
Hướng Dẫn Sử Dụng Và Điều Chỉnh Amp
Các tinh chỉnh và điều khiển trên amplifier có thể rất rối rắm, đặc biệt với người mới, nhưng ngay cả những guitarist có kinh nghiệm khi mới mua amp cũng thường bối rối. Thật khó để biết mọi thứ nghĩa là gì, và ảnh hưởng nó đến âm thanh của bạn ra sao.
Vì vậy trong bài này tôi sẽ đi qua tất cả các điều khiển trên amp guitar, giải thích ý nghĩa của chúng và cách chúng thay đổi âm thanh của bạn. Sau đó tôi sẽ trình bày một số preset bạn có thể thử và giải thích chính xác cách tinh chỉnh để đạt được chất âm hoàn hảo. Bắt đầu thôi!
Các điều khiển cơ bản trên amplifier
Bắt đầu bằng việc điểm qua tất cả các điều khiển chính mà bạn thường thấy trên đa số amplifier và giải nghĩa chúng. Chúng gồm có: Volume, Gain, Bass, Mids, Treble, EQ hoặc Tone, Contour, Presence.

Nếu bạn muốn cái gì cụ thể hơn, tôi cũng có các hướng dẫn tinh chỉnh theo thương hiệu: Fender Amp Settings, Marshall Amp Settings, Boss Amp Settings, Orange Amp Settings, Line 6 Amp Settings, Vox Amp Settings.
Volume
Cái này khá rõ ràng. Thường có một hoặc hai nút volume trên amp. Nếu chỉ có một, nó hoạt động như master volume. Nếu có hai, thường một cái điều khiển kênh clean, cái kia điều khiển kênh distorted.
Gain
Để hiểu đúng “gain”, cần biết cách amp hoạt động. Khi amp xử lý tín hiệu từ pickup của đàn bạn, tín hiệu đi qua hai giai đoạn. Giai đoạn đầu gọi là “preamp” — phần này kiểm soát tinh chỉnh gain. Vặn lên cao sẽ khiến preamp hoạt động mạnh hơn, dẫn tới âm bị méo (distortion) nhiều hơn. Giai đoạn thứ hai là power-amp, điều khiển âm lượng tổng thể.
Có lúc bạn cần nhiều gain, ví dụ chơi heavy metal. Cũng có lúc cần rất ít hoặc không cần, ví dụ nhiều nhạc country. Một lưu ý là thường bạn cần ít gain hơn bạn nghĩ; quá nhiều gain sẽ làm âm bị “muddy”. Vì vậy tốt nhất bắt đầu với gain thấp rồi tăng dần tới mức cần thiết.
Bass
Nút bass trên amp quyết định lượng tần số thấp nghe được qua amp. Nếu muốn âm “boomy”, tăng bass. Nếu muốn cân bằng hơn, đặt bass khoảng giữa rồi điều chỉnh từ đó.
Mids
Mids là lượng tần số trung. Đẩy mid lên sẽ khiến âm đầy đặn hơn và có chiều sâu. Mid cao giúp guitar không bị “mất” khi chơi trong ban nhạc với nhiều nhạc cụ khác. Vai trò chính của guitar trong ban nhạc thường là cung cấp dải trung, nên hiếm khi bạn để mids quá thấp. Trên hầu hết amp, mids thường để ít nhất ở mức 4, và nhiều thể loại thì khoảng 6.
Treble
Treble là tần số cao. Treble cao làm âm sắc sắc nét và rõ ràng hơn; nếu muốn tách từng nốt, tăng treble. Tuy nhiên treble quá cao sẽ gây chói và khó nghe. Thông thường treble cao dành cho lead guitar để cắt qua phần còn lại; rhythm guitar thường để treble thấp hơn để âm nhẹ và ấm.
EQ hoặc Tone
Một số amp không có treble, bass, mids riêng mà chỉ có EQ hoặc tone. Nói chung tinh chỉnh EQ/tone có tác dụng tương tự: vặn lên làm âm sáng hơn (ưu tiên treble), vặn xuống làm âm trầm và ấm hơn. Rất khó nói chính xác nên để EQ/tone ở đâu vì khác nhau giữa amp; mẹo là bắt đầu ở giữa rồi chỉnh từ từ cho tới khi tìm được vị trí mong muốn. Nói chung, nếu chơi rhythm thì nhấn mạnh bass, chơi lead thì nhấn treble — nhưng đó chỉ là quy tắc rất tổng quát.
Contour
Contour thường xuất hiện trên nhiều amp Marshall và thực chất điều khiển dải trung nhưng theo cách ngược lại so với một nút “mids” thông thường: tăng contour sẽ giảm mid, giảm contour sẽ tăng mid. Contour cao sẽ tạo hiệu ứng “scooped” (dải trung bị khoét).
