Cách Sử Dụng Amplifier Của Boss

Cách Sử Dụng Amplifier Của Boss

Boss đã tạo ra nhiều amplifier chất lượng, trong đó nổi tiếng nhất là Boss Katana. Trong bài viết này, tôi sẽ trình bày những thiết lập và điều khiển chính trên amp Boss, cách thiết lập amplifier sao cho hiệu quả, và một số thiết lập mẫu để bạn có thể bắt đầu nhanh hơn.

Nếu bạn chỉ muốn xem thiết lập mẫu, hãy kéo xuống cuối bài để xem các preset.

Các Điều Khiển Chính

Dưới đây là những điều khiển phổ biến mà bạn sẽ tìm thấy trên hầu hết amp Boss:

  • Công tắc chọn channel hoặc mode giúp điều chỉnh gain và EQ cho nhiều kiểu âm khác nhau.
  • Gain điều chỉnh mức độ méo tiếng.
  • Bộ equaliser 3 dải gồm bass, middle và treble.
  • Reverb tạo hiệu ứng vang.
  • Effects bao gồm các hiệu ứng modulation, dynamic, hiệu ứng theo thời gian và theo tần số.

Cách Sử Dụng Boss Katana

Boss Katana là một amplifier rất phổ biến với nhiều thiết lập và hiệu ứng tích hợp, khiến nó tùy biến rất linh hoạt nhưng đôi khi cũng gây bối rối cho người mới dùng.

Cách Sử Dụng Amplifier Của Boss

Amp Boss Katana có năm channel chính, EQ ba dải (bass, mids và treble), cùng gain và volume. Nó cũng có nhiều hiệu ứng tích hợp, điều khiển bằng các nút xoay hai tầng để chỉnh mức hiệu ứng và một công tắc để chọn loại hiệu ứng.

 

Các Model (Channel) Trên Boss Katana

Boss Katana có năm channel (model) trên cùng một núm xoay để chọn. Nút variation cho phép chuyển giữa hai biến thể của từng channel, tạo thành mười tiếng khác nhau. Các channel gồm acoustic, clean, crunch, lead và brown.

  • Acoustic dành cho guitar electro-acoustic.
  • Clean cho âm sạch, ít méo.
  • Crunch cho âm hơi gằn, mức méo trung bình. 
  • Lead cho chất âm dày, gain cao.
  • Brown cho âm rất bão hòa, gain rất cao, phù hợp metal.

Nút variation trên Boss Katana thường bổ sung độ sáng và gain cho mỗi model. Bạn cũng có thể dùng gain và volume để điều chỉnh độ méo và mức gain tổng thể của mỗi channel.

Equaliser (Bass, Mids, Treble)

EQ gồm ba dải giúp bạn định hình độ sáng và độ sâu của âm.

  • Bass là tần số thấp; tăng bass làm âm đầy và trầm hơn.
  • Middle là trung tần; tăng mids làm âm dày và nổi bật hơn.
  • Treble là dải cao; tăng treble làm âm sáng và rõ hơn, giúp từng nốt tách bạch.

Effects

Boss Katana có rất nhiều hiệu ứng tích hợp. Ba núm điều khiển đều là núm hai tầng, cho phép chỉnh mức của từng hiệu ứng độc lập. Bạn có thể nhấn các công tắc tương ứng có đèn sáng để chuyển loại hiệu ứng.

Dưới đây là các hiệu ứng mặc định khi xuất xưởng, phân theo màu đèn hiển thị:

  • Booster gồm blues drive, clean boost, overdrive, mid boost, distortion và treble boost.
  • Modulation gồm chorus, flanger 117E, flanger, compression, phaser và limiter.
  • Delay gồm digital delay, SDE-3000, analogue delay, digital delay biến thể, tape echo và modulate.
  • FX gồm tremolo, phaser, wah, flanger, octave và pitch shifter.
  • Reverb gồm plate, tape echo kết hợp plate, spring, SDE-3000 kết hợp plate, hall và SDE-3000 kết hợp hall.

Chỉnh Tone

Chỉnh Tone trên Boss Katana cho phép bạn chuyển channel bằng foot pedal. Bạn có thể lưu preset vào từng channel (nhấn giữ nút panel để mở thêm channel) để dễ chuyển đổi. Power control dùng để giảm watt, giúp amp dùng được trong phòng nhỏ mà không quá lớn tiếng.

Làm Thế Nào Để Boss Katana Nghe Hay Hơn?

Bạn thường có thể làm Boss Katana nghe hay hơn bằng cách giảm gain và tăng volume. Tăng mids giúp âm đầy và cân hơn. Nếu âm bị đục, tăng treble sẽ hữu ích. Thêm reverb giúp âm có chiều sâu và sống động hơn.

Các Amp Boss Phổ Biến Khác

Boss Katana không phải là amplifier duy nhất của Boss trên thị trường. Hãy xem qua một số thiết lập tích hợp trên các dòng khác.

Boss Cube Street II

Boss Cube Street II có ba channel dành cho guitar acoustic (normal, bright và wide) và bốn channel dành cho guitar điện (clean, crunch, lead và acoustic simulator). Trong từng mode, bạn có thể điều chỉnh bass, mids, treble, reverb và volume. Amp cũng có hiệu ứng chorus và delay.

