
Fender Và Boss Amp: Hãng Nào Tốt Hơn?
Fender và Boss đều là hai cái tên lớn trong thế giới amplifier guitar, nhưng hãng nào làm ra sản phẩm tốt hơn? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng so sánh đặc trưng âm thanh của Fender và Boss, hệ thống điều khiển, cũng như các mẫu amplifier tiêu biểu ở nhiều phân khúc khác nhau, bao gồm cả dòng Boss Katana nổi tiếng.
Tóm tắt nhanh
Boss chuyên về amplifier bán dẫn (solid-state), trong khi Fender sản xuất cả amplifier bán dẫn và amplifier đèn (valve). Fender thường mang lại âm clean sáng hơn, còn Boss có âm distortion mạnh và sắc nét hơn. Ngoài ra, Fender có nhiều mẫu hơn để đáp ứng đa dạng nhu cầu và phân khúc người dùng so với Boss.
So sánh âm sắc
Fender sản xuất những amplifier đèn cổ điển cùng các dòng bán dẫn giá phổ thông, trong khi Boss gần như chỉ tập trung vào amplifier bán dẫn. Amplifier đèn mang lại chất âm đặc trưng và tự nhiên hơn, thường ít hiệu ứng đi kèm, còn amplifier bán dẫn có giá rẻ hơn, âm thanh nhân tạo hơn nhưng lại có nhiều hiệu ứng tích hợp sẵn.
Khi so sánh, việc đối chiếu các amplifier bán dẫn của cả hai hãng sẽ hợp lý hơn, vì chúng cùng dùng công nghệ tương tự. Còn nếu so sánh amplifier đèn của Fender với amplifier bán dẫn của Boss thì sẽ không thật sự tương đồng. Vì vậy, trong phần sau của bài viết, chúng ta sẽ tách riêng hai loại này để dễ hiểu hơn. Với người mới bắt đầu, nên tập trung vào amplifier bán dẫn, trừ khi bạn sẵn sàng đầu tư ở phân khúc cao hơn.
Âm clean
Amplifier bán dẫn Boss Katana cho âm clean ấm hơn so với các amplifier bán dẫn Fender, vốn có xu hướng sáng và rõ hơn.
Amplifier đèn của Fender lại có âm clean rất “sparkly” và rực rỡ, khác biệt rõ so với chất âm của amplifier bán dẫn Boss.
(Video minh họa cho thấy sự khác biệt giữa Fender Mustang và Boss Katana – cả hai đều là amplifier bán dẫn.)
Âm distortion
Amplifier bán dẫn Boss có âm distortion sắc nét và gọn gàng hơn, trong khi amplifier bán dẫn Fender mang đến âm ấm và hơi “fuzzy”.
Amplifier đèn của Fender phải được mở âm lượng lớn mới đạt được độ bão hòa distortion tự nhiên, không như amplifier bán dẫn vốn dễ đạt hiệu ứng này ở âm lượng thấp.
(Video minh họa cho thấy sự khác biệt về âm crunch giữa Fender Mustang và Boss Katana.)
Boss Katana vs Fender Mustang GTX vs Fender Champion XL
Boss Katana là dòng amplifier nổi tiếng nhất của Boss và thường được so sánh trực tiếp với hai model bán dẫn của Fender là Mustang GTX và Champion XL. Hãy cùng xem qua bảng so sánh chi tiết thông số của ba dòng amplifier này.
Cả Boss Katana và Fender Mustang GTX đều có hai phiên bản 50W và 100W. Katana thuộc phân khúc thấp hơn một chút so với Mustang GTX, tuy nhiên Mustang lại có tới 40 “voice” (mô phỏng âm thanh của các amplifier khác), trong khi Katana chỉ có 5 chế độ. Cả hai đều có hơn 60 hiệu ứng, nhưng Mustang GTX tích hợp sẵn nhiều hơn.
Fender Champion XL và Boss Katana cũng đều có bản 50W và 100W. Với bản 50W, Champion XL rẻ hơn, còn ở bản 100W, Katana lại có mức giá thấp hơn. Katana có nhiều hiệu ứng hơn, nhưng số “voice” lại ít hơn so với Champion XL.
| Đặc điểm | Boss Katana | Fender Mustang GTX | Fender Champion XL |
|---|---|---|---|
| Công suất | 50W, 100W | 50W, 100W | 50W, 100W |
| Voice (mô phỏng) | 5 | 40 | 16 |
| Hiệu ứng | 60+ | 70+ | 6 |
| Phân khúc giá | Phổ thông – trung cấp | Trung cấp | Phổ thông – trung cấp |
Mô hình âm thanh (Voices / Models)
Boss Katana có 5 chế độ chính, mỗi chế độ đều có biến thể “variation” giúp tăng độ sáng cho âm thanh. Các chế độ gồm: acoustic, clean, crunch, lead và brown.
