
Marshall vs Orange Amps: Loại Nào Tốt Hơn?
Marshall và Orange đều là hai thương hiệu amplifier đến từ Anh Quốc, nhưng điểm khác biệt giữa chúng là gì và loại nào tốt hơn? Trong bài viết này, mình sẽ so sánh âm clean và âm distortion của cả hai thương hiệu amp, cùng với phần điều khiển và thông số của một số mẫu phổ biến.
Câu Trả Lời Nhanh
Amp của Orange khi distortion sẽ cho âm hướng fuzzy nhiều hơn, trong khi Marshall thiên về độ bão hòa và độ “crunch” rõ rệt. Marshall được xem là đa dụng hơn, còn Orange phù hợp với các thể loại nặng như metal. Marshall cũng có dải amplifier lớn hơn.
Âm Clean
Dưới đây là một số điểm khác biệt thường gặp giữa âm clean của Marshall và Orange:
- Marshall có cảm giác nén nhiều hơn
- Các amplifier đèn của Marshall dễ bị méo ở mức âm lượng thấp hơn so với Orange
- Orange cho âm đầy và dày hơn, còn Marshall nghe sắc hơn
Tất nhiên rất khó mô tả nếu không nghe trực tiếp từng amp đặt cạnh nhau. Vì vậy bạn có thể xem video so sánh âm clean của hai mẫu amp này được đính kèm bên dưới.
Âm Distortion
Dưới đây là những điểm khác biệt chính giữa Marshall và Orange khi sử dụng gain:
- Marshall cho âm gritty và crunchy hơn
- Orange cho âm fuzzy và boomy khi gain được đẩy cao
Một lần nữa, rất khó diễn đạt mà không nghe thực tế. Đây là video so sánh Marshall và Orange — phần thời gian đã được đặt sẵn để bạn nghe âm distortion của Marshall trước, sau đó chuyển sang Orange.
Thể Loại Nhạc
Nhiều guitarist thường băn khoăn loại amp nào tốt hơn nếu họ chơi một thể loại cụ thể.

Cả Orange và Marshall đều có thể chơi đa dạng các thể loại nhạc. Tuy nhiên, Marshall thường có âm crunchy đặc trưng, rất hợp với rock and roll, trong khi Orange thiên về âm fuzzy và boomy nên rất hợp với heavy metal.
Nếu bạn muốn chơi những thể loại nặng như metal, bạn có thể thích Orange hơn, dù điều này còn tùy vào chất âm bạn hướng đến và cây đàn bạn đang dùng. Nếu bạn cần sự đa dụng tối đa, Marshall có thể là lựa chọn phù hợp hơn. Dù vậy, không có nghĩa là bạn không thể chơi rock hay indie trên Orange.
Phần Điều Khiển
Bên cạnh chất âm đặc trưng của mỗi thương hiệu amplifier, cũng rất hữu ích khi nhìn vào phần điều khiển được trang bị. Nếu bạn không thích dùng pedal, thì sự linh hoạt trong thiết lập của amp khá quan trọng, trong khi những người khác lại thích sự đơn giản.
Các Thiết Lập Trên Marshall Amp
Dưới đây là những nút điều khiển thường thấy trên amplifier của Marshall:
- Gain
- Bass
- Middle
- Treble
- Contour
- Presence
- Reverb
- Tilt
Các Thiết Lập Trên Orange Amp
Dưới đây là những nút điều khiển phổ biến trên amplifier của Orange:
- Gain
- Bass
- Middle
- Treble
- Reverb
- Shape
Nhìn chung, amplifier của Marshall có nhiều nút điều khiển hơn so với Orange. Marshall thường có nhiều tùy chỉnh EQ, cho phép bạn định hình và cân bằng âm linh hoạt hơn, trong khi Orange có xu hướng giữ mọi thứ đơn giản và trực tiếp.