Presence
Presence thường thấy trên amp Marshall, điều khiển tần số cao như upper-mid và treble. Tăng presence làm âm sắc sắc và sống động hơn; giảm sẽ làm ấm hơn.
Các Kênh trên Amplifier là gì?
Một điều khác bạn có thể thắc mắc về amplifier, là các kênh khác nhau dùng để làm gì. Thường thì bạn sẽ thấy rất nhiều amplifier có hai kênh: một kênh clean và một kênh overdrive hoặc distortion.
Bạn có thể dùng chúng để chuyển đổi dễ dàng giữa âm clean và âm distortion mà không cần thay đổi tinh chỉnh gain. Việc này đặc biệt tiện lợi khi bạn cắm foot-switch vào amp (nhiều amp cho phép điều này), để đổi kênh chỉ bằng một động tác đơn giản.
Clean
Kênh clean thường có rất ít hoặc gần như không có gain, tùy vào amplifier bạn dùng. Tuy nhiên, trên nhiều amp, bạn vẫn có thể tinh chỉnh gain. Nếu tăng gain, bạn sẽ có kiểu âm hơi overdrive, nhưng không đạt đến distortion dày. Đôi khi tôi để amp ở kênh clean rồi tăng gain lên để có được âm crunchy và saturation nhẹ.
Distorted
Nếu bạn đặt kênh sang distorted, bạn sẽ có lượng gain tăng mạnh. Điều này rất hữu ích cho metal và hard rock. Sau đó bạn có thể tinh chỉnh gain để chuyển từ âm overdrive crunchy sang distortion hoàn toàn.
Số Lượng Kênh
Như tôi đã nói, nhiều amplifier có hai kênh, một clean và một distorted. Nhưng một số lại nhiều hơn. Amp luyện tập của tôi, Blackstar ID Core Series, có 6 kênh: hai clean (một ấm, một sáng), hai overdrive, và hai distorted.
Hiệu Ứng Trên Guitar Amp
Bây giờ khi chúng ta đã đi hết những tinh chỉnh chính trên amplifier, hãy xem qua một số hiệu ứng mà bạn có thể thấy. Amp của bạn có thể có tất cả, chỉ một vài, hoặc không có hiệu ứng nào. Chức năng của chúng không phải để thay đổi âm sắc như các tinh chỉnh cơ bản, mà để thêm hiệu ứng thú vị.

Nếu amp của bạn không có các hiệu ứng này, bạn có thể tìm đến pedal để đạt kết quả tương tự.
Các hiệu ứng phổ biến nhất gồm:
-
Reverb
-
Delay
-
Phaser
-
Chorus
-
Flanger
-
Octaver
-
Tremolo
Reverb
Reverb là một trong những hiệu ứng cơ bản nhất nhưng lại có ảnh hưởng rất lớn lên âm của bạn. Reverb xảy ra tự nhiên khi sóng âm phản xạ lại từ các bề mặt. Hãy tưởng tượng hiệu ứng âm thanh khi bạn hét lên trong một hội trường trống – đó chính là reverb.
Vậy nó làm gì cho âm của bạn? Reverb giúp âm có nhiều chiều sâu và sự hiện diện hơn. Nó rất hữu ích trong nhiều tình huống, từ thêm độ “impact” cho solo đến làm phần rhythm nghe đầy hơn.
Có 5 loại reverb chính. Một số amplifier cho phép bạn chuyển giữa các loại, số khác chỉ cho chỉnh mức reverb. Các loại gồm:
-
Room: loại reverb tinh tế nhất, đôi khi nếu để thấp, bạn phải chú ý mới nghe được.
-
Hall: reverb rõ ràng hơn, mô phỏng âm thanh khi chơi trong hội trường.
-
Chamber: khác hall ở chỗ mô phỏng không gian nhỏ hơn, rõ ràng hơn và ít “thoáng” hơn.
-
Plate: mô phỏng âm khi sóng âm va vào tấm kim loại; âm mượt và kéo dài hơn.
-
Spring: âm rung đặc trưng như chuyển động của lò xo; ít mượt hơn plate.
Delay
Delay lặp lại nốt bạn vừa chơi. Hiệu ứng này dùng tốt cho solo, nhưng nếu để quá nhiều thì âm sẽ trở nên rối.
Trừ khi amp chỉ có một núm điều chỉnh delay, thường bạn có thể tinh chỉnh:
-
Time: thời gian nốt lặp lại sau khi nốt gốc vang lên.
-
Level: âm lượng của phần delay.
-
Feedback: số lần lặp lại.
Phaser hoặc Flanger
Phaser và flanger hơi khó mô tả. Dễ hiểu nhất là chúng tạo hiệu ứng “gió vù vù”. Hai hiệu ứng khá giống nhau nên amp thường chỉ có một trong hai. Flanger nghe “nhân tạo” hơn một chút.
