
Hướng Dẫn Chọn Mua Amplifier Của Boss
Boss nổi tiếng với việc sản xuất các amplifier bán dẫn chất lượng, có cả dạng combo và dạng head. Dòng Boss Katana đã tạo được danh tiếng rất lớn, và đó không phải là mẫu amp duy nhất trong dải sản phẩm của Boss gây ấn tượng. Trong bài viết này, tôi sẽ so sánh toàn bộ các amplifier trong dòng sản phẩm và phân tích chuyên sâu từng mẫu để giúp bạn lựa chọn phiên bản phù hợp nhất.
Trả lời nhanh
Boss sản xuất 4 dòng amplifier chính: Katana, Waza, Nextone và Cube Street. Katana là dòng lớn nhất và phổ biến nhất, gồm bản mini, combo 50W, combo 1×12” 100W, combo 2×12” 100W và bản không dây. Amp head Boss Waza là lựa chọn cao cấp nhất.
So Sánh Các Model
Trước hết, tôi muốn lập bảng để thể hiện phạm vi các amplifier Boss hiện có. Bảng bao gồm những đặc điểm quan trọng và phân khúc tương ứng tại Mai Nguyên Music ở thời điểm viết bài. Bảng được sắp xếp từ phân khúc phổ thông đến phân khúc chuyên nghiệp để bạn dễ nhận biết model phù hợp với ngân sách. Tôi cũng phân biệt đâu là amp combo và đâu là amp head (cách chọn sẽ được nói rõ hơn trong phần sau).
| Amplifier | Công suất | Phân khúc | Tính năng |
|---|---|---|---|
| Boss Katana 50 Combo | 50W | Phổ thông | 5 mô hình chính, gain, EQ 3 băng tần, hơn 15 hiệu ứng |
| Boss Cube Street II Combo | 10W | Tầm trung | 7 mô hình guitar, EQ 3 băng tần, gain, reverb, chorus, delay |
| Boss Katana 100W Head | 100W | Tầm trung | 5 mô hình chính, gain, EQ 3 băng tần, hơn 15 hiệu ứng |
| Boss Katana 100 1×12 Combo | 100W | Tầm trung | 5 mô hình chính, gain, EQ 3 băng tần, hơn 15 hiệu ứng |
| Boss Katana-Air Wireless Head | 30W | Cận cao cấp | 5 mô hình chính, gain, EQ 3 băng tần, hơn 15 hiệu ứng |
| Boss Katana 100 2×12 Combo | 100W | Cận cao cấp | 5 mô hình chính, gain, EQ 3 băng tần, hơn 15 hiệu ứng |
| Boss Nextone Stage Combo | 40W | Cận cao cấp | 4 mô hình, EQ 3 băng tần, gain, reverb, delay, presence |
| Boss Katana-Artist Combo | 100W | Cao cấp | 5 mô hình chính, gain, EQ 3 băng tần, hơn 15 hiệu ứng |
| Boss Nextone Artist Combo | 80W | Cao cấp | 4 mô hình, EQ 3 băng tần, gain, reverb, delay, presence |
| Boss Nextone Special Combo | 80W | Cao cấp | 2 kênh (và 4 mô hình), EQ 3 băng tần, gain, reverb, delay, boost, custom tune, presence |
| Boss Waza Head | 150W | Chuyên nghiệp | 2 kênh, gain, EQ 3 băng tần, presence, reverb, FX |
Như bạn có thể thấy trong bảng, có 4 dòng chính trong dải sản phẩm Boss, nên phần còn lại của bài viết sẽ phân tích từng dòng chi tiết hơn:
- Boss Katana
- Boss Waza
- Boss Nextone
- Boss Cube Street

Tìm hiểu về Boss Katana
Dòng Katana là dòng amplifier phổ biến nhất mà Boss sản xuất và bao gồm 7 mẫu (1 amp mini, 4 amp combo có dây, 1 amp combo không dây, 1 amp head):