Fender Mustang GTX có hơn 40 mô phỏng amplifier khác nhau, bao gồm nhiều kiểu cổ điển và hiện đại.
Fender Champion XL có 2 kênh (clean và overdrive) với 16 voice khác nhau.
Hiệu ứng (Effects)
Boss Katana tích hợp sẵn 15 hiệu ứng, nhưng nếu kết nối với máy tính qua phần mềm Boss Tone Studio, bạn có thể truy cập hơn 60 hiệu ứng khác.

Fender Mustang GTX có hơn 70 hiệu ứng, bao gồm nhiều loại modulation, delay, reverb, EQ và compressor.
Fender Champion XL có 6 hiệu ứng cổ điển gồm: reverb, delay, chorus, phaser, flanger và tremolo.
Công suất và phân khúc
Boss Katana có bản 50W (phân khúc phổ thông) và 100W (phân khúc trung cấp).
Fender Mustang GTX có bản 50W và 100W, cả hai đều nằm ở phân khúc trung cấp.
Fender Champion XL cũng có bản 50W và 100W, thường được xem là lựa chọn phổ thông.
Hệ thống điều khiển (Controls)
Trước khi so sánh sâu hơn, hãy điểm qua các nút điều khiển cơ bản mà bạn thường thấy trên amplifier của Boss và Fender.
Các nút thường gặp trên Boss amp:
Gain – Bass – Middle – Treble – Reverb
Các nút thường gặp trên Fender amp:
Gain – Bass – Middle – Treble – Reverb – “Fat switch”
Cả hai thương hiệu đều trang bị bộ EQ 3 dải (bass, middle, treble), nút gain và reverb. Tuy nhiên, amplifier của Boss thiên về phần hiệu ứng nhiều hơn, trong khi một số amplifier của Fender có thêm “fat switch” giúp tăng độ nén và gain, tạo âm dày hơn.

So sánh các dòng amplifier của Boss và Fender
Tôi cũng muốn đi sâu hơn vào toàn bộ dải sản phẩm của hai thương hiệu này, nên đã tổng hợp ba bảng thông tin chi tiết về hầu hết các model amplifier hiện đang có mặt trên thị trường của Boss và Fender. Các bảng này được sắp xếp theo thứ tự tăng dần về phân khúc, để bạn có thể dễ dàng hình dung những lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.
Solid State Combo Amps (amplifier bán dẫn dạng combo)
| Amplifier | Công suất | Phân khúc | Cấu hình điều khiển |
|---|---|---|---|
| Fender Frontman 10G | 10W | Phổ thông | 2 kênh, gain, treble, bass |
| Fender Champion 20 | 20W | Phổ thông | 2 kênh, gain, treble, bass, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
| Fender Mustang LT25 | 25W | Phổ thông | 30 preset, gain, EQ 3 dải |
| Fender Champion 40 | 40W | Phổ thông | 2 kênh, gain, treble, bass, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
| Fender Champion 50XL | 50W | Phổ thông | 2 kênh, gain, treble, bass, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
| Boss Katana 50 | 50W | Phổ thông | 10 model, gain, EQ 3 dải, hơn 15 hiệu ứng |
| Boss Cube Street II | 10W | Phân khúc di động | 7 model, EQ 3 dải, gain, reverb, chorus, delay |
| Boss Katana 100 1×12 | 100W | Trung cấp | 10 model, gain, EQ 3 dải, hơn 15 hiệu ứng |
| Fender Mustang GTX 50 | 50W | Trung cấp | 30 preset, gain, EQ 3 dải, reverb |
| Fender Champion 100 | 100W | Trung cấp | 2 kênh, gain, EQ 3 dải, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
| Fender Champion 100XL | 100W | Trung cấp | 2 kênh, gain, EQ 3 dải, voice control, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
| Boss Katana 100 2×12 | 100W | Trung cấp | 10 model, gain, EQ 3 dải, hơn 15 hiệu ứng |
| Fender Mustang GTX 100 | 100W | Trung cấp | 200 preset, gain, EQ 3 dải, reverb |
| Boss Nextone Stage | 40W | Cận cao cấp | 4 model, EQ 3 dải, gain, reverb, delay, presence |
| Boss Katana-Artist | 100W | Cận cao cấp | 10 model, gain, EQ 3 dải, hơn 15 hiệu ứng |
| Boss Nextone Artist | 80W | Cận cao cấp | 4 model, EQ 3 dải, gain, reverb, delay, presence |
| Boss Nextone Special | 80W | Cao cấp | 2 kênh (4 model), EQ 3 dải, gain, reverb, delay, boost, custom tune, presence |
Tổng kết:
Fender cung cấp những amplifier bán dẫn rẻ nhất trong danh sách, trong khi Boss lại có amplifier 100W có giá thấp nhất. Fender rẻ hơn ở phân khúc 50W, còn Boss lại nhỉnh hơn khi lên tới 100W.