So Sánh Các Dòng Amp Cụ Thể
Mình cũng muốn xem các tính năng và thông số của amplifier Marshall và Orange ở nhiều phân khúc khác nhau để bạn có thể so sánh những lựa chọn phù hợp nhất. Dưới đây là các bảng tổng hợp những điểm khác biệt chính. Danh sách được sắp xếp theo thứ tự tăng dần theo phân khúc đối với từng loại amp. Phân khúc được dựa trên mức giá tại Mai Nguyên Music vào thời điểm bài viết được thực hiện. Các bảng bao gồm hầu hết mọi mẫu hiện đang có của từng thương hiệu.

Mai Nguyên Music luôn là nơi đầu tiên mình tìm khi quan tâm một amplifier mới vì họ có rất nhiều mẫu amp từ mọi phân khúc và thường xuyên có nhiều ưu đãi tốt. Bạn có thể xem toàn bộ danh sách amplifier của Mai Nguyên Music để xem các ưu đãi hiện tại.
Solid State Combo Amps (Phân khúc phổ thông)
| Amplifier | Wattage | Phân khúc | Thiết lập |
|---|---|---|---|
| Orange Crush12 | 12W | Phổ thông | 1 kênh, EQ 3 dải, overdrive, gain |
| Marshall MG10G | 10W | Phổ thông | 2 kênh, gain, contour |
| Marshall MG15 | 15W | Phổ thông | 2 kênh, gain, EQ 3 dải |
| Orange Crush20 | 20W | Phổ thông | 2 kênh, dirty, EQ 3 dải, gain |
| Marshall MG15DFX | 15W | Phổ thông | 2 kênh, gain, EQ 3 dải, reverb, chorus, phaser, delay, flanger |
| Orange Crush 20RT | 20W | Phổ thông | 2 kênh (dual-voice), dirty, EQ 3 dải, gain, reverb, tuner |
| Marshall MG30GFX | 30W | Phổ thông | 2 kênh, gain, EQ 3 dải, reverb, chorus, phaser, delay, flanger, octave |
| Orange Crush 35RT | 35W | Phổ thông | 2 kênh, dirty, EQ 3 dải, gain, reverb, tuner |
Điểm chính:
- Cả Marshall và Orange ở phân khúc phổ thông đều bắt đầu từ mức thấp nhất của thị trường
- Marshall thường có nhiều hiệu ứng hơn ở dòng MG so với Orange Crush
Mid-Level Solid State Combo Amps (Phân khúc tầm trung)
| Amplifier | Wattage | Phân khúc | Thiết lập |
|---|---|---|---|
| Marshall CODE 25W | 25W | Tầm trung | 14 mô hình pre-amp, gain, EQ 3 dải, 24 hiệu ứng |
| Marshall CODE 50W | 50W | Tầm trung | 14 mô hình pre-amp, gain, EQ 3 dải, 24 hiệu ứng |
| Marshall MG50GFX | 50W | Tầm trung | 2 kênh, gain, EQ 3 dải, reverb, chorus, phaser, delay, flanger, octave |
| Marshall CODE100W | 100W | Tầm trung | 14 mô hình pre-amp, gain, EQ 3 dải, 24 hiệu ứng |
| Orange Crush Pro CR60C | 60W | Tầm trung | 2 kênh, gain, EQ 3 dải, reverb |
Điểm chính:
- Marshall có những lựa chọn 50W và 100W rẻ hơn trong phân khúc tầm trung
- Marshall có nhiều hiệu ứng hơn Orange trong cùng phân khúc
Tube Combo Amps (Phân khúc trung–cao đến cao cấp)
| Amplifier | Wattage | Phân khúc | Thiết lập |
|---|---|---|---|
| Marshall Origin20C | 20W | Trung–cao | Gain, EQ 3 dải, boost, tilt, presence |
| Marshall DSL5CR | 5W | Trung–cao | 2 kênh, gain, EQ 3 dải, reverb |
| Marshall DSL20CR | 20W | Trung–cao | 2 kênh, gain, EQ 3 dải, reverb, presence, resonance |
| Marshall Origin50C | 50W | Trung–cao | Gain, EQ 3 dải, boost, tilt, presence |