- KTN-MINI Katana Mini 7W Amplifier
- Katana-50 1×12 50W Combo Amplifier
- Katana-100 1×12 100W Combo Amplifier
- Katana-100/212 2×12 100W Combo Amplifier
- Katana-Artist 100W Combo Amplifier
- Katana-Head 100W Amplifier Head
- Katana-Air Wireless 30W Combo Amplifier
Mini Katana Amp
KTN-MINI Katana Mini Amplifier có hai màu đen và trắng với các thông số sau:
- 7W công suất
- Hoạt động bằng pin alkaline (đi kèm) hoặc adapter AC
- Thời lượng pin khoảng 7 giờ
- 3 chế độ: clean, crunch và brown
- Các nút chỉnh: bass, middle, treble, gain, delay time, delay level, volume
- AUX input để kết nối điện thoại hoặc thiết bị phát nhạc khác, và ngõ ra cho tai nghe/thu âm
Các Amplifier Combo Katana Kích Thước Tiêu Chuẩn
Có ba mẫu amplifier Boss Katana phiên bản combo có dây:
- Katana-50 (50W với thùng 1×12″)
- Katana-100 (100W với thùng 1×12″)
- Katana-100/212 (100W với thùng 2×12″)
Dưới đây là phần tổng hợp thông số của từng mẫu.
| Tính năng | Katana-50 | Katana-100 |
|---|---|---|
| Công suất (W) | 50W | 100W |
| EQ | 3-band | 3-band |
| Hiệu ứng tích hợp | 15 | 15 |
| Truy cập thêm hiệu ứng | Có | Có |
| Số kênh chính | 5 | 5 |
| Điều chỉnh mức công suất | 0.5W, 25W, 50W | 0.5W, 50W, 100W |
| Tuỳ chọn thùng loa | 1×12” | 1×12” hoặc 2×12” |
| Giới hạn preset | 4 | 8 |
| Presence | Không | Có |
| Stereo expansion | Không | Có |
| Effects loop | Không | Có |
| Tương thích GA-FC | Không | Có |
| Cân nặng (bản 1×12”) | 25.6 pounds | 32.6 pounds |
| Kích thước (bản 1×12”) | 18.5 x 15.7 x 9.4” | 20.9 x 19.1 x 9.8” |
Các điểm giống nhau
- Các tuỳ chọn mô phỏng và hiệu ứng trên Katana-50 và Katana-100 đều giống nhau.
- Cả hai đều có 5 kênh chính gồm acoustic, clean, crunch, lead và brown; mỗi kênh đều có chế độ variation để tăng độ sáng cho âm.
- Bạn có 15 hiệu ứng tích hợp và có thể truy cập hơn 60 hiệu ứng từ hệ pedal của Boss nếu dùng phần mềm Boss Tone Studio bằng cách kết nối amp với máy tính hoặc dùng ứng dụng.
- Cả hai đều có EQ 3-band gồm bass, middle và treble, kèm theo gain và volume.
Cân nặng và kích thước
- Phiên bản Katana-100 1×12″ nặng hơn khoảng 20% so với Katana-50 (32.6 pounds so với 25.6 pounds).
- Phiên bản Katana-100 2×12″ nặng khoảng 43.7 pounds, tức nặng hơn khoảng 40% so với Katana-50 và 20% so với Katana-100 1×12″.
- Chiều sâu và chiều cao của cả hai phiên bản không khác nhau nhiều, nhưng bản 100W rộng hơn.
- Katana-100 1×12″ rộng hơn khoảng 10% so với Katana-50.
- Katana-100 2×12″ rộng hơn khoảng 20% so với Katana-100 1×12″ (26.5″ so với 20.9″) và khoảng 30% so với Katana-50 (18.5″).
Lưu preset
Số lượng preset lưu trữ được khác nhau giữa hai mẫu. Katana-50 cho phép lưu 4 preset, trong khi Katana-100 cho phép lưu 8 preset.
