
7 Đặc Điểm Mà Những Cây Guitar Chơi Metal Tốt Nhất Đều Có
Khi bạn đi tìm mua một cây guitar mới, có vô vàn mẫu mã và thương hiệu khác nhau, khiến việc chọn lựa trở nên rất khó khăn — thậm chí không biết nên bắt đầu từ đâu. Việc lựa chọn phụ thuộc vào nhiều yếu tố: thể loại nhạc bạn chơi, cảm giác cầm đàn, ngoại hình, và đặc biệt là âm thanh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm qua 7 đặc điểm cực kỳ quan trọng mà hầu hết các cây guitar dành cho người chơi metal đều có, giúp bạn thu hẹp phạm vi tìm kiếm để chọn được cây đàn hoàn hảo.
Những yếu tố cần có ở một cây guitar chơi metal
-
Pickup humbucker active
-
Cần đàn nhanh
-
Gỗ cộng hưởng (ví dụ: mahogany)
-
Thiết kế xuyên cần (through-neck construction)
-
Cầu đàn nổi (floating bridge)
-
Action thấp
-
Dây đàn dày
1. Pickup Humbucker Active
Một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định âm thanh của guitar chính là pickup. Chúng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo nên âm sắc, vì pickup là phần chuyển đổi rung động của dây đàn thành tín hiệu điện.
Các loại pickup
Pickups được tạo thành từ một lõi kim loại quấn quanh các cuộn dây để tạo từ trường. Có ba loại chính: single-coil, P90 và humbucker.
Pickup humbucker cho ra âm thanh ấm và tối hơn, nên được sử dụng phổ biến trong các thể loại nặng như metal. Loại pickup này xử lý độ gain cao tốt hơn vì nó có hai cuộn từ, trong khi single-coil và P90 chỉ có một.
Pickup single-coil dễ bị nhiễu “hum” khi tăng gain, nên ít khi được thấy trên guitar metal. Humbucker được thiết kế đặc biệt để loại bỏ tiếng nhiễu này, giúp âm thanh sạch và mạnh hơn.
Active vs. Passive Pickup
Ngoài sự khác biệt về cấu trúc, pickup còn được chia làm hai loại: active và passive.
Pickup passive là loại phổ biến nhất, không cần pin để hoạt động. Chúng có nhiều vòng dây hơn nên âm thanh tự nhiên to và mạnh hơn. Tuy nhiên, khi số vòng dây tăng quá nhiều, dải treble sẽ bị yếu đi, khiến âm thanh bị đục và thiếu độ sắc nét, đặc biệt khi bạn tăng gain.
Pickup active thì ngược lại. Chúng dùng pin để khuếch đại tín hiệu, nên không cần nhiều vòng dây mà vẫn có công suất lớn. Điều này giúp âm thanh sáng, rõ và sắc nét hơn, đặc biệt khi chơi với gain cao.
Vì vậy, hầu hết các cây guitar chơi metal đều sử dụng pickup humbucker active — vừa có âm trầm dày, vừa giữ được độ rõ khi đánh distortion mạnh.
2. Cần đàn nhanh (Fast Neck)
Một yếu tố cực kỳ quan trọng khác trên guitar dành cho metal chính là cần đàn. Người chơi metal thường sử dụng kỹ thuật shredding (chạy nốt nhanh) và phải chuyển hợp âm quyền lực (power chord) linh hoạt mà không bị giới hạn bởi cần đàn chậm.
Vậy “cần đàn nhanh” nghĩa là gì? Dưới đây là những yếu tố tạo nên nó:
-
Cần mảnh giúp tay di chuyển nhanh và thoải mái hơn.
-
Dáng cần thường là U-shape hoặc D-shape, hỗ trợ tốc độ cao.
-
Lớp phủ satin được ưa chuộng hơn lớp sơn bóng (gloss) vì giúp tay không bị dính vào mặt sau cần khi chơi nhanh.
-
Phím jumbo (to và cao hơn phím thường) giúp dễ bấm và “shred” hơn, đặc biệt khi kết hợp với chiều dài scale dài hơn.
Những yếu tố trên góp phần giúp bạn chơi các đoạn riff và solo metal nhanh và chính xác hơn. Tuy nhiên, cũng có người chơi thích cần dày hơn vì cảm giác “đầm tay” hơn. Cuối cùng, điều này vẫn là vấn đề cảm nhận cá nhân, nên bạn nên thử nhiều kiểu cần khác nhau để xem kiểu nào phù hợp nhất với mình.

3. Gỗ cộng hưởng (Resonant Tonewood)
Một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến âm thanh tổng thể của guitar là loại gỗ dùng để chế tác.
Mặc dù ảnh hưởng của gỗ không mạnh bằng trên guitar acoustic, nhưng với guitar điện, nó vẫn góp phần đáng kể vào độ dày và đặc tính âm sắc.
Người chơi metal thường tìm kiếm âm thanh tối, dày và có lực, nên các cây guitar dành cho thể loại này thường được làm từ mahogany — một trong những loại gỗ nặng và giàu âm nhất.
Mahogany mang lại âm trầm ấm, dải trung dày, cùng với độ ngân và độ cộng hưởng cao, rất phù hợp cho những đoạn riff và solo mạnh mẽ.