Boss Nextone

Dòng Boss Nextone có hai channel: clean và lead. Channel clean có điều khiển volume, còn channel lead có gain và volume. Amp sở hữu EQ ba dải gồm bass, mids và treble, đồng thời có thêm hiệu ứng delay và reverb, cùng power control.

Boss Waza

Boss Waza là một head amp được ưa chuộng với bốn channel chính gồm clean, crunch, lead 1 và lead 2. Tất cả channel đều có điều khiển gain và volume riêng. Bạn cũng có thể điều chỉnh EQ bằng các nút bass, mids và treble độc lập, cùng một nút presence riêng. Amp này cũng có reverb tích hợp.

Thiết Lập Amp Boss

Cách Sử Dụng Amplifier Của Boss

Bất kể bạn dùng amp hay guitar nào, bạn đều có thể áp dụng cùng một quy trình để thiết lập mọi thứ. Cách này tốt hơn preset vì cho phép bạn chỉnh âm cụ thể hơn và có thể áp dụng cho mọi loại guitar. Nó cũng giúp bạn hiểu rõ amplifier và toàn bộ hệ thống điều khiển, từ đó chơi guitar hiệu quả hơn.

Cách Thiết Lập Amp Boss

  1. Hãy đảm bảo nút tone và volume trên guitar của bạn đều mở tối đa.
  2. Chọn channel (và variation) phù hợp với phong cách nhạc bạn muốn chơi.
  3. Đặt volume ở mức dễ chịu. 
  4. Để gain, bass, mids và treble ở vị trí giữa.
  5. Tắt reverb và các hiệu ứng khác.
  6. Sau đó bắt đầu chỉnh gain để đạt mức méo tiếng mong muốn. 
  7. Tiếp theo, chỉnh bass để tăng hoặc giảm dải trầm.
  8. Chỉnh mids để điều chỉnh độ dày và chiều sâu. 
  9. Nếu muốn âm sáng và tách bạch hơn, hãy tăng treble; nếu muốn âm mềm và dịu hơn, hãy giảm treble.
  10. Thêm một chút reverb nếu cần, và bổ sung hiệu ứng tùy ý.

Hãy ghi nhớ rằng mỗi thay đổi nên được thực hiện riêng lẻ, và bạn cần nghe xem nó ảnh hưởng thế nào đến âm tổng thể. Đây là cách hiệu quả nhất để thiết lập bất kỳ amplifier nào.

Ví Dụ Thiết Lập Amp Cho Boss

Dưới đây là một số thiết lập mẫu cho amplifier Boss, bao gồm Boss Katana. Tôi cũng đã viết một bài tổng hợp thiết lập amp của hơn bốn mươi bài guitar nổi tiếng để giúp bạn tiến gần hơn đến âm của những nghệ sĩ bạn yêu thích.

Thiết Lập Amp Cho Metal (Hiện Đại)

  • Mode: Brown
  • Gain: 9
  • Bass: 6
  • Middle: 6
  • Treble: 5
  • Reverb: 2

Thiết Lập Amp Cho Metal (Cổ Điển)

  • Mode: Brown
  • Gain: 9
  • Bass: 8
  • Middle: 3
  • Treble: 7
  • Reverb: 2

Thiết Lập Amp Cho Classic Rock

  • Mode: Lead
  • Gain: 5
  • Bass: 5
  • Middle: 6
  • Treble: 5
  • Reverb: 2

Thiết Lập Amp Cho Grunge

  • Mode: Lead
  • Gain: 6
  • Bass: 4
  • Middle: 7
  • Treble: 7
  • Reverb: 2

Thiết Lập Amp Cho Country

  • Mode: Clean
  • Gain: 2
  • Bass: 3
  • Middle: 5
  • Treble: 8
  • Reverb: 2

Thiết Lập Amp Cho Blues

  • Mode: Crunch
  • Gain: 3
  • Bass: 3
  • Middle: 7
  • Treble: 7
  • Reverb: 4

Thiết Lập Amp Cho Jazz

  • Mode: Clean
  • Gain: 3
  • Bass: 3
  • Middle: 8
  • Treble: 8
  • Reverb: 4

Thiết Lập Amp Cho Pop

  • Mode: Clean
  • Gain: 6
  • Bass: 3
  • Middle: 6
  • Treble: 4
  • Reverb: 2

Thiết Lập Amp Cho Indie

  • Mode: Crunch
  • Gain: 3
  • Bass: 4
  • Middle: 6
  • Treble: 4
  • Reverb: 3

Thiết Lập Amp Cho Funk

  • Mode: Clean
  • Gain: 3
  • Bass: 3
  • Middle: 6
  • Treble: 6
  • Reverb: 3

Xem thêm sản phẩm Guitar Điện.

Xem thêm sản phẩm Guitar Acoustic.

Xem thêm sản phẩm Guitar Classic.

Xem thêm sản phẩm Guitar Pedal.

Xem thêm sản phẩm Amplifier

Bình luận

* Xin lưu ý, bình luận cần được phê duyệt trước khi được đăng.