Công suất và kích thước thùng loa
Katana-100 có công suất gấp đôi Katana-50, nhưng điều đó không có nghĩa là âm lượng gấp đôi. Khi so sánh hai bản 1×12″, mức âm lượng thực tế chỉ cao hơn khoảng 10%. Tất cả các kích thước thùng đều đủ cho việc chơi với ban nhạc đầy đủ. Bản Katana-100 2×12 cho âm trầm nhiều hơn và lực đẩy lớn hơn so với bản 1×12.
Điều chỉnh mức công suất
Tất cả các amp combo Katana đều có tuỳ chọn giảm mức công suất để chơi ở âm lượng thấp. Katana-50 có ba mức gồm 0.5W, 25W và 50W. Katana-100 có ba mức gồm 0.5W, 50W và 100W. Với việc tập luyện trong phòng ngủ, mức 0.5W là đủ.
Các điểm khác biệt khác
Katana-100 có nút presence tích hợp, trong khi Katana-50 không có. Katana-100 có chế độ stereo expansion để kết nối thêm một amp Katana nhằm tạo hiệu ứng stereo. Katana-100 có effects loop, còn Katana-50 thì không. Katana-100 có cổng kết nối GA-FC ở mặt sau, cho phép gọi preset trực tiếp từ footswitch. GA-FC không tương thích với Katana-50. Cả hai đều có cổng expression và footswitch, hỗ trợ chuyển qua lại hai preset.
Chất âm
Dù cùng dòng sản phẩm, kích thước thùng loa vẫn ảnh hưởng đến âm thanh ngay cả khi đặt cùng mức âm lượng. Katana-100 cho âm đầy hơn, nhiều bass hơn và tổng thể chất lượng cao hơn Katana-50.
Phân khúc
Katana-100 bản 1×12 thuộc phân khúc cao hơn đáng kể so với Katana-50. Katana-100 bản 2×12 thuộc phân khúc cao hơn một bậc nữa so với bản 1×12 Katana-100 và ở mức gấp khoảng hai lần phân khúc của Katana-50 khi mua tại Mai Nguyên Music.

Boss Katana-Artist
Boss Katana-Artist là phiên bản Katana cao cấp nhất trong dòng Katana. Đây là amplifier combo 100W bán dẫn với thùng loa Waza Craft 12″ được nâng cấp, thiết kế để tái tạo âm sắc cổ điển phong cách Anh. Những nâng cấp khác so với Katana tiêu chuẩn bao gồm cổng MIDI và thùng loa lớn hơn.
Dưới đây là bảng so sánh giữa Boss Katana-100 (1×12″) và Boss Katana-Artist:
| Tính năng | Katana-100 | Katana-Artist |
|---|---|---|
| Công suất (W) | 100W | 100W |
| EQ | 3-band | 3-band |
| Hiệu ứng tích hợp | 15 | 15 |
| Truy cập thêm hiệu ứng | Có | Có |
| Số kênh chính | 5 | 5 |
| Điều chỉnh mức công suất | 0.5W, 50W, 100W | 0.5W, 50W, 100W |
| Tuỳ chọn thùng loa | 1×12” hoặc 2×12” | 1×12” |
| Giới hạn preset | 8 | 8 |
| Presence | Có | Có |
| Stereo expansion | Có | Có |
| Effects loop | Có | Có |
| Tương thích GA-FC | Có | Có |
| Loa | Katana-designed | Waza Craft |
| MIDI Input | Không | Có |
| Cân nặng (1×12”) | 33 pounds | 42 pounds |
| Kích thước (1×12”) | 20 x 19 x 10” | 25 x 20 x 10” |
Wireless Katana Combo
Katana cũng có phiên bản combo không dây gọi là Boss Katana-Air. Các đặc điểm chính bao gồm:
-
Công suất 30W
-
5 chế độ: acoustic, clean, crunch, lead và brown. Tuy nhiên, không có nút variation cho từng chế độ như các bản combo có dây.
-
EQ 3-band (bass, middle, treble), cùng gain và volume control.