4. Thiết kế cần liền (Through-Neck Construction)
Đây không phải là yếu tố bắt buộc trên guitar chơi metal, nhưng lại khá phổ biến ở các mẫu được thiết kế hướng đến người yêu thích thể loại này. Có ba kiểu cấu trúc cần đàn chính: bolt-on, set-neck, và neck-through, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng.
-
Bolt-on neck: phần cần được gắn vào thân đàn bằng ốc vít. Đây là lựa chọn tiết kiệm nhất, dễ thay thế khi cần đàn hư hỏng, nhưng lại có độ cộng hưởng kém nhất.
-
Set-neck: phần cần được dán cố định vào thân đàn. Kiểu này trông liền mạch hơn và có độ cộng hưởng tốt hơn bolt-on, tuy nhiên chi phí cao hơn và việc thay cần gần như không khả thi.
-
Through-neck: cần và thân đàn được làm từ một khối gỗ liền mạch. Đây là kiểu có độ cộng hưởng tốt nhất, tạo âm ngân dài, nhưng cũng là loại đắt nhất và không thể thay cần nếu bị hỏng.
Có hai lý do chính khiến kiểu through-neck được ưa chuộng trên guitar chơi metal:
-
Âm thanh cộng hưởng và sustain tốt hơn, giúp nốt vang lâu và mạnh mẽ hơn.
-
Không có gót cần (heel) ở điểm nối với thân đàn, giúp tiếp cận các phím cao dễ dàng hơn, rất quan trọng khi chơi solo tốc độ cao.
Nếu không có điều kiện chọn through-neck, set-neck là lựa chọn thay thế tốt thứ hai, và sau đó mới đến bolt-on.
5. Ngựa nhún (Floating Bridge)
Một đặc điểm khác thường thấy ở guitar chơi metal là cầu đàn nổi. Cầu đàn (bridge) là nơi cố định đầu dưới của dây đàn trên thân, và có hai dạng chính:
-
Ngựa cố định (Fixed bridge): gồm các loại phổ biến như tune-o-matic, hard-tail và wrap-around.
-
Ngựa nhúm (Floating bridge): có hai loại chính là Fender Tremolo và Floyd Rose Tremolo.
Cầu cố định đơn giản, dễ bảo trì và thuận tiện khi thay dây. Trong khi đó, cầu nổi được gắn thêm cần rung (tremolo arm) — thanh kim loại cho phép người chơi đẩy lên hoặc hạ xuống để thay đổi cao độ của dây, tạo hiệu ứng vibrato đặc trưng, thường được dùng trong các đoạn solo hoặc riff metal.
Sự khác biệt giữa hai loại cầu nổi phổ biến:
-
Fender Tremolo: được xem là thiết kế cầu nổi đầu tiên, dây đi xuyên qua thân và được khóa ở phần cầu.
-
Floyd Rose Tremolo: cải tiến từ thiết kế Fender, có hệ thống khóa kép (double locking) giúp giữ dây ổn định và bền nốt hơn khi sử dụng cần rung mạnh.
Tóm lại, các cây guitar chơi metal thường sử dụng Floyd Rose bridge, nhờ độ ổn định cao, đặc biệt khi chơi với kỹ thuật dive bomb hay vibrato cực mạnh.
6. Action thấp (Low Action)
“Action” là khoảng cách giữa dây đàn và mặt phím. Action càng thấp, bạn càng ít phải nhấn dây, giúp chơi nhanh và nhẹ hơn.
Vì người chơi metal thường di chuyển liên tục trên cần đàn với tốc độ cao, nên hầu hết họ đều chọn action thấp để không mất lực khi bấm.
Hầu hết guitar chuyên cho metal đều được thiết lập sẵn với action thấp, nhưng nếu không đủ, có thể điều chỉnh qua ba bộ phận sau (nên để thợ chuyên nghiệp thực hiện):
-
Truss rod: thanh kim loại trong cần đàn, điều chỉnh giúp cần cong hoặc thẳng hơn.
-
Chiều cao cầu đàn (bridge height): hạ thấp để giảm action hoặc nâng cao để tăng.
-
Độ cao của nut: điều chỉnh vị trí rãnh dây tại đầu cần để hạ dây gần phím hơn.
Action thấp giúp chơi nhanh hơn, nhưng nếu chỉnh quá thấp có thể gây rè dây, nên việc cân bằng là rất quan trọng.
7. Dây dày (Thick Strings)
Cuối cùng, một đặc điểm quen thuộc khác ở guitar chơi metal là dây dày, hay còn gọi là dây có độ gauge cao.
Dây dày có độ căng lớn hơn, nên chứa nhiều năng lượng hơn khi rung. Điều này giúp âm thanh nặng, tối và sustain lâu hơn — đặc trưng của các thể loại metal.
Tuy nhiên, dây càng dày thì càng khó bấm, có thể làm chậm tốc độ khi chơi solo hoặc riff nhanh. Vì vậy, bạn cần tìm sự cân bằng giữa độ dày dây và cảm giác chơi thoải mái.
Nếu bạn muốn thay đổi gauge dây, hoàn toàn có thể, nhưng lưu ý: sau khi thay dây dày hoặc mỏng hơn, đàn cần được setup lại để đảm bảo đúng cao độ, intonation và action phù hợp.