| Orange Rocker15 | 15W | Trung–cao | 2 kênh, gain, EQ 3 dải |
| Marshall DSL40CR | 40W | Trung–cao | 2 kênh, gain, EQ 3 dải, reverb, presence, resonance |
| Orange TremLord-30 | 30W | Cao cấp | Bass, treble, tremolo, reverb |
| Marshall Studio Classic 20W | 20W | Cao cấp | EQ 3 dải, presence |
| Marshall Mini Silver Jubilee | 20W | Cao cấp | Gain, EQ 3 dải |
| Marshall Studio Vintage 20W | 20W | Cao cấp | Presence, EQ 3 dải, high treb |
| Orange AD30TC | 30W | Cao cấp | 2 kênh, EQ 3 dải, gain |
| Orange Rockerverb 50 | 50W | Cao cấp | 2 kênh, EQ 3 dải, reverb |
| Marshall JMV215C | 50W | Cao cấp | 2 kênh, gain, EQ 3 dải, reverb, presence, resonance |
Điểm chính:
- Marshall là lựa chọn rẻ nhất nếu bạn muốn bước vào thế giới tube combo
- Marshall cũng có những lựa chọn công suất cao với mức giá dễ tiếp cận nhất trong phân khúc
Head Amp (Phân khúc phổ thông → chuyên nghiệp)
| Amplifier | Wattage | Loại | Phân khúc | Thiết lập |
|---|---|---|---|---|
| Orange Terror Stamp | 20W | Hybrid | Phổ thông | Shape, gain |
| Orange Crush Pro CR120H | 120W | Solid State | Tầm trung | 2 kênh, gain, EQ 3 dải, reverb |
| Marshall CODE 100W | 100W | Solid State | Tầm trung | 14 mô hình pre-amp, gain, EQ 3 dải, 24 hiệu ứng |
| Marshall Origin20H | 20W | Tube | Trung–cao | Gain, EQ 3 dải, tilt, boost, presence |
| Marshall Origin50H | 50W | Tube | Trung–cao | Gain, EQ 3 dải, tilt, boost, presence |
| Marshall DSL20HR | 20W | Tube | Trung–cao | 2 kênh, gain, EQ 3 dải, reverb |
| Orange Dark Terror 15 | 15W | Tube | Trung–cao | 2 kênh, shape, gain |
| Orange Rocker 15 Terror | 15W | Tube | Trung–cao | 2 kênh, EQ 3 dải, gain |
| Orange OR15H | 15W | Tube | Trung–cao | 2 kênh, EQ 3 dải, gain |
| Orange Dual Terror | 30W | Tube | Trung–cao | 2 kênh, tone |
| Marshall DSL100HR | 100W | Tube | Cao cấp | 2 kênh, gain, EQ 3 dải, reverb, presence, resonance |
| Orange TH30H | 30W | Tube | Cao cấp | 2 kênh, gain, shape |
| Orange Rockerverb 50 | 50W | Tube | Cao cấp | 2 kênh, EQ 3 dải, gain, reverb |
| Marshall Studio Classic | 20W | Tube | Cao cấp | Presence, EQ 3 dải |
| Marshall Mini Silver Jubilee | 20W | Tube | Cao cấp | Gain, presence, EQ 3 dải |
| Marshall Vintage Studio | 20W | Tube | Cao cấp | Presence, EQ 3 dải, high treb |
| Marshall Studio Classic | 20W | Tube | Cao cấp | Presence, EQ 3 dải |
| Marshall JMV205H | 50W | Tube | Chuyên nghiệp | 2 kênh, EQ 3 dải, resonance, presence, reverb |
| Orange Rockerverb 100 | 100W | Tube | Chuyên nghiệp | 2 kênh, EQ 3 dải, gain, reverb |
| Marshall JMV210H | 100W | Tube | Chuyên nghiệp | 2 kênh, EQ 3 dải, resonance, presence, reverb |
| Marshall JMT45 | 45W | Tube | Chuyên nghiệp | Presence, EQ 3 dải, high treb |
| Marshall JMV410H | 100W | Tube | Chuyên nghiệp | 2 kênh, EQ 3 dải, resonance, presence, reverb |
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Amplifier.