-
Boost, modulation, reverb và các hiệu ứng khác có thể sử dụng qua ứng dụng Boss Tone Studio để mở rộng hiệu ứng.
-
Cho phép tạo 6 preset.
-
Ngõ ra tai nghe và ngõ vào guitar.
Video trong bài minh họa sự khác biệt âm sắc giữa Katana-100 và Katana-Air.
Katana-Head
Amplifier Boss Katana Head Unit có công suất 100W và trang bị đầy đủ các nút điều khiển tương tự phiên bản combo, bao gồm:
-
15 hiệu ứng tích hợp và khả năng truy cập hơn 60 hiệu ứng bằng phần mềm Boss Tone Studio.
-
5 kênh: acoustic, clean, crunch, lead và brown (mỗi kênh có chế độ variation).
-
EQ 3-band, cùng nút gain và volume.
-
Có thể lưu 8 preset.
-
Công tắc điều chỉnh công suất, giảm từ 100W xuống 50W hoặc 0.5W.
-
Cổng GA-FC footswitch và effects loop.
MKI vs MKII Boss Katana

Boss Katana có hai phiên bản: MKI và MKII. Dưới đây là điểm giống và khác nhau giữa hai phiên bản:
Điểm khác biệt chính:
MKI và MKII khác nhau chủ yếu ở việc MKII bổ sung nút variation cho từng kênh trong 5 kênh, cho phép người dùng có thêm tuỳ chọn điều chỉnh độ sáng. Ngoài ra, phần hiệu ứng cũng được nâng cấp và mở rộng, với điều khiển dual-pot giúp thao tác tinh chỉnh hiệu ứng dễ dàng hơn.
Giống nhau:
-
Hình thức bên ngoài gần như giống nhau, chỉ khác logo nhỏ.
-
Kích thước và cân nặng tương tự.
-
5 mô hình amp: acoustic, clean, crunch, lead và brown.
-
Nút gain, EQ 3-band và presence trên bản 100W.
-
Có thể lưu tới 8 preset trên bản 100W và 4 preset trên bản 50W.
-
Công tắc điều chỉnh công suất: full power, half power và 0.5W.
-
Kết nối máy tính qua cổng USB.
-
Ngõ vào AUX.
-
Cổng GA-FC footswitch và effects loop (chỉ bản 100W).
Khác nhau:
-
MKII có nút variation cho từng mô hình để tăng độ sáng.
-
MKII nâng cấp và mở rộng hiệu ứng.
-
MKII có dual-pot để điều khiển hiệu ứng độc lập.
-
Tính năng cộng hưởng thùng loa trên MKII (phiên bản head và Katana-100 2×12″).
-
Tất cả MKII có cổng riêng cho power amp, bỏ qua preamp và hiệu ứng.
-
Tính năng mở rộng stereo trên MKII 100W.
Nếu bạn cảm thấy rối với các nút điều khiển, bài viết hướng dẫn sử dụng amplifier Boss sẽ giúp bạn giải quyết tất cả.
Nên chọn Katana nào?
Câu trả lời phụ thuộc vào ngân sách và nhu cầu, nhưng đây là một số điểm cần lưu ý:
-
Katana-100: Âm sắc tốt hơn và nhiều tính năng hơn so với Katana-50, phù hợp cho người chơi muốn gig hoặc tập luyện tại nhà.
-
Katana-50: Lựa chọn tốt cho người dùng ngân sách hạn chế, vẫn muốn amplifier to, nhiều hiệu ứng và có thể dùng tại nhà.
-
Katana-Air: Lựa chọn hợp lý nếu bạn muốn chơi busking hoặc chơi guitar ngoài trời.
-
Katana-Mini: Phù hợp cho người chơi cần di động, nhiều tính năng ở mức phân khúc rất phổ thông, không quá quan trọng về âm lượng.
