vào dòng sản phẩm của nó. Một số model chỉ có single coil split và một số khác cũng có single coil trong ngựa đàn. Dưới đây là danh sách các cấu hình hiện có:
- Fender American Performanceer Mustang Bass: cả hai pickup
- Fender Player Mustang Bass: cả hai pickup
- Fender Vintera Mustang Bass: pickup đơn split
- Squier Classic Vibe '60s Mustang Bass: pickup đơn split
Nếu so sánh chất âm của pickup đơn split ở vị trí giữa với chất âm của pickup đơn ở vị trí ngựa đàn, bạn sẽ nhận thấy rằng pickup ngựa đàn phát ra âm thanh sáng hơn trong khi pickup middle phát ra âm thanh ấm hơn.
Nếu bạn so sánh chất âm của Mustang và P-bass với cùng một loại pickup, bạn sẽ nhận thấy rằng âm bass của Mustang kém bền hơn và âm thanh ấm hơn so với Precision có nhiều nốt rõ hơn.
So Sánh Hai Dòng Bass Này Của Squier và Fender
Như chúng tôi đã đề cập trước, có các phiên bản khác nhau của cả hai loại bass trong dòng sản phẩm Squier và Fender và các thông số kỹ thuật sẽ khác nhau một chút giữa các model.
Dưới đây là danh sách đầy đủ các model hiện có. LH = phiên bản dành cho người thuận tay trái, RH = phiên bản dành cho người thuận tay phải.
Series |
Precision Bass |
Mustang Bass |
Squier Mini |
RH |
N/A |
Squier Affinity |
RH |
N/A |
Squire Contemporary |
RH |
N/A |
Squier Classic Vibe |
LH và RH |
RH |
Fender Player |
LH và RH |
RH |
Fender Player Plus |
RH |
N/A |
Fender Vintera |
RH |
RH |
Fender American Performer |
RH |
RH |
Fender American Professional II |
LH và RH |
N/A |
Fender American Original |
RH |
N/A |
Fender American Ultra |
RH |
N/A |
Bạn sẽ nhận thấy từ bảng trên rằng có 4 series có thể so sánh được với cả hai model:
- Fender American Performer
- Fender Player
- Fender Vintera
- Squier Classic Vibe
Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các bảng so sánh thông số kỹ thuật đầy đủ của từng âm bass để bạn có thể kiểm tra giá hiện tại.
Fender American Performer Precision vs Mustang Bass
Đặc điểm |
Fender American Performer Precision Bass |
Fender American Performer Mustang Bass |
Gỗ thân đàn |
Gỗ Trăn (gỗ Alder) |
Gỗ Trăn |
Hoàn thiện thân đàn |
Bóng/ Sa tanh Polyurethane |
Bóng/ Sa tanh Polyurethane |
Gỗ cần đàn |
Gỗ Phong |
Gỗ Phong |
Hoàn thiện cần đàn |
Satin Polyurethane |
Satin Polyurethane |
Dáng cần đàn |
C hiện đại |
C hiện đại |
Âm giai |
34” |
30” |
Chất liệu phím đàn |
Gỗ Phong/ Gỗ Hồng sắc |
Gỗ Hồng sắc |
Số phím đàn |
20 |
19 |
Bán kính mặt phím |
9.5” |
9.5” |
Kích thước phím |
Medium Jumbo |
Medium Jumbo |
Chất liệu lược đàn |
Xương tổng hợp |
Xương tổng hợp |
Bề rộng lược đàn |
1.625” |
1.625” |
Middle pickup |
Yosemite Split Single-Coil Precision Bass |
Yosemite Split Single-Coil Mustang Bass |
Pickup ngựa đàn |
Yosemite Single-Coil Jazz Bass |
Yosemite Single-Coil Jazz Bass |
Control |
2 x Vol, 1 x Tone |
2 x Vol, 1 x Tone |
Ngựa đàn |
4-Saddle |
4-Saddle |
Tuning Machines |
“F” Light-Weight Vintage-Paddle Keys with Tapered Shafts |
“F” Light-Weight Vintage-Paddle Keys with Tapered Shafts |
Cỡ dây đàn |
0.045 gauge |
0.040 gauge |
Case |
Deluxe Gig Bag |
Deluxe Gig Bag |
Màu sắc |
3 Color Sunburst Arctic White Satin Lake Placid Blue |
3 Color Sunburst Arctic White Aubergine Satin Surf Green |
Fender Player Precision vs Mustang Bass