Chorus
Chorus tạo cảm giác như có nhiều guitar chơi cùng lúc. Hiệu ứng này giúp âm có chiều sâu, sự sống động và hiện diện hơn, đặc biệt khi solo.
Octaver
Octaver thay đổi cao độ, tăng hoặc giảm một quãng tám. Hiệu ứng này hữu ích nếu bạn muốn thay đổi cao độ mà không đổi tuning. Nó cũng có thể khiến guitar điện nghe giống bass hơn.
Tremolo
Tremolo mô phỏng hiệu ứng của cần tremolo trên guitar. Nó đặc biệt hữu ích nếu bạn dùng cầu cố định nhưng vẫn muốn có hiệu ứng vibrato.
Tận Dụng Tối Đa Amp của Bạn
Bây giờ bạn đã biết về các tinh chỉnh cơ bản, hiệu ứng và kênh trên amplifier, chắc bạn đang thắc mắc cách kết hợp chúng để có âm tốt nhất. Dưới đây là hướng dẫn từng bước để có âm clean, overdrive và distortion hay trên bất kỳ amplifier nào.
Cách Để Có Âm Clean Tốt Nhất
Nếu bạn muốn có một âm sạch (clean) rõ ràng trên amplifier điện, hãy làm theo các bước sau.
-
Chuyển amplifier về kênh clean (nếu có).
-
Vặn tinh chỉnh gain xuống hết. Một vài amplifier khi để gain = 0 sẽ gần như mất tiếng, nên nếu vậy thì để ở 1.
-
Điều chỉnh các tinh chỉnh mids, treble, bass (hoặc EQ/tone) ở vị trí giữa. Nếu cần thêm chiều sâu, tăng bass. Nếu cần rõ nét và tách tiếng hơn, tăng treble. Nếu tiếng bị lẫn trong ban nhạc, tăng mids.
-
Thêm reverb nhẹ.
-
Thử nghiệm với các hiệu ứng khác như delay hoặc chorus nếu cần.
Tham khảo hướng dẫn chi tiết về cách đạt âm clean tốt hơn nếu cần.
Cách Để Có Âm Overdriven (Crunch) Tốt Nhất
Âm crunch (overdriven) thường dùng trong rock ‘n’ roll hoặc blues. Cách điều chỉnh:
-
Xác định kênh phù hợp — nếu có kênh overdrive thì dùng nó; nếu chỉ có clean và distorted thì chọn tùy theo mục tiêu. Nếu kênh clean có gain rất thấp, dùng kênh distorted; mục tiêu là đủ gain để tạo tiếng crunchy nhưng không quá nặng.
-
Điều chỉnh tinh chỉnh gain. Nếu dùng channel distorted, bắt đầu khoảng 3 rồi tăng dần. Nếu dùng clean để tạo crunch, có thể cần gain ~8.
-
Đặt treble, mids và bass ở giữa. Tăng treble nếu cần sắc hơn, tăng bass nếu muốn nhiều low-end hơn, tăng mids nếu cần chiều sâu.
-
Thêm reverb nhẹ.
Cách Để Có Âm Distorted Tốt Nhất
Để có tiếng distorted dày và nặng (thường cho metal/hard rock):
-
Chọn channel distorted trên amplifier.
-
Điều chỉnh tinh chỉnh gain — thường cần khoảng 6 hoặc hơn, nhưng tránh quá cao để mất phân biệt nốt.
-
Tinh chỉnh treble, bass, mids: nếu thiếu tách nốt nhưng không thể hạ gain vì mất sustain, tăng treble. Giữ mids để tránh tiếng bị "scooped" mất; tăng bass nếu muốn ấm/bassy hơn.
-
Thêm hiệu ứng cần thiết (reverb, delay, chorus...).
Ví dụ các Tinh Chỉnh Amplifier
Lưu ý: những tinh chỉnh sau là điểm khởi đầu. Kết quả sẽ thay đổi tùy vào cây đàn, amplifier và phòng chơi.
Amp Settings cho Rock
- Gain: ~6
- Treble: ~6
- Mids: cân bằng
- Bass: cân bằng
- Reverb: thấp
Amp Settings cho Metal
- Gain: cao
- Treble: khá cao để tăng độ rõ trong distortion
- Mids: cân bằng
- Bass: vừa phải
- Reverb: thấp
Amp Settings cho Blues
- Gain: không cao, cần tiếng saturated nhưng không quá distorted
- Treble và mids: ở mức vừa phải
- Bass: không quá cao để tránh “boomy”
- Reverb: hữu ích để làm nổi nốt đơn
Amp Settings cho Country
- Ưu tiên âm sạch: gain thấp nhưng vẫn đủ âm lượng
- Treble: khá cao để có “twang”
- Mids: hơi thấp (scooped)
- Bass: thấp
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Amplifier.