Head Units (bộ đầu amplifier rời)
| Amplifier | Công suất | Loại | Phân khúc | Cấu hình điều khiển |
|---|---|---|---|---|
| Boss Katana Head | 100W | Bán dẫn | Phổ thông – trung cấp | 10 model, gain, EQ 3 dải, hơn 15 hiệu ứng |
| Boss Katana-Air Wireless | 30W | Bán dẫn | Trung cấp | 10 model, gain, EQ 3 dải, hơn 15 hiệu ứng |
| Fender Bassbreaker 15W | 15W | Đèn (tube) | Trung cấp | Gain, EQ 3 dải, structure, reverb, bright switch |
| Fender Super-Sonic 22 | 22W | Đèn (tube) | Cận cao cấp | 2 kênh, EQ 3 dải, gain, reverb |
| Boss Waza | 150W | Bán dẫn | Chuyên nghiệp | 2 kênh, gain, EQ 3 dải, presence, reverb, FX |
Tổng kết:
Boss chỉ sản xuất head amplifier dạng bán dẫn, trong khi Fender chỉ làm head amplifier đèn. Các model của Boss có công suất cao hơn đáng kể so với Fender.
Valve Combo Amps (amplifier đèn dạng combo – chỉ Fender)
| Amplifier | Công suất | Phân khúc | Cấu hình điều khiển |
|---|---|---|---|
| Fender Super-Champ X2 | 15W | Phổ thông – trung cấp | 2 kênh, gain, voice, treble, bass |
| Fender Bassbreaker 007 | 7W | Trung cấp | Gain, EQ 3 dải, treble boost |
| Fender Pro Junior IV | 15W | Trung cấp | Tone |
| Fender Blues Junior IV | 15W | Trung cấp | EQ 3 dải, reverb |
| Fender Bassbreaker 15W | 15W | Trung cấp | Gain, structure, EQ 3 dải, reverb |
| Fender ’68 Custom Vibro Champ Reverb | 5W | Trung cấp | EQ 3 dải, tremolo, reverb |
| Fender Blues Deluxe Reissue | 40W | Cận cao cấp | 2 kênh, drive, EQ 3 dải, reverb, presence |
| Fender George Benson Hot Rod Deluxe | 40W | Cận cao cấp | EQ 3 dải, reverb, presence, nhiều chế độ chuyển |
| Fender Bassbreaker 30R | 30W | Cận cao cấp | 2 kênh, EQ 3 dải, gain, reverb |
| Fender Super-Sonic 22 | 22W | Cận cao cấp | 2 kênh, EQ 3 dải, gain, reverb |
| Fender ’65 Princeton Reverb | 12W | Cao cấp | Treble, bass, reverb, tremolo |
| Fender Tone Master Super Reverb | 45W | Cao cấp | 2 kênh, EQ 3 dải, gain, reverb, tremolo |
| Fender ’68 Custom Pro Reverb | 40W | Cao cấp | EQ 3 dải, tremolo, reverb, bright switch |
| Fender Vintage Reissue ’65 Deluxe Reverb | 22W | Cao cấp | EQ 3 dải, tremolo, reverb |
| Fender ’68 Custom Twin Reverb | 85W | Cao cấp | EQ 3 dải, tremolo, reverb, bright switch |
| Fender Vintage Reissue ’65 Twin Reverb | 85W | Cao cấp | EQ 3 dải, tremolo, reverb, bright switch |
| Fender Vintage Reissue ’65 Super Reverb | 45W | Cao cấp | EQ 3 dải, tremolo, reverb, bright switch |
| Fender ’64 Custom Deluxe Reverb | 20W | Chuyên nghiệp | EQ 3 dải, tremolo, reverb, bright switch |
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Amplifier.