Đặc điểm |
Fender Player Precision Bass |
Fender Player Mustang Bass |
Gỗ thân đàn |
Gỗ Trăn |
Gỗ Trăn |
Hoàn thành thân đàn |
Polyurethane bóng |
Polyurethane bóng |
Gỗ cần đàn |
Gỗ phong |
Gỗ phong |
Hoàn thiện cần đàn |
Polyurethane sa tanh |
Polyurethane sa tanh |
Kiểu dáng cần đàn |
C hiện đại |
C hiện đại |
Âm giai |
34” |
30” |
Chất liệu mặt phím |
Gỗ Phong/ Pau Ferro |
Gỗ Phong/ Pau Ferro |
Số phím đàn |
20 |
19 |
Bán kính mặt phím |
9.5” |
9.5” |
Kích cỡ phím đàn |
Medium Jumbo |
Medium Jumbo |
Chất liệu lược đàn |
Xương tổng hợp |
Xương tổng hợp |
Bề rộng lược đàn |
1.625” |
1.5” |
Middle pickup |
Player Series Alnico 5 Split Single-Coil Precision Bas |
Vintage-Style Split Single-Coil Precision Bass |
Pickup ngựa đàn |
Không có |
Vintage-Style Single-Coil Jazz Bass |
Controls |
1 x Vol, 1 x Tone |
1 x Vol, 1 x Tone |
Ngựa đàn |
4-saddle |
4-saddle |
Tuning Machines |
Standard Open Gear |
Vintage Style |
Cỡ dây đàn |
0.045 gauge |
0.045 gauge |
Màu sắc |
3 Color Sunburst Polar White Black Tidepool Buttercream Silver Capri Orange |
Sienna Sunburst Aged Natural Firemist Gold |
Fender Vintera Precision vs Mustang Bass
Đặc điểm |
Fender Vintera Precision Bass |
Fender Vintera Mustang Bass |
Gỗ thân đàn |
Gỗ Trăn/ gỗ Tần Bì |
Gỗ Trăn |
Hoàn thành thân đàn |
Polyester bóng |
Polyester bóng |
Gỗ cần đàn |
Gỗ Phong |
Gỗ Phong |
Hoàn thiện cần đàn |
Polyurethane bóng |
Polyurethane bóng |
Kiểu dáng cần đàn |
Vintage C |
Mid ‘60s C |
Âm giai |
34” |
30” |
Chất liệu mặt phím |
Gỗ Phong |
Pau Ferro |
Số phím đàn |
20 |
19 |
Bán kính mặt phím |
7.25” |
7.25” |
Kích cỡ phím đàn |
Vintage |
Vintage |
Chất liệu lược đàn |
Xương tổng hợp |
Xương tổng hợp |
Bề rộng lược đàn |
1.75” |
1.625” |
Middle pickup |
Vintage-Style ’50s Split Single-Coil Precision Bass |
Vintage-Style ’60s Split Single-Coil Mustang Bass |
Pickup ngựa đàn |
Không có |
Không có |
Controls |
1 x Vol, 1 x Tone |
1 x Vol, 1 x Tone |
Ngựa đàn |
4-saddle |
4-saddle |
Tuning Machines |
American Vintage Reverse Open-Gear |
Vintage Style |
Cỡ dây đàn |
0.045 gauge |
0.045 gauge |
Màu sắc |
Seafoam Green Dakota Red |
Seafoam Green Fiesta Red 3 Color Sunburst |
Squier Classic Vibe Precision vs Mustang Bass
Đặc điểm |
Fender Squier Classic Vibe ‘60s Precision Bass |
Fender Classic Vibe ‘60s Mustang Bass |
Gỗ thân đàn |
Gỗ Bạch dương |
Gỗ Nyatoh |
Hoàn thành thân đàn |
Polyurethane bóng |
Polyurethane bóng |
Gỗ cần đàn |
Gỗ Phong |
Gỗ Phong |
Hoàn thiện cần đàn |
Polyurethane bóng |
Polyurethane bóng |
Kiểu dáng cần đàn |
C |
C |
Âm giai |
34” |
30” |
Chất liệu mặt phím |
Gỗ Nguyệt quế Ấn Độ |
Gỗ Nguyệt quế Ấn Độ |
Số phím đàn |
20 |
20 |
Bán kính mặt phím |
9.5” |
9.5” |
Kích cỡ phím đàn |
Narrow Tall |
Narrow Tall |
Chất liệu lược đàn |
Xương |
Xương |
Bề rộng lược đàn |
1.685” |
1.5” |
Middle pickup |
Fender Designed Alnico Split Single-Coil |
Fender Designed Alnico Split Single-Coil |
Pickup ngựa đàn |
Không có |
Không có |
Controls |
1 x Vol, 1 x Tone |
1 x Vol, 1 x Tone |
Ngựa đàn |
4-saddle |
4-Saddle Strings-Through |
Tuning Machines |
Vintage-Style |
Vintage-Style |
Cỡ dây đàn |
0.045 gauge |
0.045 gauge |
Màu sắc |
Olympic White 3 Color Sunburst |
Olympic White Surf Green |
Xem thêm: