
Chi Phí Của Guitar Amplifier
Nếu bạn đang muốn học chơi guitar điện hoặc guitar điện-acoustic, hoặc muốn nâng cấp dàn nhạc hiện tại, bạn có thể thắc mắc cần chi bao nhiêu để sở hữu một amplifier tốt. Trong bài viết này, tôi sẽ đi qua phân khúc của guitar amps, lý do tại sao một số model có mức phân khúc cao hơn, và giúp bạn xác định nên tìm ở phân khúc nào.
Trả lời nhanh
Guitar amplifier thường có phân khúc dành cho người mới bắt đầu, và có thể lên tới phân khúc cao cho các tay chuyên nghiệp. Tube amp thường thuộc phân khúc cao, trong khi solid state amps chất lượng tốt thuộc phân khúc từ thấp đến trung. Amplifier công suất lớn (trên 75W) thường thuộc phân khúc trung-cao trở lên.
Tôi chia bài viết này theo các loại amp chính: combo và stack.
Đối với người mới, combo amplifier là lựa chọn tốt nhất, nhưng người chơi trung cấp và nâng cao có thể quan tâm cả hai loại. Combo amp là phổ biến vì thiết kế “all-in-one”, dễ di chuyển, trong khi stack amps cho phép bạn kết hợp các head unit và cabinet khác nhau để tạo ra nhiều âm thanh khác nhau.
Stack amps gồm hai thành phần: head amp (xử lý âm thanh) và cabinet (loa).
Combo amplifier

Stack amplifier

Combo Amp: Phân khúc và Tính năng
Combo amps kết hợp phần xử lý âm thanh và loa trong cùng một thiết bị “combo”. Chúng phổ biến với người mới nhưng cũng thích hợp cho môi trường chuyên nghiệp vì dễ di chuyển hơn stack amplifier.
Dưới đây là so sánh các phân khúc và thông số của hơn 30 amplifier phổ biến, phù hợp cho người mới, trung cấp và chuyên nghiệp.
Amplifier dành cho người mới
Amplifier dành cho người mới thường thuộc phân khúc thấp. Amplifier công suất nhỏ của các thương hiệu ít nổi thường thuộc phân khúc rất thấp. Các thương hiệu nổi tiếng, công suất 15-30W thuộc phân khúc thấp-trung. Hầu hết đều là solid-state.
| Amplifier | Phân khúc | Công suất | Công nghệ |
|---|---|---|---|
| Rogue G10 | Thấp | 10W | Solid State |
| Rogue V15G | Thấp | 15W | Solid State |
| Fender Frontman 10G 10W | Thấp | 10W | Solid State |
| Orange Crush12 | Thấp | 12W | Solid State |
| Marshall MG10G | Thấp | 10W | Solid State |
| Peavey Backstage 10W | Thấp | 10W | Solid State |
| Marshall MG15 | Thấp | 15W | Solid State |
| Fender Champion 20 | Thấp | 20W | Solid State |
| Blackstar ID: Core 10 | Thấp | 10W | Solid State |
| Line 6 Spider V 20 | Thấp | 20W | Solid State |
| Roland CUBE-10GX | Thấp | 10W | Solid State |
| Orange Crush 20RT | Thấp | 10W | Solid State |
| Blackstar ID: Core 40 | Thấp-Trung | 40W | Solid State |
Phân khúc tầm trung
Combo amp trung cấp thường thuộc phân khúc trung (solid-state ≥30W hoặc tube amps công suất thấp).
| Amplifier | Phân khúc | Công Suất | Công nghệ |
|---|---|---|---|
| Fender Mustang 50XL | Trung | 50W | Solid State |
| Laney LX35R | Trung | 35W | Solid State |
| Vox Cambridge50 | Trung | 50W | Tube |
| Peavey Vypyr X3 100W | Trung | 100W | Solid State |
| Line 6 Spider Jam 75W | Trung | 75W | Solid State |
| Orange Crush Pro CR60C | Trung | 60W | Solid State |
| Marshall Origin20C | Trung | 20W | Tube |
| Fender Blues Junior 20W | Trung | 20W | Tube |
Phân khúc cao cấp
Combo amp cao cấp dành cho chuyên nghiệp thường thuộc phân khúc cao. Chúng có thể là tube amps hoặc solid-state công suất cao.
| Amplifier | Phân khúc | Công suất | Công nghệ |
|---|---|---|---|
| Orange Rocker 15 | Cao | 15W | Tube |
| Marshall DSL40CR | Cao | 40W | Tube |
| Vox AC15C1X | Cao | 15W | Tube |
| Roland Blues Cube Artist | Cao | 80W | Solid State |
| Fender Bassbreaker 45W | Cao | 45W | Tube |
| Fender 68 Custom Pro Reverb | Cao | 40W | Tube |
| Laney GH50R-212 | Cao | 50W | Tube |
| Marshall JMV205C | Cao | 50W | Tube |
| Fuchs Wildcard | Cao | 100W | Tube |
Head Amp
| Amp | Phân khúc | Công suất | Công nghệ |
|---|---|---|---|
| Vox MV50 | Thấp-Trung | 50W | Tube |
| Boss Katana KTN | Trung | 100W | Solid State |
| Marshall Origin20H | Trung | 20W | Tube |
| Orange Crush Pro CR120H | Trung | 120W | Solid State |
| Randall RX120RH | Trung | 120W | Solid State |
| Blackstar HT-20RH | Trung | 20W | Tube |
| Orange DT30H | Cao | 30W | Tube |
| Marshall DSL100HR | Cao | 100W | Tube |
| Laney GH50R | Cao | 50W | Tube |
| Randall RD100H | Cao | 100W | Tube |
Cabinet
| Amp | Phân khúc | Công suất | Loại |
|---|---|---|---|
| Orange PPC108 | Thấp | 20W | Cabinet |
| Blackstar Super Fly Act | Thấp | 12W | Cabinet |
| Kustom Defender | Thấp-Trung | 30W | Cabinet |
| Kustom KG412 | Trung | 120W | Cabinet |
| Fender Bassbreaker | Trung | 70W | Cabinet |
| Marshall CODE 412 | Trung | 200W | Cabinet |
| Blackstar HT212 | Trung-Cao | 160W | Cabinet |
| Orange PPC21OB 2×12 | Cao | 120W | Cabinet |
| Marshall JMVC212 2X12 | Cao | 150W | Cabinet |
| Friedman 412 | Cao | 170W | Cabinet |
| Marshall 1960v | Cao | 280W | Cabinet |
Mini Amplifiers (Amp Mini)
| Amp | Phân khúc | Công suất |
|---|---|---|
| Fender Mini Deluxe | Thấp | 1W |
| Fender Mini ’65 Twin | Thấp | 1W |
| Marshall Micro Stack | Thấp | 1W |
| Orange Crush Mini | Thấp | 3W |
| Blackstar Fly Mini | Thấp | 3W |
| Boss KTN-MINI Katana | Thấp-Trung | 7W |
| Vox 3W | Trung | 3W |
| Roland Micro Cube GX | Trung | 3W |
Acoustic Amplifiers (Amp Guitar Acoustic)
| Amp | Phân khúc | Công suất |
|---|---|---|
| Acoustic A15 | Thấp | 15W |
| Fender Acoustasonic 15 | Thấp | 15W |
| Laney LA10 | Thấp | 10W |
| Fender Acoustasonic 40 | Thấp-Trung | 40W |
| Blackstar Acouscore30 | Thấp-Trung | 30W |
| Acoustic A40 | Trung | 40W |
| Orange Crush Acoustic 30 | Trung-Cao | 30W |
| Blackstar Sonnet 120 | Cao | 120W |
| Fishman Loudbox Performer | Cao | 180W |
Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Phân Khúc Của Amp Guitar
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến phân khúc của một amp guitar bao gồm: công suất (wattage), công nghệ, thương hiệu, số lượng hiệu ứng tích hợp và loại amp (combo hay stack). Amp tube (valve) với công suất cao thường có phân khúc cao nhất, trong khi amp solid-state thường rẻ hơn ngay cả với các model công suất cao.
Tube (valve) vs Solid State: Amp solid-state rẻ hơn và sử dụng transistor điện tử để khuếch đại âm thanh, trong khi amp tube sử dụng ống chân không (valve). Amp tube thường có phân khúc cao hơn. Bạn nên tham khảo hướng dẫn chi tiết của tôi về so sánh amp solid-state và tube để chọn được lựa chọn phù hợp.
Công suất: Amp càng lớn (loud) thì phân khúc càng cao.
Combo vs Stack: Amp combo thường có phân khúc thấp hơn amp stack vì bạn chỉ cần mua một thiết bị, trong khi amp stack cần cả head unit và cabinet.
Hiệu ứng: Amp tích hợp nhiều hiệu ứng (reverb, chorus, delay, tremolo…) thường có phân khúc cao hơn.
Thương hiệu: Các thương hiệu ít nổi tiếng có thể sản xuất amp với thông số tương tự các thương hiệu phổ biến nhưng có phân khúc thấp hơn đáng kể.
Nên Chi Bao Nhiêu Cho Một Amp Guitar?
Nếu bạn là người mới bắt đầu, chi tiêu khoảng phân khúc thấp-trung sẽ giúp bạn có một model tốt để luyện tập. Nếu bạn muốn sử dụng amp cho biểu diễn hoặc thu âm, bạn có thể cần xem xét phân khúc trung-cao để có một amplifier chất lượng hơn.
Tất cả phụ thuộc vào sở thích và ngân sách. Hãy cân nhắc loại amp bạn muốn (combo hay stack), công nghệ (tube hay solid-state) và công suất cần thiết.
Các Câu Hỏi Thường Gặp
Amp có đắt hơn guitar điện không?
Amp dành cho người mới thường có phân khúc thấp hơn so với guitar điện cấp nhập môn. Khi thông số kỹ thuật của guitar và amp tăng lên, phân khúc sẽ tương đồng hơn. Không hiếm gặp các amp chuyên nghiệp có phân khúc cao hơn đáng kể so với guitar đang sử dụng.
Nên chi nhiều hơn cho amp hay guitar?
Tôi đã viết một bài hướng dẫn chi tiết về vấn đề này để giúp bạn quyết định dựa trên kỹ năng và ngân sách sẵn có.
Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.
Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.
Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.
Xem thêm sản phẩm Amplifier.