Boss Waza
Boss Waza là amplifier head unit cao cấp nhất trong dòng Boss. Đây là amplifier bán dẫn với 4 kênh. Bạn cũng có thể mua thùng loa kèm theo ở kích thước 4×12″ và 2×12″. Thiết kế hướng tới việc chơi live nhưng cũng có công tắc điều chỉnh công suất để giảm âm lượng khi cần. Phiên bản có công suất 75W và 150W.
Các tính năng chính:
-
Công nghệ bán dẫn.
-
4 kênh: clean, crunch, lead 1 và lead 2. Tất cả có thể truy cập bằng footswitch, mỗi kênh có gain và volume riêng.
-
Các nút điều chỉnh khác: bass, middle, treble, presence, reverb và effects loop.
-
Công tắc điều chỉnh công suất từ 150W xuống 100W, 50W hoặc 1W, giúp chơi guitar linh hoạt từ gig đến tập luyện tại nhà.
Boss Nextone
Dòng Boss Nextone có ba mẫu chính:
-
Boss Nextone Stage 40W
-
Boss Nextone Artist 80W
-
Boss Nextone Special 80W
Dòng Nextone gồm các amplifier combo bán dẫn tầm trung – cao cấp, được thiết kế để tái tạo âm thanh giống như amplifier đèn (tube amp). Dưới đây là bảng tổng quan các tính năng:
| Tính năng | Boss Nextone Stage | Boss Nextone Artist | Boss Nextone Special |
|---|---|---|---|
| Công suất | 40W | 80W | 80W |
| Số kênh | 2 | 2 | 2 |
| Loa | 1×12” | 1×12” | 1×12” |
| Boost Switch | Có | Có | Có |
| Tone Switch | Có | Có | Có |
| USB Output | Có | Có | Có |
| Ngõ ra tai nghe | Có | Có | Có |
| Hiệu ứng Delay | Có | Có | Có |
| Hiệu ứng Tremolo | Có | Có | Có |
| Hiệu ứng Reverb | Có | Có | Có |
| Headroom Switch | Không | Không | Có |
| Power Control | Có | Có | Có |
| GA-FC Switch Compatible | Có | Có | Có |
| MIDI Output | Không | Không | Có |
| EQ American/British | Có | Có | Có |
| Phân khúc | Tầm trung – cao | Cao | Cao cấp |
Boss Cube Street II Amp
Boss Cube Street II là amplifier 10W chạy bằng pin, được thiết kế cho người biểu diễn đường phố. Amp có hai kênh đầu vào cho phép kết nối guitar và micro/keyboard. Mỗi kênh đều có EQ 3-band, hiệu ứng chorus và delay. Amp còn được trang bị looper và có hai màu: đen và đỏ.
Head Amp hay Combo?
Khi chọn setup amp, bạn cần quyết định giữa stack setup (head amp + cabinet riêng) hoặc combo unit (head unit và thùng loa tích hợp trong một thiết bị).
-
Combo amplifier thuận tiện, dễ di chuyển và chi phí setup thấp hơn.
-
Stack setup tốn kém hơn vì phải mua riêng head unit và thùng loa, nhưng đem lại nhiều tuỳ chọn kết hợp giữa loa và head unit hơn.
Những Cabinet Của Boss
Boss cũng sản xuất hai thùng loa chính:
-
Boss Katana 212 (150W)
-
Boss Waza 412 (320W)
Thiết kế để đi kèm với các amplifier khác nhau, hoặc phối cùng các thương hiệu khác để tạo âm sắc độc đáo. Nếu bạn chọn head unit Boss, hãy xem xét các tuỳ chọn thùng loa đi kèm, vì mua combo có thể tiết kiệm chi phí.
Bảng so sánh cabinet của Boss:
| Tính năng | Boss Katana Cabinet | Boss Waza Cabinet |
|---|---|---|
| Công suất | 150W | 320W |
| Loa | 2×12” | 4×12” |
| Trọng lượng | 48.5 pounds | 90.5 pounds |
| Kích thước | 26.5 x 12 x 20” | 30 x 14 x 32” |
| Phân khúc | Tầm trung | Cao cấp |
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Amplifier.


